CTCP Sông Đà 505 (s55)

57
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh584,114627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370425,855651,521598,852613,288442,859245,038174,834127,991102,206103,531
4. Giá vốn hàng bán413,938498,076748,287292,468368,938343,810300,478204,879267,389438,813374,248530,314520,304555,648405,175228,080151,391114,82093,79597,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)170,177129,125201,012133,823100,44365,42485,07081,21039,67324,62847,243117,08378,43557,13336,89316,76221,42012,1128,1224,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,41076,48323,02217,43814,65724,84929,51817,7179,6423,5875,0111,5815922216381,4142,0163977161,495
7. Chi phí tài chính68,928107,98380,10261,05945,64529,33229,65832,1962,3193,4555,4283,2016,81410,5254,776-4,9667,8329671,028445
-Trong đó: Chi phí lãi vay68,924107,97880,01860,56745,52929,35129,65332,1763,7624,1483,9203,2886,1539,5573,7583494979671,028445
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,48615,92814,32330,13712,80316,94613,99813,23013,384-14,92718,08196,32355,34021,14214,7059,4657,3895,8653,2342,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)121,69476,577135,34864,37861,72742,98266,80457,02138,22240,75028,74519,14016,87325,68718,05113,6778,2165,6774,5762,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)142,86176,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,88640,64323,05819,22525,86318,19113,9678,5345,7364,6153,430
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)137,83371,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,73124,62521,77917,87924,51217,33311,8327,9025,2984,6153,430
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,31658,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,73124,62521,77917,87924,51217,33311,8327,9025,2984,6153,430

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn292,308729,110538,673418,961424,856390,275395,704255,903291,510342,237381,055380,295320,605285,737214,830149,307130,02364,30839,86338,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,09125,98816,6676,3656,03823,47813,62974,04084,726150,97590,34941,11244,18229,9093,78919,99230,64217,90611,253552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn153,06581,715166,740105,145177,055132,578146,35916,4645,0684,0631,2281,1181,1701,3122,1743,2444,865
III. Các khoản phải thu ngắn hạn104,904405,413176,845196,744177,300182,907165,468128,367177,620156,850225,481295,770233,031177,939109,51251,44232,12720,59620,05421,669
IV. Tổng hàng tồn kho4,377195,525164,420103,10754,75324,92164,03133,76420,93923,25155,36937,09040,33375,12697,82471,92960,21523,3596,91715,629
V. Tài sản ngắn hạn khác8,87120,46914,0017,6009,71126,3926,2183,2693,1577,0998,6285,2061,8881,4531,5312,7012,1742,4471,638581
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,792,8991,502,9881,382,2011,381,1781,120,937777,501549,329523,080491,388267,74160,42251,24543,60549,60042,20946,95923,2397,9943,9352,390
I. Các khoản phải thu dài hạn144,285176,3703535
II. Tài sản cố định1,501,1021,201,3771,232,2161,235,565771,373370,048389,731405,50615,03717,22513,74717,55323,79229,19331,72841,74614,8255,8733,9352,390
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn222214,16914,601240,213319,49072,06425,502399,400180,5462,7272653,162278
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,40572,42881,56174,72270,59665,55666,37070,49868,07861,12037,18229,21614,07912,6105,8862,8864,4751,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác72,08552,79154,22056,25638,75522,40621,16321,5758,8738,8509,4934,4765,7347,7971,8682,062776243
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,085,2072,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978441,477431,540364,210335,338257,038196,266153,26272,30243,79840,820
A. Nợ phải trả1,141,9011,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175254,875300,632232,246214,311152,565102,99865,75555,01529,91630,076
I. Nợ ngắn hạn246,033639,688392,252339,480334,502273,873227,437164,890185,576213,059253,865278,387218,883207,670145,46096,73864,15953,50729,73730,076
II. Nợ dài hạn895,868753,091721,845753,801636,902368,753216,910238,910274,286116,1161,01022,24513,3636,6417,1056,2601,5961,508180
B. Nguồn vốn chủ sở hữu943,306839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803186,602130,908131,964121,027104,47393,26887,50717,28813,88210,744
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,085,2072,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978441,477431,540364,210335,338257,038196,266153,26272,30243,79840,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |