CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

88
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,813198,814171,590172,375162,046704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465
Giá vốn hàng bán44,53254,48237,74037,93639,365169,523153,033187,490155,021153,065146,989135,443136,903103,34593,263
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV168,281144,332133,850134,439122,682535,303697,985651,616537,832594,911528,380452,875359,010237,746182,202
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh168,906146,487146,183147,891130,037570,598699,285607,084501,340539,971468,814387,127277,269160,13397,612
Tổng lợi nhuận trước thuế168,166146,065145,732147,401129,363568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,432
Lợi nhuận sau thuế 147,285128,379127,608129,125113,195498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ147,285128,379127,608129,125113,195498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Tổng tài sản ngắn hạn1,119,2821,162,5211,079,0171,270,5271,136,2571,162,5211,000,420851,499482,508414,237213,392236,245162,85372,80840,987
Tiền mặt73,448163,00673,558199,46482,079163,00651,31157,88236,05466,09947,32147,31491,57622,16716,582
Đầu tư tài chính ngắn hạn937,000899,000889,000969,000974,000899,000860,000480,000201,000180,00030,000124,00010,000
Hàng tồn kho32442,386
Tài sản dài hạn530,392540,479522,734533,744544,142540,479555,151564,036611,794659,036703,187753,386804,286849,477904,614
Tài sản cố định347,350356,134363,836373,037382,266356,134391,499411,903452,000495,795535,515578,421620,796660,289828,949
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601
Tổng nợ151,873364,214184,215514,344120,549364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776
Vốn chủ sở hữu1,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,559,8511,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.64K5.28K6.88K11.11K9.15K9.97K8.32K7.46K5.31K2.93K2K0.44K
Giá cuối kỳ75.90K69.85K69.39K75.93K58.62K51.42K59.14K46.94KKKKK
Giá / EPS (PE)13.45 (lần)13.23 (lần)10.08 (lần)6.84 (lần)6.41 (lần)5.16 (lần)7.11 (lần)6.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.87K14.19K15.27K24.62K20.02K19.94K16.35K19.80K16.66K13.19K10.84K9.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.78 (lần)4.92 (lần)4.54 (lần)3.08 (lần)2.93 (lần)2.58 (lần)3.62 (lần)2.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.85%68.26%64.31%60.15%44.09%38.60%23.28%23.87%16.84%7.89%4.33%3.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.15%31.74%35.69%39.85%55.91%61.40%76.72%76.13%83.16%92.11%95.67%96.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.21%21.39%7.84%11.74%7.18%6.43%10.84%7.60%20.46%33.94%47.04%56.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.14%27.20%8.50%13.30%7.74%6.87%12.16%8.23%25.72%51.38%88.81%131.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.79%78.61%92.16%88.26%92.82%93.57%89.16%92.40%79.54%66.06%52.96%43.14%
6/ Thanh toán hiện hành769.50%324.36%850.83%517.90%651.92%641.37%244.45%434.20%226.25%56.27%35.32%66.49%
7/ Thanh toán nhanh769.50%324.36%850.83%517.90%651.92%641.37%244.45%434.19%226.24%56.27%33.27%60.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.50%45.48%43.64%35.21%48.71%102.34%54.21%86.96%127.22%17.13%14.29%19.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.80%41.39%54.71%59.28%63.31%69.69%73.68%59.45%51.28%36.98%29.13%20.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.51%60.63%85.07%98.54%143.59%180.57%316.49%249.03%304.52%468.48%672.08%595.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.45%52.65%59.36%67.16%68.21%74.48%82.64%64.34%64.47%55.99%55%48.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%%3,908.76%2,945.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần70.46%70.70%75.93%67.17%67.03%67.14%61.55%58.55%49.45%39.65%33.52%9.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)32.27%29.26%41.54%39.81%42.44%46.79%45.35%34.81%25.36%14.67%9.76%2.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.55%37.22%45.07%45.11%45.72%50.01%50.87%37.67%31.88%22.20%18.44%4.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)305%294%422%301%300%328%283%254%179%131%99%23%
Tăng trưởng doanh thu-1.51%-17.18%1.42%21.11%-7.37%10.75%14.80%18.63%45.39%23.82%32.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.89%-22.88%14.65%21.36%-7.52%20.80%20.68%40.47%81.30%46.48%355.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.98%198.74%-26.65%111.55%13.82%-30.51%32.03%-61.98%-36.79%-29.62%-21.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.98%-6.62%14.75%23%1.14%22.88%-10.62%18.87%26.27%21.65%16.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.83%9.48%9.89%29.35%1.96%17.10%-7.38%2.33%4.86%-2.47%-4.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc