CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

54.90
0.10
(0.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,036,882704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465208,330
4. Giá vốn hàng bán236,063169,523153,033187,490155,021153,065146,989135,443136,903103,34593,26387,560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)800,819535,303697,985651,616537,832594,911528,380452,875359,010237,746182,202120,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,54288,25458,61934,53428,73114,4357,9505,0201,941280190954
7. Chi phí tài chính1,1411,2934239856861,2533405,19613,38627,28938,69261,523
-Trong đó: Chi phí lãi vay9741463,59112,56222,67537,30959,714
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,14151,66756,89778,08164,53768,12267,17665,57270,29550,60446,08840,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)785,080570,598699,285607,084501,340539,971468,814387,127277,269160,13397,61219,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)782,685568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,43220,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)692,828498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,33720,272
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)692,828498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,33720,272

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,388,3841,162,5211,000,420851,499482,508414,237213,392236,245162,85372,80840,98734,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền317,289163,00651,31157,88236,05466,09947,32147,31491,57622,16716,58210,004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn954,000899,000860,000480,000201,000180,00030,000124,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,44896,19985,280312,314235,683126,536132,69163,30959,82249,50920,60521,487
IV. Tổng hàng tồn kho32442,3862,973
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6474,3163,8291,3039,77141,5993,3781,6191,4511,1321,414493
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn509,141540,479555,151564,036611,794659,036703,187753,386804,286849,477904,614958,257
I. Các khoản phải thu dài hạn232321212121212213,2923,287
II. Tài sản cố định374,452356,134391,499411,903452,000495,795535,515578,421620,796660,289828,949878,767
III. Bất động sản đầu tư71,36877,45578,67785,39692,57094,372100,471100,497107,097113,696
IV. Tài sản dở dang dài hạn5643,07420,7681,8045801,2706756,8084,130222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,24263,79264,18564,91266,62267,57966,50567,43966,58472,20575,44379,490
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,897,5251,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601993,214
A. Nợ phải trả491,716364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776564,726
I. Nợ ngắn hạn487,307358,404117,581164,41374,01364,58687,29554,40971,980129,397116,03952,574
II. Nợ dài hạn4,4105,8094,3351,7984,5564,44112,04520,831125,902183,649328,737512,152
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,405,8091,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825428,488
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,897,5251,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601993,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |