CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

54
-0.90
(-1.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,036,882704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465208,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,036,882704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465208,330
4. Giá vốn hàng bán236,063169,523153,033187,490155,021153,065146,989135,443136,903103,34593,26387,560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)800,819535,303697,985651,616537,832594,911528,380452,875359,010237,746182,202120,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,54288,25458,61934,53428,73114,4357,9505,0201,941280190954
7. Chi phí tài chính1,1411,2934239856861,2533405,19613,38627,28938,69261,523
-Trong đó: Chi phí lãi vay9741463,59112,56222,67537,30959,714
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,14151,66756,89778,08164,53768,12267,17665,57270,29550,60446,08840,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)785,080570,598699,285607,084501,340539,971468,814387,127277,269160,13397,61219,972
12. Thu nhập khác5163634603381763248862351501301,450
13. Chi phí khác2,9112,4023,1401,8392,0902,3692,4283,5752,1494,8861,3101,150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,395-2,038-2,680-1,806-2,009-2,292-2,104-2,689-1,914-4,736-1,180300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)782,685568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,43220,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành89,85770,25250,45841,68934,92235,49950,99839,97830,13020,1384,095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)89,85770,25250,45841,68934,92235,49950,99839,97830,13020,1384,095
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)692,828498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,33720,272
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)692,828498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,33720,272

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,388,3841,162,5211,000,420851,499482,508414,237213,392236,245162,85372,80840,98734,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền317,289163,00651,31157,88236,05466,09947,32147,31491,57622,16716,58210,004
1. Tiền125,289148,00651,31157,88236,05466,09947,32147,31439,57622,16716,58210,004
2. Các khoản tương đương tiền192,00015,00052,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn954,000899,000860,000480,000201,000180,00030,000124,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn954,000899,000860,000480,000201,000180,00030,000124,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,44896,19985,280312,314235,683126,536132,69163,30959,82249,50920,60521,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng89,43161,05564,93190,30861,34760,45272,49855,01451,04731,90819,70916,063
2. Trả trước cho người bán2,8102595,4434,0131,6014,2734,8393,3527,050986727423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn210,000165,00056,00053,454
6. Phải thu ngắn hạn khác23,52439,20119,22212,30810,9208,0801,9004,9931,77516,6652205,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,316-4,316-4,316-4,316-3,185-2,270-50-50-50-50
IV. Tổng hàng tồn kho32442,3862,973
1. Hàng tồn kho32442,3862,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6474,3163,8291,3039,77141,5993,3781,6191,4511,1321,414493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,6474,3163,8291,3035,4622,3683,3781,6191,4511,1321,156390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,30939,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác257103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn509,141540,479555,151564,036611,794659,036703,187753,386804,286849,477904,614958,257
I. Các khoản phải thu dài hạn232321212121212213,2923,287
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác232321212121212213,2923,287
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định374,452356,134391,499411,903452,000495,795535,515578,421620,796660,289828,949878,767
1. Tài sản cố định hữu hình374,307355,857390,913411,179450,018492,612530,116570,043577,772609,793770,960813,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính37,37942,89248,40553,918
3. Tài sản cố định vô hình1452775867241,9823,1835,4008,3795,6457,6049,58411,288
III. Bất động sản đầu tư71,36877,45578,67785,39692,57094,372100,471100,497107,097113,696
- Nguyên giá162,762161,686156,025156,025156,025150,718149,930143,179143,179143,179
- Giá trị hao mòn lũy kế-91,394-84,231-77,348-70,629-63,455-56,346-49,459-42,681-36,082-29,483
IV. Tài sản dở dang dài hạn5643,07420,7681,8045801,2706756,8084,130222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5643,07420,7681,8045801,2706756,8084,130222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,24263,79264,18564,91266,62267,57966,50567,43966,58472,20575,44379,490
1. Chi phí trả trước dài hạn61,43761,83062,22362,94964,64265,59964,49865,35866,58469,81872,15676,198
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,8061,9631,9631,9631,9801,9802,0072,0812,3883,2873,293
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,897,5251,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601993,214
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả491,716364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776564,726
I. Nợ ngắn hạn487,307358,404117,581164,41374,01364,58687,29554,40971,980129,397116,03952,574
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,73717,80686,69185,85739,657
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,83312,1343,5517,5254,9923,9025,4403,4948,5744,5951,7602,352
4. Người mua trả tiền trước2,1621,2982,8356,86154152534145169361625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,10926,48014,27620,6814,2184,12117,32020,5979,58718,1896,0001,606
6. Phải trả người lao động27,79614,4865,31026,6424,13813,91312,64713,87925,9257,7545,7195,085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7831,5111,0861,5512932,0364273981,7473,4078782,249
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8656129209227517,0466,6026,7527,138
11. Phải trả ngắn hạn khác325,371220,71433,01647,97831,27027,49144,0072,1901,4591,48615,669811
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi92,38881,77557,37752,96728,33412,547666161101156189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,4105,8094,3351,7984,5564,44112,04520,831125,902183,649328,737512,152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,4105,8094,3351,7984,5564,44112,04510,4749,7637,9957,0726,151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,35763,92961,889287,015459,829
7. Trái phiếu chuyển đổi38,60993,565
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,600
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,00020,20034,65046,171
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,405,8091,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825428,488
I. Vốn chủ sở hữu1,405,8091,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825428,488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,020,7701,015,6921,010,692579,357579,357575,557571,757571,757533,772480,000480,000480,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,6528,00043,49943,49935,13920,69920,69911,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu2,4626,155
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,6388,6388,6388,6382,0912,0912,091644644
9. Quỹ dự phòng tài chính460460
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối370,387315,094422,964617,829384,239384,912216,146319,845219,226120,99419,720-52,617
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,897,5251,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601993,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |