CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

75.20
0.90
(1.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh264,098212,813198,814171,590172,375162,046195,538200,785208,780245,915262,719171,725208,562196,100197,480167,493144,225183,655199,321186,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)264,098212,813198,814171,590172,375162,046195,538200,785208,780245,915262,719171,725208,562196,100197,480167,493144,225183,655199,321186,871
4. Giá vốn hàng bán51,32144,53254,48237,74037,93639,36530,76739,33442,27640,65669,24935,12741,88340,64946,97036,75633,89037,44239,36337,908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)212,777168,281144,332133,850134,439122,682164,771161,451166,504205,259193,470136,598166,679155,452150,509130,737110,335146,214159,957148,963
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,50714,58018,99824,32225,18619,74817,66514,95513,82612,26410,1808,0709,2886,9967,8547,88512,6883045,6453,839
7. Chi phí tài chính64118834081205309524613693171,143
-Trong đó: Chi phí lãi vay974
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,35413,94315,95911,99011,32512,39211,98714,59314,94515,37232,62914,22916,49114,96019,69014,68713,78816,26718,33216,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)213,866168,906146,487146,183147,891130,037170,244161,813165,077202,151170,969130,439159,016147,487138,303123,935108,919130,251146,127136,730
12. Thu nhập khác1101711464343130229591205162215551546169
13. Chi phí khác6699125694955348049551,027487672464407480487626448358778568576
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-559-740-423-451-490-674-726-967-367-621-458-406-460-483-570-433-354-772-553-567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)213,307168,166146,065145,732147,401129,363169,519160,846164,710201,530170,511130,033158,556147,004137,733123,502108,565129,479145,575136,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,77120,88117,68518,12318,27616,16812,19412,50711,75114,00311,4429,02211,4989,7029,2448,8478,8478,00410,0348,860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,77120,88117,68518,12318,27616,16812,19412,50711,75114,00311,4429,02211,4989,7029,2448,8478,8478,00410,0348,860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)189,536147,285128,379127,608129,125113,195157,324148,338152,959187,527159,069121,011147,058137,302128,489114,65599,718121,475135,541127,302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)189,536147,285128,379127,608129,125113,195157,324148,338152,959187,527159,069121,011147,058137,302128,489114,65599,718121,475135,541127,302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,009,4041,119,2821,162,5211,079,0171,270,5271,136,2571,000,4201,134,805990,3461,001,889851,983665,471784,909639,973482,488516,909650,256537,738414,646436,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền100,42473,448163,00673,558199,46482,07951,31161,91348,33849,98058,35434,207191,01078,90836,05458,526157,29874,60466,09946,465
1. Tiền100,42473,448148,00673,55852,46482,07951,31161,91348,33849,98058,35434,20781,01078,90836,05458,52624,79854,60466,09946,465
2. Các khoản tương đương tiền15,000147,000110,000132,50020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn797,000937,000899,000889,000969,000974,000860,000840,000684,000639,000480,000405,000395,000390,000201,000201,000236,000295,000180,000260,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn797,000937,000899,000889,000969,000974,000860,000840,000684,000639,000480,000405,000395,000390,000201,000201,000236,000295,000180,000260,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn105,163103,94096,199112,53696,87974,91185,280229,071254,213310,109312,327223,521195,456166,427235,683241,065231,133132,747126,53678,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,53385,39361,05562,70659,02255,23264,93167,00873,74584,90190,30865,68566,35563,41661,34761,89959,29673,68460,45270,764
2. Trả trước cho người bán2,0733,22425918,6845,6555,0025,4433,40719,7275,2174,0133,8502,3113,8251,6013,6601,5522,5154,2732,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150,000150,000210,000210,000150,000120,00095,000165,000165,000161,00056,00056,000
6. Phải thu ngắn hạn khác10,87419,63939,20135,46336,51818,99219,22212,97115,05714,30812,3088,29011,0937,37010,92012,77611,5552,8188,0805,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,303-4,303-4,303-3,185-3,185-2,270-2,270-2,270-2,270
IV. Tổng hàng tồn kho771034
1. Hàng tồn kho771034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,8174,8934,3163,9225,1855,2683,8293,8213,7962,8001,3032,7443,4434,6389,75216,31225,81835,37742,00852,362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,8174,8934,3163,9225,1654,5873,8293,8213,7962,8001,3032,0222,6373,2175,4622,3582,5973,2582,3682,688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước196807228061,4224,29013,95423,22132,11939,64049,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn525,329530,392540,479522,734533,744544,142555,151558,283546,765556,889564,036575,533589,521599,587611,794624,512637,559648,433659,036671,213
I. Các khoản phải thu dài hạn2323232323232121212121212121212121212121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2323232323232121212121212121212121212121
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định385,787347,350356,134363,836373,037382,266391,499396,739395,019403,411411,903422,059433,854441,682452,000462,893473,696484,331495,795506,384
1. Tài sản cố định hữu hình385,591347,131355,857363,480372,605381,756390,913396,077394,281402,596411,179421,020432,501440,015450,018460,597471,085481,459492,612502,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1962192773554335105866637398147241,0391,3531,6681,9822,2972,6112,8723,1833,959
III. Bất động sản đầu tư74,97675,70577,45579,20580,95676,99878,67780,35782,03783,71685,39687,18988,98390,77792,57094,36496,15892,64494,37296,099
- Nguyên giá162,762161,686161,686161,686161,686156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025150,718150,718150,718
- Giá trị hao mòn lũy kế-87,786-85,982-84,231-82,481-80,731-79,027-77,348-75,668-73,989-72,309-70,629-68,836-67,042-65,248-63,455-61,661-59,867-58,074-56,346-54,619
IV. Tài sản dở dang dài hạn94743,62043,07415,78015,73920,76820,76816,8825,2475,0881,8049929929925805805804,2611,2701,305
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang94743,62043,07415,78015,73920,76820,76816,8825,2475,0881,8049929929925805805804,2611,2701,305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,59663,69463,79263,89163,98964,08764,18564,28464,44164,65364,91265,27165,67066,11566,62266,65367,10467,17667,57967,404
1. Chi phí trả trước dài hạn61,63361,73161,83061,92862,02662,12462,22362,32162,47962,69062,94963,29163,69064,13564,64264,67365,12465,19665,59965,398
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9801,9801,9801,9801,9801,9801,9801,9802,007
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,555,5711,693,0871,537,1111,558,7781,416,0191,241,0041,374,4291,239,5601,094,2821,141,4211,287,8151,186,1701,073,6821,108,058
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả181,105151,873364,214184,215514,344120,549121,913164,135156,498121,929165,641132,497386,93386,52578,62184,550345,60060,45069,02769,847
I. Nợ ngắn hạn173,456145,455359,023179,073509,427116,176117,578160,413154,668120,111162,113128,969383,40581,87273,51379,392340,62755,75462,99465,875
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,3816,00912,1342,9585,8506,8333,5515,8416,3486,6307,6285,4827,9346,6994,9924,6446,1623,8423,9026,024
4. Người mua trả tiền trước3,4301,9761,2981,8092,2202,5352,8353,3172,9322,1036,8612,2151,0081,012541730288295525408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,95925,18526,48050,20545,01019,29614,27433,79316,28117,42820,65634,00922,8178,5084,21810,75811,8353,9014,1213,411
6. Phải trả người lao động9,9748,85614,4866,2535,3217,4015,3106,0525,0855,10525,9934,5898,8385,3764,1905,1925,2105,93613,9135,126
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8063,1661,5111,2901,4202,0221,0861,8332,2412,3091,5516647569752937141,0584262,0361,396
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,4734,7676651112932852218209332528252271361512,096
11. Phải trả ngắn hạn khác33,52633,827221,33332,725362,31633,28733,01631,22438,57133,71246,24928,306280,47231,45425,71723,995278,41628,74625,90022,700
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi87,90761,67181,77583,82887,28444,79257,37778,02582,68852,80752,96753,37261,05127,82333,33433,35837,65612,54712,54724,714
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,6496,4185,1915,1414,9174,3724,3353,7231,8301,8183,5283,5283,5284,6535,1095,1584,9734,6966,0333,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,6496,4185,1915,1414,9174,3724,3353,7231,8301,8183,5283,5283,5284,6535,1095,1584,9734,6966,0333,971
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,353,6281,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,559,8511,433,6581,528,9521,380,6141,436,8491,250,3771,108,507987,4961,153,0351,015,6611,056,870942,2151,125,7211,004,6551,038,211
I. Vốn chủ sở hữu1,353,6281,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,559,8511,433,6581,528,9521,380,6141,436,8491,250,3771,108,507987,4961,153,0351,015,6611,056,870942,2151,125,7211,004,6551,038,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,020,7701,020,7701,015,6921,015,6921,015,6921,015,6921,010,6921,010,692579,357579,357579,357579,357579,357579,357579,357579,357579,357575,557575,557575,557
2. Thặng dư vốn cổ phần14,65214,6528,0008,0008,0008,00043,49943,49943,49943,49943,49943,49943,49943,49943,49935,13935,13935,139
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,638
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối318,206462,379315,094393,844266,236536,159422,967518,260749,120805,355618,883477,013356,002521,541384,167425,377310,721506,387385,321418,877
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,555,5711,693,0871,537,1111,558,7781,416,0191,241,0041,374,4291,239,5601,094,2821,141,4211,287,8151,186,1701,073,6821,108,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |