CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

21.80
-2.40
(-9.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,03313,83626,26010,87130,26385,00084,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285
Giá vốn hàng bán16,8557,16012,1855,25615,13841,45643,29145,61922,57446,71046,8215,89116,107500,95746,357
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,1776,67714,0755,61615,12543,54441,46240,55031,29240,96245,62118,02021,27536,34129,153
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,9262,5945,3444353,91612,30011,1659,7999,9527,9217,46610,4474,8137,58415,396
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6303772,0923691,5675,4685,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,678
Lợi nhuận sau thuế 583328-493433051,2051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ583328-49343641,2051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,077
Tổng tài sản ngắn hạn986,779973,985980,399978,7271,007,512986,779987,203965,736938,4591,065,833962,146933,229888,308694,1491,033,042
Tiền mặt12,17912,58915,62211,71810,21212,17910,2149,87224,73962,87313,39917,50934,3026,88346,690
Đầu tư tài chính ngắn hạn4118041150,00050,00030,000
Hàng tồn kho536,871545,013549,070552,532549,466536,871549,092541,936482,634604,416592,816527,130434,707356,586684,348
Tài sản dài hạn208,542211,117212,879215,057217,464208,542216,899227,038246,823120,673119,402127,586149,894171,608157,703
Tài sản cố định18745531322121872125298471,1641,4821,79926,71727,89127,234
Đầu tư tài chính dài hạn22,63822,57822,57822,71723,28122,63822,71723,52024,04221,11521,89132,33146,24864,65075,544
Tổng tài sản1,195,3211,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,195,3211,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745
Tổng nợ841,438831,881840,385840,842871,751841,438851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215
Vốn chủ sở hữu353,883353,221352,894352,943353,225353,883352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.05K0.06K0.04K0.01K0.04K0.28K0.09K0.22K0.05K0.13K0.08K0.11K0.07K1.25K5.18K0.63K
Giá cuối kỳ19.20K17.80K25.80K15.50K7.40K8.10K7.90K12.40K13.90K12.60K14K6.80K4.30K4.60K37.70K37.83K80.90K
Giá / EPS (PE)318.67 (lần)344.96 (lần)438.03 (lần)346.37 (lần)1,156.25 (lần)194.95 (lần)28.26 (lần)132.83 (lần)63.44 (lần)233.98 (lần)103.78 (lần)85.64 (lần)38.14 (lần)66.52 (lần)30.15 (lần)7.30 (lần)128.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.52 (lần)4.20 (lần)5.99 (lần)5.76 (lần)1.69 (lần)1.75 (lần)6.61 (lần)6.63 (lần)0.52 (lần)2.67 (lần)2.19 (lần)4.98 (lần)0.65 (lần)1.16 (lần)2.99 (lần)1.80 (lần)5.95 (lần)
Giá sổ sách17.69K17.63K17.58K17.52K17.47K17.47K17.43K17.15K17.06K16.78K16.74K16.60K16.52K16.41K18.25K13.80K10.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.01 (lần)1.47 (lần)0.88 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)0.72 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.84 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)2.07 (lần)2.74 (lần)7.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.55%81.99%80.97%79.18%89.83%88.96%87.97%85.56%80.18%86.76%52.91%34.73%30.67%39.57%40.16%29.21%65.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.45%18.01%19.03%20.82%10.17%11.04%12.03%14.44%19.82%13.24%47.09%65.27%69.33%60.43%59.84%70.79%34.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.39%70.72%70.53%70.44%70.54%67.70%67.14%66.96%60.60%71.82%65.98%58.47%57.74%60.35%53.31%56.48%42.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu237.77%241.49%239.27%238.28%239.49%209.57%204.36%202.70%153.79%254.88%193.95%140.82%136.63%152.19%114.16%129.80%72.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.61%29.28%29.47%29.56%29.46%32.30%32.86%33.04%39.40%28.18%34.02%41.53%42.26%39.65%46.69%43.52%57.91%
6/ Thanh toán hiện hành119.02%120.15%122.42%115.65%133.08%139.81%143.45%162.98%156.34%130.10%80.78%62.90%55.18%66.62%76.76%51.74%171.46%
7/ Thanh toán nhanh54.26%53.32%53.72%56.17%57.61%53.67%62.42%83.23%76.03%43.91%29.52%25.49%23.47%30.13%44.78%51.74%171.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.47%1.24%1.25%3.05%7.85%1.95%2.69%6.29%1.55%5.88%8.39%1.44%0.23%0.81%10.96%26.54%8.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.11%7.04%7.22%4.54%7.39%8.55%2.25%3.60%62.06%7.92%12.97%3.42%16.91%9.56%32.27%66.40%73.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.61%8.59%8.92%5.74%8.23%9.61%2.56%4.21%77.40%9.13%24.52%9.84%55.13%24.17%80.35%227.31%113.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.02%24.04%24.51%15.37%25.09%26.46%6.86%10.90%157.51%28.10%38.13%8.23%40.01%24.12%69.10%152.59%127.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7.72%7.88%8.42%4.68%7.73%7.90%1.12%3.71%140.49%6.77%25.39%-2.52%63.73%21.10%144.65%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.42%1.22%1.37%1.66%0.15%0.90%23.38%4.99%0.82%1.14%2.11%5.81%1.71%1.75%9.91%24.62%4.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%0.09%0.10%0.08%0.01%0.08%0.53%0.18%0.51%0.09%0.27%0.20%0.29%0.17%3.20%16.35%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.34%0.29%0.34%0.26%0.04%0.24%1.60%0.54%1.28%0.32%0.81%0.48%0.68%0.42%6.85%37.57%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%3%4%%2%95%12%1%2%3%-38%3%4%13%32%7%
Tăng trưởng doanh thu0.29%-1.64%59.97%-38.56%-5.16%286.61%-36.04%-93.04%469.87%-26.12%366.98%-79.33%67.03%-68.62%19.84%54.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.76%-12.39%31.62%599.22%-84.60%-85.13%199.41%-57.39%306.87%-60.08%69.90%-29.58%63.05%-94.47%-51.75%721.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.18%1.22%0.76%-0.25%14.32%2.79%2.45%32.52%-38.66%31.74%38.85%3.56%-9.61%19.85%132.74%131.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.36%0.29%0.34%0.26%0.04%0.24%1.62%0.54%1.67%0.24%0.81%0.48%0.69%-10.11%164.64%29.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.73%0.95%0.63%-0.10%9.70%1.95%2.18%19.92%-27.29%21.02%23.05%2.26%-5.53%5.86%146.62%72.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |