CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

21.80
-2.40
(-9.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.20
26.60
26.60
21.80
200
17.7K
0.1K
330x
1.1x
0% # 0%
0.4
396 Bi
20 Mi
283
20.5 - 16.4
841 Bi
354 Bi
237.8%
29.61%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 26.60 2,700
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.60 4.60 100 100
09:25 21.80 -0.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.37 (0.04) 0% 3.27 (0.00) 0%
2018 38.19 (0.02) 0% 1.80 (0.01) 0%
2019 86 (0.09) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 310 (0.09) 0% 1.70 (0.00) 0%
2023 82.94 (0.01) 0% 1.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,03313,83626,26010,87185,00084,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6303772,0923695,4685,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,678
Lợi nhuận sau thuế 583328-493431,2051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ583328-493431,2051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,077
Tổng tài sản1,195,3211,185,1021,193,2781,193,7841,195,3211,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745
Tổng nợ841,438831,881840,385840,842841,438851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215
Vốn chủ sở hữu353,883353,221352,894352,943353,883352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |