CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
17.7K
0.1K
330x
1.1x
0% # 0%
0.4
396 Bi
20 Mi
283
20.5 - 16.4
841 Bi
354 Bi
237.8%
29.61%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 400 ATC 0
16.60 3,400 0.00 0
16.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.37 (0.04) 0% 3.27 (0.00) 0%
2018 38.19 (0.02) 0% 1.80 (0.01) 0%
2019 86 (0.09) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 310 (0.09) 0% 1.70 (0.00) 0%
2023 82.94 (0.01) 0% 1.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,03313,83626,26010,87185,00084,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6303772,0923695,4685,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,678
Lợi nhuận sau thuế 583328-493431,2051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ583328-493431,2051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,077
Tổng tài sản1,195,3211,185,1021,193,2781,193,7841,195,3211,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745
Tổng nợ841,438831,881840,385840,842841,438851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215
Vốn chủ sở hữu353,883353,221352,894352,943353,883352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |