CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

21.40
0.45
(2.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,7211,6654,6974,57532,17843,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295124,497
Giá vốn hàng bán9,5349,2736,7737,18611,27735,30636,80451,49651,67386,98462,79826,73826,35581,91935,808
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,187-7,608-2,076-2,61120,9007,80926,871-15,626-8,45790,246109,079129,582111,18294,37688,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,554-4,4902,9201,68723,12423,00037,2391,96948184,10586,33694,34886,27273,85369,710
Tổng lợi nhuận trước thuế10,548-4,4902,9201,68723,12423,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,02171,369
Lợi nhuận sau thuế 8,426-3,6062,3231,33618,48818,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,426-3,6062,3231,33618,48818,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Tổng tài sản ngắn hạn363,147348,852348,282351,028352,956349,061328,844288,992272,667280,154189,17898,228143,159105,73592,108
Tiền mặt1,8472,26516,13410,3804,8722,2651,90242,47620,16432,67277,70839,4817,2796,64529,906
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,92523,87014,99027,00037,03523,87025,4659,3059,241120,35035,250122,20885,70040,900
Hàng tồn kho9,6867,8186,0215,3565,8527,8185,6138712,6673,2574,8753,7194,5033,5463,891
Tài sản dài hạn12,00212,61611,88112,67313,47812,61614,28718,56152,25187,964124,850154,836110,207120,069128,170
Tài sản cố định11,34011,91111,70912,44413,19211,91113,96318,51551,39384,897122,60590,812100,393117,153124,038
Đầu tư tài chính dài hạn7061,8431,843
Tổng tài sản375,150361,467360,162363,701366,435361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279
Tổng nợ35,49630,04625,13524,60328,67330,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,742
Vốn chủ sở hữu339,654331,421335,027339,098337,762331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K1.43K2.31K0.13K0.03K5.25K5.43K5.85K5.41K4.51K4.35K14.88K16.72K14.94K9.57K8.27K14.25K9.95K6.27K4.76K4.30K
Giá cuối kỳ26.10K22.35K33.55K36.53K28.97K39.30K50.61K55.09K43.06K37.47K51.74K28.20K13.50K6.63K8K8.31K4.95K19.97K3.58K49K49K
Giá / EPS (PE)39.36 (lần)15.58 (lần)14.49 (lần)283.98 (lần)886.29 (lần)7.48 (lần)9.32 (lần)9.41 (lần)7.96 (lần)8.30 (lần)11.91 (lần)1.90 (lần)0.81 (lần)0.44 (lần)0.84 (lần)1 (lần)0.35 (lần)2.01 (lần)0.57 (lần)10.30 (lần)11.40 (lần)
Giá sổ sách26.56K25.90K24.97K23.15K23.52K27.06K23.83K19.01K19.05K16.77K16.62K59.48K52.67K40.93K30.88K25.14K39.25K29.27K21.58K17.60K2.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.86 (lần)1.34 (lần)1.58 (lần)1.23 (lần)1.45 (lần)2.12 (lần)2.90 (lần)2.26 (lần)2.23 (lần)3.11 (lần)0.47 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)0.13 (lần)0.68 (lần)0.17 (lần)2.78 (lần)17.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.80%96.51%95.84%93.96%83.92%76.10%60.24%38.82%56.50%46.83%41.81%32.98%36.90%96.98%96.88%95.70%89.90%79.34%60.55%43.27%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.20%3.49%4.16%6.04%16.08%23.90%39.76%61.18%43.50%53.17%58.19%67.02%63.10%3.02%3.12%4.30%10.09%20.66%39.45%56.73%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.46%8.42%6.95%3.74%7.42%6.01%2.95%3.96%3.83%5.04%3.51%5.43%5.08%10.17%10.09%10.71%6.76%11%19.99%31.70%34.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.45%9.19%7.47%3.88%8.01%6.39%3.04%4.13%3.99%5.30%3.64%5.75%5.35%11.33%11.22%12%7.25%12.36%24.99%46.41%313.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.54%91.58%93.05%96.26%92.58%93.99%97.05%96.04%96.17%94.96%96.48%94.57%94.92%89.83%89.91%89.28%93.24%89%80.01%68.30%11.13%
6/ Thanh toán hiện hành1,023.06%1,146.42%1,378.40%2,515.38%1,131.16%1,267.26%2,040.98%979.73%1,473.89%929.78%1,206.23%704.94%853.40%1,035.75%1,052.38%967.36%1,533.85%748.85%734.90%224.56%%
7/ Thanh toán nhanh995.78%1,120.74%1,354.87%2,507.80%1,120.10%1,252.53%1,988.38%942.64%1,427.53%898.60%1,155.28%688.78%833.89%1,026.04%1,038.73%948.38%1,490.92%721.67%684.24%202.52%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.20%7.44%7.97%369.71%83.65%147.79%838.36%393.79%74.94%58.43%391.64%569.80%806.40%1,007.81%26.77%129.64%36.44%222.80%121.02%12.35%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.37%11.92%18.56%11.66%13.30%48.14%54.73%61.77%54.28%78.07%56.52%49.85%43.61%43.32%42.36%45.27%54.68%60.94%64.79%58.35%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.62%12.35%19.36%12.41%15.85%63.26%90.85%159.14%96.07%166.73%135.16%151.17%118.19%44.67%43.73%47.30%60.82%76.81%107%134.85%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.14%13.02%19.94%12.12%14.37%51.22%56.40%64.32%56.45%82.21%58.58%52.71%45.94%48.23%47.11%50.70%58.65%68.47%80.98%85.43%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho338.28%451.60%655.69%5,912.28%1,937.50%2,670.68%1,288.16%718.96%585.28%2,310.18%920.28%1,287.57%128.41%166.64%131.38%287.93%354.58%527.21%413.28%447.57%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.66%42.56%46.49%4.59%0.97%37.89%40.40%47.89%50.28%32.74%44.64%47.46%69.10%75.68%65.80%64.87%61.89%49.63%35.88%31.64%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.26%5.07%8.63%0.53%0.13%18.24%22.11%29.58%27.29%25.56%25.23%23.66%30.13%32.78%27.87%29.37%33.84%30.24%23.25%18.46%17.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.50%5.54%9.27%0.56%0.14%19.41%22.78%30.80%28.38%26.92%26.15%25.02%31.75%36.50%31%32.89%36.30%33.98%29.05%27.03%157.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%52%80%3%1%77%111%280%262%70%155%243%2,783%2,163%1,688%543%379%199%135%97%93%
Tăng trưởng doanh thu-52.79%-32.29%77.52%-17%-75.61%3.11%9.95%13.66%-21.99%41.61%24.20%29.55%22.60%35.69%14.12%10.76%14.85%14.67%16.25%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.29%-38.02%1,699.57%293.54%-99.38%-3.30%-7.25%8.26%19.80%3.88%16.82%-11.02%11.94%56.06%15.76%16.09%43.22%58.62%31.83%10.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.80%27.63%107.65%-52.34%9.04%138.50%-7.55%3.22%-14.59%46.89%-29.14%21.21%-39.20%33.78%14.87%112%-21.31%-32.93%-33.96%-4.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.56%3.74%7.84%-1.58%-13.06%13.54%25.40%-0.25%13.63%0.89%11.77%12.92%28.69%32.56%22.81%28.12%34.09%35.61%22.66%543.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.38%5.40%11.57%-5.34%-11.74%17.22%24.09%-0.12%12.21%2.51%9.55%13.34%21.78%32.68%21.96%33.79%27.99%21.91%4.71%4.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc