CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

20.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.95
20.95
20.95
20.90
40,500
26.6k
0.7k
31.7 lần
2%
3%
1.0
267 tỷ
13 triệu
10,058
37.3 - 22.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.90 4,600 20.95 100
20.85 2,900 21.00 4,800
20.80 3,700 21.20 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 20.95 0 1,300 1,300
09:15 20.95 0 1,000 2,300
09:17 20.95 0 500 2,800
09:20 20.90 -0.05 3,700 6,500
09:22 20.90 -0.05 100 6,600
09:24 20.90 -0.05 200 6,800
09:27 20.90 -0.05 600 7,400
09:28 20.90 -0.05 800 8,200
09:36 20.95 0 1,000 9,200
09:39 20.90 -0.05 500 9,700
09:49 20.95 0 300 10,000
09:50 20.95 0 500 10,500
09:55 20.95 0 500 11,000
09:57 20.90 -0.05 900 11,900
10:10 20.90 -0.05 2,000 13,900
10:11 20.90 -0.05 400 14,300
10:15 20.90 -0.05 100 14,400
10:19 20.90 -0.05 200 14,600
10:23 20.90 -0.05 1,000 15,600
10:28 20.90 -0.05 100 15,700
10:33 20.90 -0.05 200 15,900
10:44 20.90 -0.05 1,400 17,300
10:49 20.90 -0.05 300 17,600
10:50 20.90 -0.05 100 17,700
10:55 20.90 -0.05 900 18,600
10:58 20.90 -0.05 400 19,000
10:59 20.90 -0.05 200 19,200
11:10 20.90 -0.05 300 19,500
11:20 20.90 -0.05 300 19,800
12:59 20.95 0 400 20,200
13:10 20.90 -0.05 5,900 26,100
13:12 20.90 -0.05 3,000 29,100
13:14 20.90 -0.05 500 29,600
13:15 20.90 -0.05 1,800 31,400
13:31 20.90 -0.05 400 31,800
13:32 20.90 -0.05 600 32,400
13:33 20.90 -0.05 100 32,500
13:36 20.90 -0.05 600 33,100
13:37 20.95 0 900 34,000
13:45 20.95 0 200 34,200
14:10 20.95 0 1,000 35,200
14:22 20.90 -0.05 100 35,300
14:23 20.95 0 100 35,400
14:24 20.95 0 200 35,600
14:27 20.90 -0.05 2,000 37,600
14:44 20.95 0 2,900 40,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 147 (0.16) 0% 80 (0.07) 0%
2018 172.36 (0.17) 0% 73.23 (0.07) 0%
2019 192.28 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2020 94.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 68.30 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 90 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,7211,6654,6974,57543,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295124,497
Tổng lợi nhuận trước thuế10,548-4,4902,9201,68723,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,02171,369
Lợi nhuận sau thuế 8,426-3,6062,3231,33618,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,426-3,6062,3231,33618,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,571
Tổng tài sản375,150361,467360,162363,701361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279
Tổng nợ35,49630,04625,13524,60330,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,742
Vốn chủ sở hữu339,654331,421335,027339,098331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc