CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

46.85
0.05
(0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,203191,743106,846132,961532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,91919,296
Giá vốn hàng bán57,324121,89057,46658,548291,757229,984209,911181,540162,450101,63262,32349,66037,4323,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,88069,85349,38074,413240,817248,932207,114204,103183,322184,614134,680100,89664,48715,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,80447,57561,12461,378302,010230,103346,272182,335210,998196,39675,34758,13935,37311,383
Tổng lợi nhuận trước thuế41,87047,77260,93661,437302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế 37,51743,49456,61955,214283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,51743,49456,61955,214283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Tổng tài sản ngắn hạn959,132505,344492,138457,474505,344296,607245,059202,376542,930141,359425,502131,323254,164128,911
Tiền mặt511,934110,00975,17586,961110,00933,52086,10852,891322,65445,019315,5776,22548,3893,848
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00034,00028,00040,0008,0005,000102,00083,000
Hàng tồn kho85,5802,05660,50860,0822,05660,56440,8837,4164,9281,1338373,39652,901161
Tài sản dài hạn2,073,8882,098,1232,043,1042,043,1302,098,1232,107,8232,160,2712,177,5201,807,0231,646,8311,646,2581,313,716606,779522,197
Tài sản cố định613,298649,691615,120651,512649,691724,551856,632827,819714,343764,573551,700451,177479,022377,816
Đầu tư tài chính dài hạn1,396,7761,387,4381,361,4671,333,1521,387,4381,328,1701,296,7491,227,373861,969857,900861,753726,301125,441144,300
Tổng tài sản3,033,0202,603,4672,535,2432,500,6042,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943651,109
Tổng nợ681,696566,831402,101424,081566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263414,939
Vốn chủ sở hữu2,351,3232,036,6362,133,1422,076,5232,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680236,170

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.93K2.83K2.20K3.29K1.73K2.13K2.34K1.17K1.93K1.18K0.38K
Giá cuối kỳ46.90K40.55K33.73K31.90K24.09K21.50K16.23K13.32K12.34KKK
Giá / EPS (PE)24.32 (lần)14.31 (lần)15.30 (lần)9.71 (lần)13.93 (lần)10.10 (lần)6.94 (lần)11.42 (lần)6.41 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.51K20.37K20.41K18.47K16.55K16.47K13.66K11.45K13.46K10.16K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.99 (lần)1.99 (lần)1.65 (lần)1.73 (lần)1.46 (lần)1.31 (lần)1.19 (lần)1.16 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)96 (Mi)81 (Mi)65 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.62%19.41%12.34%10.19%8.50%23.10%7.91%20.54%9.09%29.52%19.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.38%80.59%87.66%89.81%91.50%76.90%92.09%79.46%90.91%70.48%80.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.48%21.77%15.12%23.22%30.44%32.93%37.98%64.06%72.05%64.61%63.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.99%27.83%17.82%30.25%43.77%49.10%61.24%178.27%257.83%182.57%175.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.52%78.23%84.88%76.78%69.56%67.07%62.02%35.94%27.95%35.39%36.27%
6/ Thanh toán hiện hành212.96%98.22%118.75%70.88%47.64%185.40%55.53%51.16%20.71%127.46%103.79%
7/ Thanh toán nhanh193.95%97.82%94.50%59.06%45.89%183.71%55.09%51.06%20.17%100.93%103.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.66%21.38%13.42%24.91%12.45%110.18%17.69%37.94%0.98%24.27%3.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.73%20.46%19.92%17.34%16.20%14.71%16.01%9.51%10.42%11.84%2.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.07%105.39%161.46%170.17%190.56%63.69%202.50%46.30%114.65%40.10%14.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.87%26.15%23.47%22.58%23.30%21.94%25.81%26.46%37.28%33.45%8.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho344.97%14,190.52%379.74%513.44%2,447.95%3,296.47%8,970.17%7,446%1,462.31%70.76%2,461.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.86%53.22%46.02%78.80%44.85%58.93%66.38%38.52%38.37%34.72%58.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.36%10.89%9.17%13.66%7.27%8.67%10.63%3.66%4%4.11%1.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.20%13.92%10.80%17.79%10.45%12.93%17.13%10.19%14.31%11.61%4.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)65%97%96%157%95%125%187%122%116%95%287%
Tăng trưởng doanh thu13.24%11.20%14.84%8.14%11.53%20.80%45.30%30.85%47.72%428.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.30%28.61%-32.93%90%-15.12%7.25%150.35%31.36%63.27%210.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.89%55.89%-34.91%-22.90%-6.38%13.94%-48.83%27.47%87.18%34.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.33%-0.20%10.51%11.56%5.03%42.12%48.96%84.36%32.54%29.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.37%8.28%-0.04%1.07%1.27%31.42%-13.69%43.37%67.84%32.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc