CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

58.20
-0.10
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.30
58
58.20
58
19,700
22.9K
1.9K
29.7x
2.4x
7% # 8%
0.8
6,072 Bi
110 Mi
22,847
55.2 - 45.9
505 Bi
2,518 Bi
20.1%
83.28%
264 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.70 100 58.30 3,000
57.50 500 58.50 1,000
57.30 500 59.00 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 13,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 52.1%
POW 11.55 (-0.55) 10.7%
PGV 19.45 (-0.05) 7.9%
VSH 44.00 (-0.45) 4.6%
IDC 35.60 (-1.40) 4.5%
BWE 45.80 (-0.10) 4.3%
DTK 11.60 (-0.30) 3.1%
TDM 58.20 (-0.10) 2.3%
GEG 13.95 (-0.20) 2.0%
NT2 22.55 (-1.05) 1.9%
CHP 29.60 (-0.20) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.90 (-0.06) 1.6%
SHP 34.70 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 58 -0.30 3,000 3,000
09:39 58 -0.30 2,000 5,000
10:49 58 -0.30 4,000 9,000
11:10 58.20 -0.10 4,200 13,200
14:19 58.20 -0.10 3,500 16,700
14:20 58.20 -0.10 1,000 17,700
14:46 58.20 -0.10 2,000 19,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 71.89 (0.08) 0%
2018 230.49 (0.29) 0% 102.46 (0.19) 0%
2019 323.28 (0.35) 0% 133.04 (0.20) 0%
2020 0 (0.39) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (0.42) 0% 265 (0.33) 0%
2022 510 (0.48) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,618106,377187,207106,203544,406532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,919
Tổng lợi nhuận trước thuế63,88361,89157,66241,870225,306302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,385
Lợi nhuận sau thuế 57,59057,36051,94137,517204,408283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,59057,36051,94137,517204,408283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,385
Tổng tài sản3,023,6582,941,6232,936,7563,033,0203,023,6582,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943
Tổng nợ505,444480,999533,492681,696505,444566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263
Vốn chủ sở hữu2,518,2142,460,6242,403,2642,351,3232,518,2142,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |