CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

51.30
2.80
(5.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.50
49
51.30
47
22,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.4
2.8k
13.4 lần
11%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
4,190 tỷ
100 triệu
170,214
42.8 - 26.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
567 tỷ
2,037 tỷ
27.8%
78.2%
110 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.50 (-0.50) 48.5%
POW 10.50 (-0.05) 8.5%
PGV 20.00 (0.05) 7.6%
IDC 56.20 (1.00) 6.1%
VSH 44.15 (-0.90) 3.7%
BWE 42.05 (-0.55) 2.8%
DTK 11.00 (-0.10) 2.5%
NT2 21.40 (0.10) 2.1%
TDM 51.30 (2.80) 1.6%
TMP 69.70 (-0.40) 1.6%
CHP 29.60 (0.05) 1.5%
PPC 13.45 (-0.05) 1.5%
GEG 12.30 (0.00) 1.4%
SHP 33.65 (0.20) 1.2%
PGD 34.60 (0.00) 1.1%
VPD 25.70 (-0.20) 1.0%
TBC 38.70 (0.20) 0.8%
SBA 32.30 (-0.10) 0.7%
PGS 32.60 (-0.90) 0.6%
S4A 40.00 (1.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.60 200 51.30 1,700
47.50 100 51.40 100,100
47.30 200 51.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 5,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 49 0.50 4,600 4,600
09:30 49.20 0.70 4,600 9,200
10:15 47 -1.50 2,700 11,900
10:18 47.70 -0.80 100 12,000
10:30 47.20 -1.30 400 12,400
10:31 47.20 -1.30 200 12,600
10:57 47.30 -1.20 100 12,700
11:14 47.20 -1.30 300 13,000
13:12 47.40 -1.10 300 13,300
13:13 47.30 -1.20 400 13,700
13:15 47.40 -1.10 100 13,800
13:36 47.60 -0.90 3,900 17,700
13:41 47.60 -0.90 100 17,800
13:48 47.60 -0.90 100 17,900
14:10 47.60 -0.90 300 18,200
14:11 47.60 -0.90 600 18,800
14:44 51.30 2.80 3,700 22,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 71.89 (0.08) 0%
2018 230.49 (0.29) 0% 102.46 (0.19) 0%
2019 323.28 (0.35) 0% 133.04 (0.20) 0%
2020 0 (0.39) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (0.42) 0% 265 (0.33) 0%
2022 510 (0.48) 0% 0 (0.22) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc