CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

60.90
-0.10
(-0.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh232,917255,995162,657112,064219,237228,469209,588196,680268,619333,806232,008235,970236,793202,002158,598150,949125,366112,798116,35688,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)232,917255,995162,657112,064219,237228,469209,588196,680268,619333,806232,008235,970236,793202,002158,598150,949125,366112,798116,35688,691
4. Giá vốn hàng bán109,14586,74675,81352,510101,82282,62475,04356,77589,81995,16173,26172,67694,03179,38855,89254,56855,21974,63344,65040,337
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)123,772169,24986,84459,553117,415145,844134,545139,905178,800238,646158,747163,294142,762122,614102,70696,38170,14738,16471,70648,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,3337,0084,9424,69828,04819,97731,5037,78314,87912,16311,84411,11021,7301,02410,9981,78413,1205,09123,7494,002
7. Chi phí tài chính5,6866,0006,1856,6767,4328,3769,4629,9118,6768,7938,9248,8499,0008,7988,0657,167-1,5693,8503,1133,232
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,6866,0006,1856,6767,4328,3769,4629,9118,6768,7938,9248,8499,0008,7988,0657,167-1,5693,8503,1133,232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,2502,03317,3389,612-3,02514,0747,27212,80216,7747,978-10,0192,494
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,75711,19913,99912,13235,34515,28713,44211,42915,44225,56910,03715,94530,1969,08910,6048,4672,50112,48811,6645,715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)129,912161,09188,94045,443112,298139,133157,218126,348176,833216,446164,432149,610142,069105,750103,01482,53172,31626,91883,17143,409
12. Thu nhập khác5287270144,3942363581059
13. Chi phí khác11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5287270144,3942363471059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)129,964161,09188,94045,443112,385139,403157,218126,361176,833220,841164,668149,610142,416105,760103,01482,53172,37526,91883,17143,409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,69229,39313,8906,19518,03123,66925,67922,02932,01943,72026,20727,13421,38819,19116,36613,59113,5744,62716,0889,099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6515365-88-110656565656565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,75729,39314,0436,19518,09623,58125,56922,02932,08443,72026,27327,13421,45319,19116,43113,59113,6404,62716,1539,099
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,207131,69874,89739,24894,289115,822131,649104,333144,749177,121138,395122,476120,96386,56986,58368,94058,73522,29167,01834,310
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,5871,6675959511,9748859701,3541,7192,3801,1041,5122,6802,1481,1657032,7462835631,101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)107,620130,03274,30238,29792,315114,936130,679102,979143,030174,741137,291120,964118,28384,42185,41868,23755,98922,00866,45433,209

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn944,077950,650777,710720,1471,019,9421,254,0951,180,9261,146,5681,117,1861,030,690907,022888,866751,958653,912593,934840,045881,339907,3671,027,2261,104,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,53946,431107,259112,00178,052266,751216,47652,33630,38290,284144,834135,19891,05168,68928,04640,85464,341183,727228,38226,575
1. Tiền6,25914,00111,30910,72110,05211,4513,4761,6766,4727,2441,4746,1485,2918,2894,6264,2042,4417,12710,5823,875
2. Các khoản tương đương tiền101,28032,43095,950101,28068,000255,300213,00050,66023,91083,040143,360129,05085,76060,40023,42036,65061,900176,600217,80022,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn455,000283,000228,000180,500246,500380,000424,000653,500752,000524,500396,500427,500433,000320,500346,500586,000674,000429,000598,000823,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn455,000283,000228,000180,500246,500380,000424,000653,500752,000524,500396,500427,500433,000320,500346,500586,000674,000429,000598,000823,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn379,015617,693439,333425,424693,054603,600536,586437,191331,649413,225363,160323,418223,964261,712215,311205,792130,497279,273189,870250,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng353,040598,207420,154381,079636,907550,907475,039388,044285,511365,112318,849277,007184,663221,189173,869165,55289,945117,147130,877206,225
2. Trả trước cho người bán5112,0313,9452,0391,1362,1819172,7381,4813,5791,9301,7911,1813,1113,8993,5702,435120,4229,6954,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn203203203203
6. Phải thu ngắn hạn khác25,46317,45515,23342,30655,01250,51160,63146,40944,65751,65649,50351,74046,19145,48345,61344,74145,98549,72057,31547,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,121-7,121-7,121-8,071-8,071-8,071-8,071-8,071-8,219-8,219-8,219
IV. Tổng hàng tồn kho5639891,0139187282,3182,9442,6742,6502,2532,0601,7732,8431,9193,1662,8872,4967,3144,5253,564
1. Hàng tồn kho5639891,0139187282,3182,9442,6742,6502,2532,0601,7732,8431,9193,1662,8872,4967,3144,5253,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9592,5372,1051,3041,6091,4289208675054284689781,0991,0939114,51210,0058,0536,449439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7712,2181,79884283172359777212134125351567565752312611,9036,03211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3824,2819,7396,145418428
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18831930746377832232279029229434394394333633655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,080,7351,073,9481,085,1811,100,1611,129,5701,139,6911,156,9111,155,2891,176,8341,189,0301,207,6001,218,3471,237,8461,238,3791,259,3531,217,7491,145,462735,590614,904627,429
I. Các khoản phải thu dài hạn895895899854854854854854854854854203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn203
5. Phải thu dài hạn khác895895899854854854854854854854854
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định754,957763,618770,538792,957816,546806,425829,043846,702868,890883,212901,148923,251945,941961,908987,385913,635934,362405,687404,687413,285
1. Tài sản cố định hữu hình741,529751,700758,368780,536803,674795,148817,555835,003856,979872,059889,861911,826934,379950,208972,195898,286918,854390,019388,857397,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,42811,91812,17012,42212,87111,27711,48811,70011,91111,15311,28811,42511,56311,70015,19015,34915,50915,66815,83015,992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6341,6341,63420,37011,3617,1006,9452,7392,6454,7581,9434,7034,59780,3842,869111,3177,3938,733
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6341,6341,63420,37011,3617,1006,9452,7392,6454,7581,9434,7034,59780,3842,869111,3177,3938,733
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn310,559295,549298,516291,178296,178296,566299,592285,518285,518288,246288,246275,443275,443258,670258,670214,692198,692208,710193,310195,916
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh144,699144,689147,656140,318145,318145,706148,732134,658134,658137,386137,386124,583124,583107,810107,81063,83247,83257,85042,45045,056
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,69012,25213,59515,17115,99215,47516,06115,11514,62813,97814,70714,89414,51813,0988,7019,0389,5399,8759,5139,293
1. Chi phí trả trước dài hạn10,2089,63210,81412,17812,99913,11413,61212,77612,28111,55912,28711,48211,9278,9604,5514,8185,3195,5335,2994,971
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5526186187717718369238138138798799449441,0091,0091,0741,0741,1401,1401,205
3. Tài sản dài hạn khác1,9302,0032,1632,2222,2221,5251,5261,5261,5331,5411,5422,4691,6473,1293,1423,1463,1463,2033,0753,117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,024,8112,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,301,8572,294,0202,219,7202,114,6232,107,2131,989,8041,892,2911,853,2872,057,7942,026,8011,642,9571,642,1301,731,628
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả485,010468,003437,995471,581848,532538,825598,697510,577603,407617,556689,580583,872584,796608,046654,404531,907464,877139,269160,733196,188
I. Nợ ngắn hạn204,894174,417131,695139,354493,358191,787245,446142,613222,729226,400283,489164,563152,006172,959206,230121,522126,187119,44395,15869,862
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn51,90453,60453,85444,89057,35454,85454,85454,85454,85454,85454,85456,35043,26229,67516,5873,0003,0003,00020,00016,460
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,8769,06310,2189,79629,1718,37918,72518,46939,7377,21712,81614,88130,50725,89225,67671,25563,49137,0987,8578,115
4. Người mua trả tiền trước1552402402401,0319401,164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,92370,93132,04217,98265,92575,15145,14836,52580,94196,29169,14151,67737,26376,94645,45124,31925,87828,85837,02621,726
6. Phải trả người lao động22,34110,4703,9764,14920,54611,70011,21511,91423,49018,98910,1679,27322,53614,0087,4095,61518,04214,4176,6035,713
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1724,8791,1621,4052,5008,3712,4032,0412,71122,5626,61118,6593,3058,1687,1895,7021,01019,0632,8035,643
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,99914,54915,66836,110287,23613,50787,98912,81112,95813,070113,38412,38912,31414,30298,89210,5519,78010,21611,8749,868
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,67810,92214,77525,02230,62719,67025,1115,9998,03913,41716,5161,3352,8193,9684,7868394,7455,7608,0541,173
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn280,116293,586306,300332,227355,174347,038353,251367,964380,678391,156406,091419,308432,790435,087448,174410,385338,69119,82665,576126,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn259,970273,233285,947311,874312,374326,480332,551347,264359,978374,691387,405400,622413,710428,797441,885404,060332,36513,50059,250120,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5182,5182,5182,5702,5702,6062,6062,6062,6062,606
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ20,14620,35320,35320,35342,80020,55920,70020,70020,70016,46516,16716,16716,5623,7203,7203,7203,7203,7203,7203,720
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,539,8011,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,791,2801,690,6131,602,1641,425,0431,523,3411,405,0081,284,2451,198,8831,525,8871,561,9241,503,6881,481,3971,535,440
I. Vốn chủ sở hữu1,539,8011,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,791,2801,690,6131,602,1641,425,0431,523,3411,405,0081,284,2451,198,8831,525,8871,561,9241,503,6881,481,3971,535,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu284,664272,371255,348254,130254,130243,62956,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,454
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển111,499123,791140,8153,5533,553107,349294,524294,485294,485294,485294,485235,522235,522235,522235,522178,254178,254178,254178,254129,487
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối405,576423,956293,925356,241303,869766,529651,593696,601596,906510,175335,435485,726368,515250,432167,219546,442582,857527,173505,165600,491
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát38,06336,47634,80934,80239,42737,45336,56843,74042,76841,05038,66945,63944,51641,83639,68844,73744,35941,80741,52449,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,024,8112,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,301,8572,294,0202,219,7202,114,6232,107,2131,989,8041,892,2911,853,2872,057,7942,026,8011,642,9571,642,1301,731,628
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |