CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

56
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV836,334777,874725,913627,265678,4972,967,3852,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,178
Giá vốn hàng bán802,068752,699705,431609,378652,9042,869,5762,372,0652,473,0062,400,2052,527,5612,663,1962,470,7072,222,9802,173,0991,887,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,26625,17520,48217,88725,59397,81077,96373,68972,43885,57486,45973,87970,37060,34357,425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,91121,66714,93713,07919,90974,59457,10447,77365,43874,21073,71361,61373,35252,92731,316
Tổng lợi nhuận trước thuế23,90120,75514,93713,26520,04272,85861,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,883
Lợi nhuận sau thuế 19,00016,19611,68910,54215,86657,42748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,00016,19611,68910,54215,86657,42748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,913
Tổng tài sản ngắn hạn423,527381,115370,048287,150347,647423,527347,647268,135236,849291,256272,735271,165250,249298,156265,840
Tiền mặt190,39020,4135,53411,09397,437190,39097,43754,0488,11158,95246,18144,4867,9019,89723,321
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho99,28895,89292,183118,021119,68599,288119,685110,517104,32894,08389,35583,30997,085111,416128,200
Tài sản dài hạn298,348302,009294,207260,780223,107298,348223,107216,355210,675218,582195,449186,838192,889119,882134,735
Tài sản cố định244,453251,377237,333157,382163,600244,453163,600184,970149,385130,756138,967130,015131,15366,69380,948
Đầu tư tài chính dài hạn2,6442,6442,5652,5122,5912,6442,5912,1152,64434,12835,08933,83133,85935,61838,840
Tổng tài sản721,875683,124664,255547,930570,753721,875570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575
Tổng nợ258,459238,708236,035130,426163,791258,459163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620
Vốn chủ sở hữu463,416444,416428,220417,504406,963463,416406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.18K6.08K6.48K6.90K7.46K7.44K6.29K7.57K5.42K3.61K3.38K3.26K2.64K2.46K2.23K2.22K2.12K2.27K1.26K
Giá cuối kỳ39.85K32.50K37.85K57.60K43.49K29.70K21.26K20.41K16.65K11.09K8.40K5.69K3.65K2.72K5.77K6.59K2.68K15.49K67K
Giá / EPS (PE)5.55 (lần)5.34 (lần)5.84 (lần)8.35 (lần)5.83 (lần)3.99 (lần)3.38 (lần)2.70 (lần)3.07 (lần)3.07 (lần)2.49 (lần)1.75 (lần)1.38 (lần)1.11 (lần)2.59 (lần)2.97 (lần)1.26 (lần)6.83 (lần)53.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.24 (lần)1.88 (lần)
Giá sổ sách57.93K50.87K44.92K41.65K36.05K35.83K33.05K32.13K27.45K24.24K22.72K21.50K19.43K18.92K17.79K16.12K15.08K15.57K2.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.83 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.32 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.99 (lần)23.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.67%60.91%55.34%52.92%57.13%58.25%59.21%56.47%71.32%66.36%64.32%64.08%69.68%75.98%78.11%76.54%65.84%57.42%53.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.33%39.09%44.66%47.08%42.87%41.75%40.79%43.53%28.68%33.64%35.68%35.92%30.32%24.02%21.89%23.46%34.16%42.58%46.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.80%28.70%25.83%25.55%43.43%38.78%42.28%41.99%47.46%51.58%54.27%59.43%67.39%73.52%72.65%72.01%72.49%61.92%88.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.77%40.25%34.83%34.32%76.79%63.34%73.25%72.38%90.33%106.53%118.66%146.50%206.66%277.70%265.61%257.24%263.51%162.59%747.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.20%71.30%74.17%74.45%56.57%61.22%57.72%58.01%52.54%48.42%45.73%40.57%32.61%26.48%27.35%27.99%27.51%38.08%11.80%
6/ Thanh toán hiện hành163.94%228.58%214.69%209.30%138.42%162.80%145.58%147.44%151.24%129.46%118.60%114.71%109.05%111.89%111.09%113.31%96.52%106.43%73.54%
7/ Thanh toán nhanh125.50%149.89%126.20%117.11%93.70%109.46%100.85%90.24%94.72%67.03%56.74%60.75%59.95%59.82%54.37%52.41%66.30%63.30%58.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.69%64.07%43.27%7.17%28.02%27.57%23.88%4.66%5.02%11.36%5.95%12.34%8.53%3.05%2.24%1.24%5.50%16.23%5.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản411.07%429.26%525.64%552.52%512.54%587.67%555.58%517.53%534.27%485.60%427.93%376.01%317.05%214.91%183.33%194.64%155.40%156.17%147.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn700.64%704.75%949.78%1,043.97%897.20%1,008.81%938.39%916.43%749.09%731.71%665.30%586.75%455.01%282.84%234.70%254.29%236.04%271.96%275.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu640.33%602.03%708.70%742.13%906.10%959.89%962.53%892.11%1,016.88%1,002.90%935.71%926.88%972.25%811.74%670.28%695.34%564.91%410.08%1,253.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,890.15%1,981.92%2,237.67%2,300.63%2,686.52%2,980.47%2,965.71%2,289.73%1,950.44%1,472.51%1,248.34%1,220.64%976.26%582.89%442.93%455.43%729.04%638.02%1,313.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.94%1.99%2.03%2.23%2.28%2.16%1.98%2.64%1.94%1.49%1.59%1.64%1.40%1.60%1.87%1.98%2.49%3.55%3.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.96%8.52%10.70%12.33%11.71%12.71%11%13.66%10.38%7.22%6.79%6.15%4.42%3.44%3.43%3.86%3.87%5.54%5.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.39%11.96%14.42%16.56%20.70%20.76%19.05%23.54%19.75%14.91%14.86%15.17%13.57%12.98%12.53%13.78%14.06%14.56%44.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%2%2%3%2%2%2%2%1%2%2%2%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu21.12%-3.80%2.99%-5.38%-5.02%8.13%10.95%2.68%14.82%14.36%6.71%5.45%23.01%28.82%6.37%31.62%33.39%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.03%-6.11%-6.08%-7.56%0.29%18.18%-16.79%39.49%50.06%7.07%3.54%23.63%7.35%10.24%0.32%4.81%-6.52%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.80%30.88%9.45%-48.36%21.97%-6.24%4.07%-6.22%-3.98%-4.20%-14.39%-21.59%-23.57%11.22%13.94%4.39%56.93%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.87%13.25%7.85%15.53%0.61%8.42%2.84%17.04%13.24%6.70%5.70%10.61%2.70%6.37%10.34%6.93%-3.17%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.48%17.80%8.26%-12.22%8.90%2.22%3.35%6%4.36%0.78%-6.24%-11.09%-16.62%9.89%12.93%5.09%34.05%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |