CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

56
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh836,334777,874725,913627,265678,497624,525617,852529,154568,656630,756714,223633,060608,344495,257717,988651,054733,851668,626574,889635,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)836,334777,874725,913627,265678,497624,525617,852529,154568,656630,756714,223633,060608,344495,257717,988651,054733,851668,626574,889635,769
4. Giá vốn hàng bán802,068752,699705,431609,378652,904603,230600,601515,330552,887608,502701,182610,435592,015482,645696,303629,241710,942646,218555,106615,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,26625,17520,48217,88725,59321,29517,25113,82415,76922,25413,04122,62516,32912,61221,68521,81322,90922,40819,78220,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6102,1201,9367581,3681,3171,20593996328637933151239051416,2182,8463,7166752,918
7. Chi phí tài chính626521604166-89-32628422807371-5201,285407-1,0081,368121-380455-138621
-Trong đó: Chi phí lãi vay62660165787123206390686543371247254407182205310313455578621
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng177174161167
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,3385,1076,8785,4007,1406,1095,5026,0076,8905,4914,6468,9048,8144,8835,0914,9578,0374,1494,0973,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,91121,66714,93713,07919,90916,53412,3268,3359,03516,6789,29412,7677,6199,12715,74032,95317,92121,34616,33818,758
12. Thu nhập khác67136199214,4863,1661579,0955,5513,50251761182110
13. Chi phí khác1,0781,04713-13313203945611,46826029
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,011-912186133214,1662,7721579,0905,5513,5025-6076-1,467-78-2810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,90120,75514,93713,26520,04216,53312,34712,50111,80716,83418,38418,31811,1219,13215,68033,02916,45421,26816,31018,768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9004,5593,2492,7234,1763,3792,6002,6132,4703,4043,9693,6802,2031,8343,1426,6092,7953,6683,2693,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9004,5593,2492,7234,1763,3792,6002,6132,4703,4043,9693,6802,2031,8343,1426,6092,7953,6683,2693,258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,00016,19611,68910,54215,86613,1559,7469,8879,33713,43014,41514,6388,9187,29712,53826,42013,65817,60013,04015,509
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,00016,19611,68910,54215,86613,1559,7469,8879,33713,43014,41514,6388,9187,29712,53826,42013,65817,60013,04015,509

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn423,527381,115370,048287,150347,647314,757296,584274,765268,135229,216238,112254,122236,849245,964263,753255,167291,408260,441247,691253,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền190,39020,4135,53411,09397,43713,2804,33332,53554,04818,66618,78816,4858,11150,13931,77325,90158,95218,35428,25623,988
1. Tiền18,98519,0234,0999,6686,02511,8852,95521,17752,63117,25017,37215,0696,60628,64610,29024,42957,49216,91026,82722,577
2. Các khoản tương đương tiền171,4051,3901,4351,42591,4121,3961,37811,3581,4161,4161,4161,4161,50521,49321,4831,4711,4591,4451,4291,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn131,546260,141267,201154,548128,945187,467177,798128,051102,991102,921112,744132,087122,14991,251127,732137,220136,155151,109123,782136,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng124,491107,741117,791116,750113,085102,51696,631105,48792,94289,12897,791110,547108,05671,559109,848112,596119,215111,88194,744118,067
2. Trả trước cho người bán12,84014,37810,96313,77217,51625,57922,24215,69611,75412,97214,31020,97113,46519,00617,31924,07713,95538,73628,48917,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn140,000140,00025,00060,00060,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7111,6872,6912,2951,6142,6412,19410,1371,5648216435696286875655482,986491548537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,496-3,665-4,244-3,269-3,269-3,269-3,269-3,269-3,269
IV. Tổng hàng tồn kho99,28895,89292,183118,021119,685113,514113,273113,506110,517106,286104,154104,292104,328104,028103,08991,52994,08390,69195,15592,344
1. Hàng tồn kho99,28895,89292,183118,021119,685113,514113,273113,506110,517106,286104,154104,292104,328104,028103,08991,52994,08390,69195,15592,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3044,6695,1303,4881,5794961,1806735791,3432,4261,2582,2625451,1605182,218286498925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2561,2201,385848927521893153281055154605863671514943
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7282,8833,1942,8461,3184715721,6868842,2084922,151253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước319566550558172469657484264443635322485610455135449630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn298,348302,009294,207260,780223,107208,138207,651213,371216,355226,919228,278215,303210,675183,155187,337181,390218,582190,627194,121194,282
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4284,4284,4284,4284,4284,4284,6574,7081,1791,1791,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,5336,5336,5636,5636,5636,5636,5636,4111691694,038
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc528618
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1651,1651,1651,1651,1651,1651,3931,4451,216688688
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,269-3,269-3,299-3,299-3,299-3,299-3,299-3,148-206-206-3,944
II. Tài sản cố định244,453251,377237,333157,382163,600166,291172,430178,531184,970157,114150,954145,001149,385141,677132,606137,452130,756135,236140,757143,920
1. Tài sản cố định hữu hình244,453251,377237,333157,382163,600166,291172,430178,531184,970157,114150,954145,001149,385141,677132,606137,452130,756135,236140,757143,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư2,4152,6352,8543,0743,2943,5143,7343,9534,1734,3934,6134,8325,0525,2725,4925,7115,9316,1516,3716,590
- Nguyên giá16,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,04616,046
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,631-13,412-13,192-12,972-12,752-12,533-12,313-12,093-11,873-11,654-11,434-11,214-10,994-10,774-10,555-10,335-10,115-9,895-9,676-9,456
IV. Tài sản dở dang dài hạn43,70040,02346,27092,94449,84031,96125,07824,37720,86756,56064,06357,44346,91526,75240,58328,24241,02113,0448,4035,530
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn24,51224,51224,512
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,18815,51121,75892,94449,84031,96125,07824,37720,86756,56064,06357,44346,91526,75240,58328,24241,02113,0448,4035,530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,6442,6442,5652,5122,5912,3802,1422,3802,1152,3802,3801,6132,6442,6441,4542,61834,12833,43535,80635,089
1. Đầu tư vào công ty con2,644
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh-79
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,6442,64434,34434,34436,71536,715
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-132-53-264-502-264-529-264-264-1,031-1,190-26-216-909-909-1,626
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1365,3305,1854,8683,7823,9924,2684,1304,2292,0441,8401,9852,2502,3822,7742,7102,0371,5811,6061,752
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5571,7522,1781,8617759851,2331,0951,1948426387831,0481,1801,5721,492819363387534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,5793,5793,0073,0073,0073,0073,0353,0353,0351,2021,2021,2021,2021,2021,2021,2181,2181,2181,2181,218
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN721,875683,124664,255547,930570,753522,894504,235488,135484,490456,135466,390469,425447,524429,118451,090436,557509,990451,068441,812448,126
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả258,459238,708236,035130,426163,791131,798126,293118,903125,145106,127129,812121,607114,344104,855134,124121,744221,474160,211168,555145,982
I. Nợ ngắn hạn258,350238,598235,923118,726152,089120,095121,517117,189124,895106,008128,064117,128113,161102,213127,750100,839210,449152,957162,488131,961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn129,020122,700112,58238,50015,77117,4719,17130,08832,48149,08329,58312,64944,92044,9204,120107,12061,72082,42034,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn106,67791,945105,130101,24196,24578,31383,69213,44715,72459,80067,15072,35687,18843,64767,72474,98687,28859,97247,46972,741
4. Người mua trả tiền trước7,7655,9405,9085,1693,56611,1387,5407,3443,0483,2692,7043,6583,6333,9993,7405,4443,0289,0179,01611,562
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5944,2523,0652,5403,8573,2872,4164,9492,8753,2203,7853,4962,2561,9952,9586,6702,8093,9833,6113,104
6. Phải trả người lao động6,9268,4085,4983,6886,3385,6203,6623,6544,4673,5221,5434,5063,1671,6461,7095,0933,8724,0615,2444,161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn651,864802,8891712,5003,04675,53065,2901095,259
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6491
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2592,3072,2502,2382,2872,2982,2842,1472,3102,4732,4363,0063,0262,7922,7882,5532,7802,5682,6612,530
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9811,0901,4109611,1241,1681,4059481,0921,2441,3634131,2433,2133,9111,9733,5526,37812,0663,363
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11011111211,70011,70211,7034,7761,7142501191,7484,4791,1832,6436,37420,90511,0257,2546,06714,020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,58811,58811,5884,6601,5971321,6284,3581,0602,5196,24920,77910,8987,1255,93813,890
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn128
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn110111112113114115116117118119121122123124125126127129130
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu463,416444,416428,220417,504406,963391,097377,942369,232359,345350,008336,578347,818333,181324,263316,966314,814288,515290,857273,257302,145
I. Vốn chủ sở hữu463,416444,416428,220417,504406,963391,097377,942369,232359,345350,008336,578347,818333,181324,263316,966314,814288,515290,857273,257302,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593141,593
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối225,623206,623190,427179,712169,170153,304140,149131,439121,552112,21598,785110,02695,38886,47079,17377,02150,72353,06435,46464,352
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN721,875683,124664,255547,930570,753522,894504,235488,135484,490456,135466,390469,425447,524429,118451,090436,557509,990451,068441,812448,126
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |