CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

56
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56
56
56
53.70
3,400
57.9K
7.2K
5.0x
0.6x
8% # 12%
1.2
289 Bi
8 Mi
4,428
51.7 - 33.8
258 Bi
463 Bi
55.8%
64.20%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.00 300 56.50 300
55.00 500 57.00 400
54.00 300 57.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 56 0 300 300
09:18 53.70 -2.30 400 700
09:26 56 0 500 1,200
09:39 56 0 400 1,600
09:41 56 0 100 1,700
09:53 56 0 500 2,200
09:55 56 0 200 2,400
09:56 56 0 100 2,500
10:17 56 0 700 3,200
10:20 56 0 200 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,240.91 (2.29) 0% 50 (0.06) 0%
2018 2,356.44 (2.54) 0% 52 (0.05) 0%
2019 2,581.21 (2.75) 0% 59 (0.06) 0%
2020 2,895.24 (2.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,670.59 (2.47) 0% 0.03 (0.06) 184%
2022 2,535.81 (2.55) 0% 0.03 (0.05) 173%
2023 2,436.31 (1.15) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV836,334777,874725,913627,2652,967,3852,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,178
Tổng lợi nhuận trước thuế23,90120,75514,93713,26572,85861,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,883
Lợi nhuận sau thuế 19,00016,19611,68910,54257,42748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,00016,19611,68910,54257,42748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,913
Tổng tài sản721,875683,124664,255547,930721,875570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575
Tổng nợ258,459238,708236,035130,426258,459163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620
Vốn chủ sở hữu463,416444,416428,220417,504463,416406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |