CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

38.90
0.50
(1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.40
38.20
38.90
38.20
500
52.2k
6.2k
6.2 lần
9%
12%
0.6
306 tỷ
8 triệu
22,832
40.2 - 31.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (1.10) 51.9%
POW 11.15 (0.05) 7.9%
PGV 20.50 (0.05) 6.8%
IDC 61.50 (-0.50) 6.1%
VSH 47.70 (-0.10) 3.3%
BWE 45.40 (-0.50) 2.6%
DTK 11.40 (-0.10) 2.4%
NT2 22.25 (0.00) 1.9%
TDM 46.85 (0.05) 1.6%
PPC 15.50 (0.30) 1.5%
TMP 69.90 (3.80) 1.5%
CHP 30.70 (0.35) 1.3%
GEG 13.00 (0.15) 1.3%
PGD 37.30 (1.30) 1.1%
SHP 33.65 (-0.05) 1.0%
VPD 25.90 (-0.10) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.55 (0.20) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 32.80 (1.80) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.20 4,800 38.90 900
38.10 3,000 40.40 800
38.00 3,400 41.05 15,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 38.20 -0.20 100 100
14:10 38.20 -0.20 300 400
14:44 38.90 0.50 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,240.91 (2.29) 0% 50 (0.06) 0%
2018 2,356.44 (2.54) 0% 52 (0.05) 0%
2019 2,581.21 (2.75) 0% 59 (0.06) 0%
2020 2,895.24 (2.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,670.59 (2.47) 0% 0.03 (0.06) 184%
2022 2,535.81 (2.55) 0% 0.03 (0.05) 173%
2023 2,436.31 (1.15) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,265678,497624,525617,8522,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,861
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26520,04216,53312,34761,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,88333,442
Lợi nhuận sau thuế 10,54215,86613,1559,74648,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,54215,86613,1559,74648,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Tổng tài sản547,930570,753522,894504,235570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461
Tổng nợ130,426163,791131,798126,293163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620215,689
Vốn chủ sở hữu417,504406,963391,097377,942406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc