CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

12.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,24245,93248,26637,65742,84132,07436,37332,22041,04940,21638,48132,13231,70755,15157,44650,63931,02841,06926,36840,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,24245,93248,26637,65742,84132,07436,37332,22041,04940,21638,48132,13231,70755,15157,44650,63931,02841,06926,36840,268
4. Giá vốn hàng bán32,96733,67735,60427,07031,11524,06525,13523,17430,48731,80328,53120,84220,16932,22527,71030,71717,31726,26517,71823,355
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,27512,25512,66210,58611,7268,01011,2389,04510,5628,4139,95011,29011,53822,92629,73719,92313,71114,8058,65016,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính275126751358912541615278153242252264123202165120187367394
7. Chi phí tài chính20416922418124022523321283184164889091,1661,320
-Trong đó: Chi phí lãi vay2041692241812402252332123184164871,1091,320
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng68186687179686869819753672268-107243687022873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,1706,8167,6455,4816,2384,1215,8785,1025,7215,9165,5014,9514,2988,3748,9247,1436,7276,1012,5077,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1095,2105,4764,8895,2583,7215,4753,6775,0382,5544,6386,5257,47414,60720,80512,2876,5497,9125,1188,465
12. Thu nhập khác55449567524155246355277128520855
13. Chi phí khác34177211982202882,200619
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-30-13442467-174342246-174-284-1,9231224208-155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0805,1975,9184,8935,3253,7055,5193,6825,0412,5784,6446,5087,47914,32318,88212,4096,5538,1205,1038,470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0329601,2009451,0087009837201,2174858671,3121,6153,1053,6672,5255607301,0321,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại17112-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0329601,2009451,0087009837201,2184858671,3131,6163,1053,6732,5255617311,0341,659
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0474,2374,7183,9484,3173,0054,5352,9623,8232,0933,7775,1955,86311,21815,2099,8845,9927,3894,0696,811
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát67127118118110902014089244179-541701227355382345574
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9814,1104,6003,8304,2072,9144,3352,9223,7341,8493,5985,2505,69211,09615,1359,8295,9557,1554,0146,736

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn50,60553,07853,45137,54337,38227,87528,41922,20937,40229,36245,54546,36847,40857,29848,83152,42026,11627,21248,93156,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,00327,30631,61816,68314,3065,52111,6005,2525,16411,64224,84219,02729,36137,93029,47231,34615,63113,79438,66641,621
1. Tiền11,0039,80612,6184,6839,3064,5214,1005,2525,1648,04210,8425,0278,06110,13017,19213,5665,3514,57310,9459,399
2. Các khoản tương đương tiền23,00017,50019,00012,0005,0001,0007,5003,60014,00014,00021,30027,80012,28017,78010,2809,22227,72232,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,5001,0001,0002,5002,0002,0002,5003,0003,0002,8002,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,5001,0001,0002,5002,0002,0002,5003,0003,0002,8002,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,09622,95218,83417,45217,56818,19113,34512,91827,67313,53716,53223,54016,71517,83818,48619,9399,63312,5539,10313,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,66819,67016,61316,13316,51116,35412,53111,4209,77612,19515,36816,56413,77616,26817,75918,9789,25812,0268,58313,365
2. Trả trước cho người bán1,8382,4391,1097781,4669405171,05417,9719187626,7033,0191,6791,072735726711799482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8461,9642,2331,6637111,8541,2531,4019191,2961,2741,1457938175801,152574799704624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,256-1,121-1,121-1,121-1,121-957-957-957-993-872-872-872-872-925-925-925-925-982-982-982
IV. Tổng hàng tồn kho1,5081,0326597196871,0631,1661,0611,1981,1381,3068571,2331,402789992729725928716
1. Hàng tồn kho1,5081,0326597196871,0631,1661,0611,1981,1381,3068571,2331,402789992729928716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho725
V. Tài sản ngắn hạn khác4982891,3401,6892,3211,101308478366446514410012885143123140233295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn43528934034317570160272160446514410012885143123140233295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước631,0001,3282,1461,031206206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn263,380266,705265,312270,712269,912273,367277,919282,256270,197272,470277,056275,376278,403283,068286,775291,575296,944298,971303,766308,071
I. Các khoản phải thu dài hạn115100100100100100100197197312312428428660660660660891891891
1. Phải thu dài hạn của khách hàng100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15100100100100100100197197312312428428660660660660891891891
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định259,161257,923261,583261,318265,758269,024274,141278,188265,842268,482273,290272,881276,062280,556284,207289,151294,022295,656300,248304,227
1. Tài sản cố định hữu hình258,532257,261261,486261,208265,704268,960274,068278,105265,748268,379273,177272,759275,929280,414284,055288,990293,850295,475300,057304,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình629662971105464748393103113122132142152161171181191
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2387,3472,2387,7862,4142,3221,7961,7961,5331,366938675464426426226226323462994
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn462
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2387,3472,2387,7862,4142,3221,7961,7961,5331,366938675464426426226226323994
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6961652223384707517129051,4561,1401,345222279257313368867931994789
1. Chi phí trả trước dài hạn6951642213374697507119041,4551,1391,344221278255311366424486549342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1111111111211123444444445447
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN313,985319,783318,763308,255307,294301,243306,338304,465307,599301,832322,600321,744325,811340,366335,606343,995323,060326,183352,697364,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,31443,12935,34227,61528,96827,23421,91523,13327,81225,80848,66916,82224,51844,93651,39554,88542,05851,17385,07683,993
I. Nợ ngắn hạn24,58530,24625,76316,46916,66116,39710,45410,15213,38822,98545,29913,00620,16739,86445,60235,57224,67731,19042,49130,204
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,6201,6201,6201,2151,6201,6201,6201,1238,0008,0008,0008,0006,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,5477,8894,6624,4773,7992,8201,7597841,2211,4111,8201,3471,3591,7962,2672,7202,3121,4721,4641,318
4. Người mua trả tiền trước921,122321,4492571661721161863647129471455901,5092,7271,285357285317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5753,0092,1551,0789702,1811,6071,3061,3871,8231,4291,8734,7137,2315,8795,7788495,1943,2502,348
6. Phải trả người lao động6,8905,9905,1081,9895,5112,4221,5891,2703,6462,8163,3794,56110,55424,43415,1317,7028,5227,2225,29513,692
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1463,3142,09412010925442835020817035057461
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,6751,5903,4393,7562,7348811,4051,5332,5662,9882,9882,9882,8822,8822,8822,1612,4082,4082,4081,806
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1882,4363,0761,7587785,0526183,2742,9079,68929,5434214341214,54999636092116,956690
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9001,9007247245,0004,2303,1002,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8521,3771,6766268821,0001,2557441,4743,8955,0788704711,7962,6632817711,0361,6771,571
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,72912,8829,58011,14712,30710,83611,46112,98214,4242,8223,3703,8164,3525,0725,79219,31217,38019,98242,58453,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2005003007,312
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,3677,7728,1778,9878,9879,3929,79710,69912,22712,00012,00014,00036,00046,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3625,1101,4032,1603,3201,4441,6642,2831,9972,3223,0703,8164,3525,0725,7925,3805,9826,5847,789
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu280,671276,655283,421280,640278,326274,009284,423281,332279,787276,024273,931304,922301,292295,429284,212289,111281,002275,010267,621280,199
I. Vốn chủ sở hữu280,671276,655283,421280,640278,326274,009284,423281,332279,787276,024273,931304,922301,292295,429284,212289,111281,002275,010267,621280,199
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu275275275275275275275275275275275275275275275275275275275275
5. Cổ phiếu quỹ-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482-482
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,52014,52014,52014,52914,51114,51114,51114,51114,48714,48714,4878,1638,0788,0788,0784,5474,5054,5054,5052,859
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,91912,96919,86316,75914,58110,37420,87817,69416,03912,36510,51647,75944,02938,33627,24035,46927,38621,43114,27628,207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,4204,3534,2264,5404,4234,3134,2234,3154,4494,3604,1164,1894,3744,2034,0824,2834,3004,2634,0294,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN313,985319,783318,763308,255307,294301,243306,338304,465307,599301,832322,600321,744325,811340,366335,606343,995323,060326,183352,697364,192
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |