CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh305,77575,84783,58282,75668,48076,00971,44065,34574,21569,752101,27533,85287,2382,45342,99712,54894,2363,59567,12923,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)305,77575,84783,58282,75668,48076,00971,44065,34574,21569,752101,27533,85287,2382,45342,99712,54894,2363,59567,12923,651
4. Giá vốn hàng bán240,59636,48240,97037,22741,98235,25631,80233,93145,19737,66342,92330,17771,3491,94542,39410,26493,7332,30366,88621,384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,17939,36542,61245,53026,49840,75439,63831,41429,01832,08958,3523,67415,8905086022,2845031,2932432,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,9214,2864,1311,55820,96614,09318,26018,1338,36921,47229,59312,40325,69111,00210,3619,88417,06014,72614,5868,835
7. Chi phí tài chính81,22515,60914,55517,69143,63528,55127,60529,03716,49333,83458,5766,78429,4803,4883,4952,9732,1084,0983,9814,658
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,25215,60914,08517,03823,63528,55127,06828,97915,77433,06457,4606,78422,9803,4883,4952,9732,1084,0983,9814,658
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,1716,8665,1245,9885,2215,1155,3504,6676,9476,961-56112,150-6,7755,4976,3415,5542915-2954
9. Chi phí bán hàng4,65130236434431635128029721331235538634168253376495365182263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,7526,4475,2997,3725,5116,71110,5926,08511,6905,2136,3264,1843,29244377269027,454637-2,299619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-47,35828,15931,64927,6683,22424,34824,77218,79615,93821,16322,12716,8741,69313,00712,78313,683-12,46410,93512,9365,616
12. Thu nhập khác-1,887197111,2731,0463281,939
13. Chi phí khác3744412394611611145617273049168121257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,890123-43-111,270100-11-61-8-45-34-7271,635-9-16-8-12-12-5-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-49,24828,28231,60527,6574,49324,44824,76118,73615,93021,11822,09316,1473,32812,99812,76713,675-12,47610,92312,9315,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,993871927370-6053313721,110706413-2545301,0571,0501,3181,62442,1823,5631,111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13-122122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,993871927370-6053313721,110706427-2545301,0571,0501,3181,624-1172,1823,6851,111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-52,24127,41130,67827,2865,09824,11824,38917,62515,22420,69122,34715,6172,27111,94811,44912,051-12,3598,7429,2464,498
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2109,28411,64911,0164,5699,4519,7175,0653,8697,54015,0762,053-124310-1,06711
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-52,03118,12719,02916,27052914,66714,67212,56111,35513,1517,27115,61721811,94811,45012,027-12,3628,73110,3134,487

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,061,1791,064,545773,844707,955612,953795,267783,035756,215543,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền151,07616,22477,14177,7654,2145,4074,1354,45415,512
1. Tiền151,07616,22445,14177,7654,2145,4074,1354,45415,512
2. Các khoản tương đương tiền32,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn151,520444,520151,52089,52051,520300,000300,000300,000
1. Chứng khoán kinh doanh55,200348,20055,20093,20055,200300,000300,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,680-3,680-3,680-3,680-3,680
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000100,000100,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn659,459570,158517,956499,802528,155457,279446,387415,509491,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng365,23634,62940,04258,706255,40653,83953,62845,32428,766
2. Trả trước cho người bán29,995124,11970,72823,75978,5097,9152,1962,1142,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn210,451370,692334,100399,654176,950344,813341,663330,737411,171
6. Phải thu ngắn hạn khác67,84941,39073,75918,35517,96255,27553,46238,00750,291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,073-673-673-673-673-4,563-4,563-673-673
IV. Tổng hàng tồn kho88,41627,47316,35021,91818,36515,48515,48819,26822,542
1. Hàng tồn kho118,27627,47316,35021,91818,36515,49915,50219,28322,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-29,860-14-14-14-14
V. Tài sản ngắn hạn khác10,7096,17110,87618,95010,69917,09717,02616,98414,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4851,3382,9062,4323791,4472,0282,561453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,2244,8347,97016,27810,32015,65014,99814,42313,853
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,541,1541,754,1401,795,7181,806,7201,783,4912,206,0112,205,9392,211,0802,391,053
I. Các khoản phải thu dài hạn156,765156,861169,284169,284169,634629,020617,697606,497451,791
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn112,900112,900125,322125,322125,672474,294474,294474,294359,350
5. Phải thu dài hạn khác43,86543,96143,96143,96143,961154,726143,403132,20392,441
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định840,802704,800757,175799,630741,666746,303759,913770,441780,944
1. Tài sản cố định hữu hình736,761704,409756,870769,991741,380746,005759,603770,119780,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình104,04239030629,640287298310322334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá1,8921,8921,8921,8921,8921,8921,8921,8921,892
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892-1,892
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,844108,84460,82560,82561,47060,90060,82560,75060,679
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48,844108,84460,82560,82561,47060,90060,82560,75060,679
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn274,647695,761688,895683,771715,672672,451667,336670,686992,147
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh244,952695,761688,895683,771715,672672,451667,336670,686692,147
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn55,462300,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,767
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,59127,98157,58129,18728,96029,18229,94930,42331,141
1. Chi phí trả trước dài hạn59,59127,98157,58129,18728,96029,18229,94930,42331,141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại160,50459,89361,95864,02466,08968,15470,22072,28574,351
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,602,3332,818,6852,569,5622,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,935,030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,213,9501,335,7711,114,0591,089,851998,2461,608,1771,619,9921,622,7021,601,041
I. Nợ ngắn hạn485,496660,105436,429401,296170,517597,545609,359612,015545,263
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn166,119191,166211,873172,98467,982491,825517,439525,880464,110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn112,611279,36037,07736,69326,95318,94017,44020,12836,312
4. Người mua trả tiền trước31,61521,79818,474123,09053810,8975,8554,292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước60,0965,1384,5083,5242,9109,5139,78510,0447,508
6. Phải trả người lao động30,5582,1321,4582,0362,8751,8041,7141,7642,996
7. Chi phí phải trả ngắn hạn71,28956,84257,43457,71563,83859,95553,15347,14332,447
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,574103,034104,9714,6194,7873,9763,3392,1301,255
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi635635635635635635635635635
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn728,454675,667677,631688,555827,7291,010,6331,010,6331,010,6871,055,778
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,81514,03414,03414,03412,01412,01412,01412,068200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn711,632661,632663,596674,521815,715998,619998,619998,6191,055,578
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,007
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,388,3821,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,333,989
I. Vốn chủ sở hữu1,388,3821,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,333,989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,3611,062,361
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0611,0491,0491,0491,0491,0491,0491,0491,049
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái19,769
8. Quỹ đầu tư phát triển663663663663663663663663663
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối98,892216,893198,766179,737163,707163,179148,512133,840123,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát205,636201,947192,663181,014170,417165,848156,397146,680146,530
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,602,3332,818,6852,569,5622,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,935,030
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |