CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,19159,71780,16950,67364,68560,43271,16770,26062,52568,948155,329219,127257,00592,92984,645108,748116,042117,038139,217127,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8271,0034,0872233072653372963,2171851692,76014,50042,5963,72736,57511,7163,0442,06711,875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,329131,472129,79612,00013,3765,8967,8963,608
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,97744,83560,01128,45635,31730,40038,48639,40026,07819,86927,01620,50254,79617,66431,66030,46441,22335,94936,30621,652
IV. Tổng hàng tồn kho12,06712,55614,74420,54927,02427,47229,70527,95230,21944,58135,42357,26252,12629,01035,28139,54147,11966,87185,29484,542
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3201,3231,3271,4452,0372,2962,6392,6123,0104,3133,3917,1295,7863,6601,9782,1682,6095,2787,6535,555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,1504,3974,67020,2435,1915,4735,7896,1096,4286,7998,81321,25710,6689,99610,89410,38910,88411,38211,88112,268
I. Các khoản phải thu dài hạn15,3001,000
II. Tài sản cố định3,1063,2863,4763,6653,8544,0445,4485,6685,8886,1635,07810,6155,9845,9426,8137,2807,7478,2148,6809,147
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,802
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0004,0004,0004,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0441,1111,1951,2781,3361,4293424415416367358416855381109137168201120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,34064,11484,83970,91769,87565,90576,95676,36968,95375,747164,142240,384267,673102,92595,539119,137126,926128,420151,097139,501
A. Nợ phải trả30,83323,32744,11528,89728,50827,40738,86935,61928,04131,478118,370167,875194,21026,58319,46338,94151,52167,50093,01581,137
I. Nợ ngắn hạn30,83323,32744,11528,89728,50827,40738,86935,61928,04131,478118,370167,875194,21026,58319,46338,94151,52167,50093,01581,137
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,50740,78740,72442,02041,36838,49838,08740,75040,91244,26945,77172,50973,46376,34276,07680,19675,40560,92058,08258,363
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,34064,11484,83970,91769,87565,90576,95676,36968,95375,747164,142240,384267,673102,92595,539119,137126,926128,420151,097139,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |