CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.50
0.30
(4.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,29720,71815,37238,63528,472103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473539,868
Giá vốn hàng bán28,79618,24413,53539,08526,70497,569219,837332,361434,484534,271331,585273,437424,127496,004500,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,5012,4741,836-4501,7685,6286,50217,28319,9289,58414,93433,05864,421-3,53139,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-351,027414-2,660-471-1,504-32,8846,95111,585-6,603-4,27019,92442,951-22,84114,990
Tổng lợi nhuận trước thuế4662,870411-2,663-473330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,64415,340
Lợi nhuận sau thuế 4662,870411-2,663-473330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4662,870411-2,663-473330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Tổng tài sản ngắn hạn50,67364,68560,43271,16770,26049,37362,514263,516115,395120,920154,700102,601165,621113,597251,842
Tiền mặt2233072653372963073,2175009,7156,5542,52536,48694,03231,06542,708
Đầu tư tài chính ngắn hạn143,79615,4317,9029,83818,000
Hàng tồn kho20,54927,02427,47229,70527,95227,02430,21952,10147,08872,68371,08030,58751,96858,367179,818
Tài sản dài hạn20,2435,1915,4735,7896,10920,4916,42810,68211,88412,83315,46514,05612,70612,25911,368
Tài sản cố định3,6653,8544,0445,4485,6683,8545,8885,7397,7479,67412,0659,83912,24211,96411,061
Đầu tư tài chính dài hạn4,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản70,91769,87565,90576,95676,36969,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209
Tổng nợ28,89728,50827,40738,86935,61928,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831
Vốn chủ sở hữu42,02041,36838,49838,08740,75041,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,09984,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.06KK1.10K2.41KKK3.04K7.44KK2.30K2.71K1.67K2.57K2.42K5.79K
Giá cuối kỳ6.20K6.70K6.70K23.55K6.41K6.09K8.28K9.89K9.71K4.69K9.06K6.08K3.14K2.69K5.92K7.35K
Giá / EPS (PE)29.74 (lần)105.58 (lần) (lần)21.33 (lần)2.66 (lần) (lần) (lần)3.26 (lần)1.30 (lần) (lần)3.94 (lần)2.25 (lần)1.88 (lần)1.05 (lần)2.45 (lần)1.27 (lần)
Giá sổ sách8.08K7.99K7.93K14.14K14.57K12.16K13.12K16K17.85K10.40K16.23K16.14K14.87K15.33K16.36K16.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.84 (lần)0.85 (lần)1.67 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)0.63 (lần)0.62 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.56 (lần)0.38 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.36 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.45%70.67%90.68%96.10%90.66%90.41%90.91%87.95%92.87%90.26%95.68%95.52%95.31%94.90%93.12%91.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.54%29.33%9.32%3.90%9.34%9.59%9.09%12.05%7.13%9.74%4.32%4.48%4.69%5.10%6.88%8.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.75%40.52%40.21%73.19%40.48%52.74%59.89%28.67%47.96%57.02%67.94%59.34%63.58%47.74%51.38%55.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.77%68.13%67.24%272.94%68.01%111.61%149.33%40.20%92.15%132.64%211.94%145.96%174.59%91.34%105.69%124.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.25%59.48%59.79%26.81%59.52%47.26%40.11%71.33%52.04%42.98%32.06%40.66%36.42%52.26%48.62%44.50%
6/ Thanh toán hiện hành175.36%174.40%225.53%131.31%223.98%171.41%151.79%306.76%193.67%158.31%140.83%160.96%149.90%199.08%182.86%167.96%
7/ Thanh toán nhanh104.25%78.94%116.51%105.35%132.58%68.38%82.05%215.31%132.90%76.97%40.27%93.20%88.60%82.42%53.32%34.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.77%1.08%11.61%0.25%18.86%9.29%2.48%109.09%109.95%43.29%23.88%65.05%68.31%53.08%25.24%9.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.09%147.71%328.30%127.51%357.02%406.61%203.64%262.73%273.96%391.30%205.11%213.55%191.72%218.37%200.47%253.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn207.25%209.02%362.06%132.68%393.79%449.76%223.99%298.73%294.98%433.53%214.37%223.57%201.16%230.12%215.28%275.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu249.93%248.35%549.06%475.55%599.81%860.43%507.73%368.34%526.41%910.32%639.81%525.25%526.46%417.83%412.35%569.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho484.99%361.05%727.48%637.92%922.71%735.07%466.50%893.96%816.13%849.80%278.09%491.54%464.57%349.92%272.95%331.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.03%0.32%-14.27%1.64%2.76%-0.93%-1.15%5.15%7.92%-4.60%2.21%3.19%2.13%4.01%3.59%6.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.53%0.47%%2.09%9.86%%%13.54%21.71%%4.54%6.82%4.09%8.75%7.19%15.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.58%0.79%%7.81%16.57%%%18.99%41.71%%14.16%16.76%11.22%16.75%14.79%35.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%-15%2%3%-1%-1%6%9%-5%2%3%2%4%4%7%
Tăng trưởng doanh thu-40.90%-54.41%-35.27%-23.06%-16.45%56.95%13.06%-37.26%-0.80%-8.78%22.48%8.28%22.23%-5.07%-26.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-103.38%-101.02%-662.54%-54.25%-348.90%26.20%-125.29%-59.19%-270.95%-289.57%-15.10%62.20%-35.03%6.10%-58.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.87%2.13%-86.19%289.51%-26.97%-30.78%204.71%-60.89%19.18%-59.87%45.99%-9.27%85.43%-19.04%-14.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.12%0.80%-43.93%-2.95%19.86%-7.39%-17.98%-10.34%71.55%-35.89%0.55%8.53%-2.99%-6.32%0.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.14%1.34%-74.86%115.43%-4.84%-21.40%45.87%-34.58%41.69%-52.18%27.52%-2.78%39.21%-12.85%-7.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc