CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,588103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473539,868440,793407,075333,052350,851480,359679,203408,245325,461
4. Giá vốn hàng bán84,29897,569219,837332,361434,484534,271331,585273,437424,127496,004500,048407,968384,423296,794315,127461,084610,414370,594307,101
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,2905,6286,50217,28319,9289,58414,93433,05864,421-3,53139,82032,82522,65236,25735,72319,27568,78937,65118,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,8223535,6871,4701,5463,8512,4426,4201,9009969273,2513,1603,1162,8939,7518,6953,5762,530
7. Chi phí tài chính1,6751,65236,9231,845-5179,41310,6596,0396,1718,26211,6028,0395,28211,65212,653-14,93466,3286,82910,923
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5811,6526,3812,9554,2086,1102,3653,7475,6897,6369,6646,2274,6646,5518,30912,75323,1816,82910,923
9. Chi phí bán hàng1,7272,4353,8584,4624,4744,7314,4715,2706,6425,9554,7913,4253,9093,9153,4683,1893,9553,0111,841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9963,3984,2915,4955,9325,8946,5168,24510,5566,0899,3645,9106,7436,9046,1105,3976,2323,9652,950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,714-1,504-32,8846,95111,585-6,603-4,27019,92442,951-22,84114,99018,7029,87816,90216,38535,37396827,4225,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,255330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,64415,34018,80210,52116,19316,77936,4481,39729,8165,869
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,255330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,94514,0698,67413,35112,58430,0991,00621,4675,378
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,255330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,94514,0698,67413,35112,58430,0991,00621,4675,378

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,19149,37362,514263,516115,395120,920154,700102,601165,621113,597251,842197,164202,362144,732162,975174,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8273073,2175009,7156,5542,52536,48694,03231,06542,70879,67592,21538,59022,4959,491
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn143,79615,4317,9029,83818,0003001,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,97720,01726,07861,20540,20629,80467,01718,54819,77429,52019,50316,86213,38013,31422,10524,627
IV. Tổng hàng tồn kho12,06727,02430,21952,10147,08872,12970,11529,46750,84852,952175,76682,99882,64083,205115,452137,121
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3202,0252,9995,9142,9544,5305,2061009666113,86517,62814,1279,6242,6221,842
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,15020,4916,42810,68211,88412,83315,46514,05612,70612,25911,3689,2489,9627,78412,04015,185
I. Các khoản phải thu dài hạn15,3001,000
II. Tài sản cố định3,1063,8545,8885,7397,7479,67412,0659,83912,24211,96411,0617,7165,1157,6289,10911,580
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2481,0661,3794,7122,1862,299
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0441,3365419431371591521514642953071531341567451,306
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,34069,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209206,412212,323152,516175,014189,667
A. Nợ phải trả30,83328,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831122,492135,00172,80689,929105,260
I. Nợ ngắn hạn30,83328,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831122,492135,00172,69989,127103,882
II. Nợ dài hạn1088021,378
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,50741,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,09984,37983,92077,32379,71085,08584,406
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,34069,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209206,412212,323152,516175,014189,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |