CTCP Kim Khí KKC (kkc)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
8.1k
0.2k
27.1 lần
0.7 lần
2% # 3%
1.5
30 tỷ
5 triệu
2,440
8.7 - 5.3
29 tỷ
42 tỷ
68.8%
59.25%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 500 5.90 100
5.30 100 6.00 200
5.20 2,100 6.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.45 (0.10) 86.9%
HSG 23.15 (0.30) 7.0%
NKG 23.35 (0.15) 3.0%
TVN 9.00 (-0.10) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 520 (0.31) 0% 10 (0.02) 0%
2018 300 (0.35) 0% 7 (-0.00) -0%
2019 520 (0.54) 0% 7 (-0.01) -0%
2020 550 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2021 500 (0.35) 0% 0 (0.01) 0%
2022 500 (0.23) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 300 (0.03) 0% 0.80 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,29720,71815,37238,635103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473539,868
Tổng lợi nhuận trước thuế4662,870411-2,663330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,64415,340
Lợi nhuận sau thuế 4662,870411-2,663330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4662,870411-2,663330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Tổng tài sản70,91769,87565,90576,95669,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209
Tổng nợ28,89728,50827,40738,86928,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831
Vốn chủ sở hữu42,02041,36838,49838,08741,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,09984,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc