CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
9.1K
1.4K
4.3x
0.7x
9% # 15%
1.5
31 Bi
5 Mi
1,083
6.8 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (-0.30) 89.5%
HSG 16.65 (-0.20) 4.9%
NKG 16.10 (-0.20) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 520 (0.31) 0% 10 (0.02) 0%
2018 300 (0.35) 0% 7 (-0.00) -0%
2019 520 (0.54) 0% 7 (-0.01) -0%
2020 550 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2021 500 (0.35) 0% 0 (0.01) 0%
2022 500 (0.23) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 300 (0.03) 0% 0.80 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV13,4952,88341,91230,29788,588103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7206354667,255330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,644
Lợi nhuận sau thuế 6,7206354667,255330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7206354667,255330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,644
Tổng tài sản78,34064,11484,83970,91778,34069,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857
Tổng nợ30,83323,32744,11528,89730,83328,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758
Vốn chủ sở hữu47,50740,78740,72442,02047,50741,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |