CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh150,0004,50041455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)150,0004,50041455
4. Giá vốn hàng bán171,0004,9574,500354867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-21,000-4,957-35-7387
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1612,6753,0273,0134,7793,7603,6874,0563,2574,0524,7423,89012,1001,4871,1491,8511,4701,5308251,250
7. Chi phí tài chính1,071-1301,634-63582-891-1,501-1,8582,5175815,861673902408-1,4246,251-99-1,131-2,9123,343
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7832,1301,9011,4152,8151,3051,4971,4811,7921,3091,3541,2702,5425,2391,1361,3022,2691,3411,4061,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,692676-5082,232-3,0753,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,869
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,692676-5082,232-3,0773,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,692676-5082,232-3,0773,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,692676-5082,232-3,0773,3473,6924,433-1,0522,162-2,4721,9478,656-4,1601,437-5,703-7341,3202,324-2,869

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn117,903121,821105,16373,47181,759199,252196,182192,540188,431190,915189,095178,651175,051147,269151,445132,141111,16672,90871,68671,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,88565,53971,6893,0498,56711,9936,1978,0862,4905334,2802,1894,5935,5399,1449,4032,20411,3575,74710,030
1. Tiền25,9958,5396,1893,0498,5671,4871,4423,0862,4905334,2802,1894,5935,5399,1449,4032,20411,3575,7473,980
2. Các khoản tương đương tiền29,89057,00065,50010,5064,7555,0006,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,43842,55420,62057,42035,28136,48718,03016,51812,88812,13410,58512,2319,9785,5443,3815,3793,1868,71318,49412,611
1. Chứng khoán kinh doanh17,89019,05920,38720,58216,08316,90914,44915,76917,87219,17017,14513,32210,8105,8953,3315,3293,1365,81913,75716,847
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,002-3,055-3,317-1,712-2,353-1,972-2,969-5,801-8,534-7,086-6,610-1,140-883-401-156-1,313-4,236
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42,55026,5503,55038,55021,55021,5506,5506,5503,55050505050505050503,0506,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,79811,72611,03911,25636,165149,029170,194166,196171,337176,557172,477162,532158,502134,259137,090115,586103,77751,11645,78246,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,09921,29921,44921,59921,59936,60236,60236,60236,60221,59921,59921,59921,59925,89425,89421,59921,93522,30022,88123,299
2. Trả trước cho người bán7926926557476936556926926924764764774771,507519798532532521532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác43,47951,50750,85850,98275,945173,845194,972190,975196,115216,553212,673202,727198,697173,730173,250156,161144,28291,25685,35286,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-61,572-61,772-61,922-62,072-62,072-62,072-62,072-62,072-62,072-62,072-62,272-62,272-62,272-66,872-62,572-62,972-62,972-62,972-62,972-62,972
IV. Tổng hàng tồn kho1,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2181,2321,2181,2181,2181,2181,2181,2181,218
1. Hàng tồn kho26,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,16826,18226,16826,16826,16826,16826,16826,16826,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950-24,950
V. Tài sản ngắn hạn khác563783597528528525542521497473534481747708612556781504445281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10823296737342465626456063
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17427022017417417617617613612117913640336033127550012860
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước281281281281281307320289335307295281344347281281281376384281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn137,678281,317296,677328,815318,356203,540203,487203,350208,448206,497206,482206,398206,210206,103206,119203,843209,493209,056208,991207,298
I. Các khoản phải thu dài hạn83,40379,10094,513126,551124,4675,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,1715,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác127,128122,825138,238170,276168,19248,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,89648,920
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725-43,725
II. Tài sản cố định1582814046516517748971,0211,1391,2671,3961,4871,6031,7631,9232,1202,3522,3522,5651,004
1. Tài sản cố định hữu hình1582814046516517748971,0211,1391,2671,3961,4871,6031,7631,9232,1202,3522,3522,5651,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư4,5004,5004,5004,5004,500
- Nguyên giá4,5004,5004,5004,5004,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,135181,396181,220181,073180,979186,225186,049185,788185,408183,329183,185183,010182,668182,463182,319166,584165,850165,412165,134164,956
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,2931,2931,2931,2931,2936,6646,5526,3866,1705,9865,8425,6675,5065,3125,1905,0034,6394,4564,3184,156
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,842180,103179,927179,780179,687179,561179,496179,402179,239177,343177,343177,343177,162177,150177,128161,581161,211160,956160,815160,801
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,89020,54020,54020,54012,25911,37011,37011,37016,73016,73016,73016,73016,70616,70616,70625,46631,59731,59731,59731,599
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh840490490490490490490490490490490490490490490490490490490490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,46533,46533,46533,46525,35224,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46424,46439,46439,46439,46439,46639,466
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,415-13,415-13,415-13,415-13,584-13,584-13,584-13,584-8,224-8,224-8,224-8,224-8,248-8,248-8,248-14,488-8,357-8,357-8,358-8,357
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9263324242444
1. Chi phí trả trước dài hạn9263324242444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN255,581403,138401,840402,286400,114402,793399,669395,890396,879397,412395,577385,049381,261353,372357,564335,984320,660281,964280,676278,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,773155,639155,329155,267155,496155,098155,321155,233155,559155,040155,367142,367140,381125,307125,340105,19884,97145,54145,57345,595
I. Nợ ngắn hạn27,773155,639155,329155,267155,496155,098155,321155,233155,559155,040155,367142,367140,381125,307125,340105,19884,97145,54145,57345,595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1715162121014181632101831049181214321313311313
4. Người mua trả tiền trước1,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293151,293138,293136,293121,293121,293101,29379,79341,29341,29341,293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,781139145204492525252525253525253799354100100101
6. Phải trả người lao động544149110465121287273351138125262265322322145794137144142
7. Chi phí phải trả ngắn hạn79707070708585858585
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8522,8962,8292,8262,8132,8482,8312,7593,0292,6922,8522,8792,8592,8452,8512,8212,8442,8332,8292,808
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi752752752752797797797797744797804804804804826826866866897938
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu227,808247,500246,511247,019244,618247,695244,348240,657241,320242,372240,210242,682240,881228,064232,224230,787235,688236,423235,103232,779
I. Vốn chủ sở hữu227,808247,500246,511247,019244,618247,695244,348240,657241,320242,372240,210242,682240,881228,064232,224230,787235,688236,423235,103232,779
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500373,500
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,7902,790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547-3,547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,3007,300
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-152,236-132,544-133,533-133,025-135,426-132,349-135,696-139,387-138,724-137,672-139,834-137,362-139,163-151,980-147,820-149,257-144,356-143,621-144,941-147,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN255,581403,138401,840402,286400,114402,793399,669395,890396,879397,412395,577385,049381,261353,372357,564335,984320,660281,964280,676278,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |