CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,54357,83151,64939,74349,23945,61332,14053,51745,45846,63272,62113,53037,85033,68239,80739,99735,57123,41334,11629,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2003145330133030165593733407632318438
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,34357,51851,59639,74349,20945,61332,12753,48745,42846,61672,06313,49337,81633,27539,74439,99735,54723,41334,09829,063
4. Giá vốn hàng bán66,45046,79041,23232,34141,40835,21325,51443,73235,54939,34161,52211,54231,52727,22035,45334,35130,18720,04128,75725,787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,89310,72810,3647,4037,80110,4006,6139,7569,8787,27510,5401,9516,2906,0554,2925,6465,3613,3725,3413,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính3335268685745772652512741154826195543251830
7. Chi phí tài chính62117115715119415017355635711527851931019413110454195244
-Trong đó: Chi phí lãi vay2947237227116988191936268208-15910454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0376001651702922011632482391975477842054243631231292295379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2385,4335,0533,8384,2734,2523,3254,6474,0023,6297,0831,2633,1883,4133,5472,8422,3911,7732,5241,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3304,5765,0573,3113,0995,8433,0294,5715,5323,3612,6735752,6372,0252332,4162,5971,4762,344716
12. Thu nhập khác514923224193411659412401294002719
13. Chi phí khác423011851354282513913456
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-45149-271569241-19590-27-23261-12293552659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3264,6275,1063,3113,0715,8443,0854,6635,5743,3413,2635752,6102,0024952,4042,6261,8322,610725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7996977694972264392403634242523484319615025318120220024283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7996977694972264392403634242523484319615025318120220024283
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,5283,9304,3372,8142,8455,4052,8464,3005,1503,0892,9155312,4141,8522422,2232,4241,6322,367642
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,5283,9304,3372,8142,8455,4052,8464,3005,1503,0892,9155312,4141,8522422,2232,4241,6322,367642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn82,62880,35374,01779,08091,74380,98286,19880,67286,19375,65066,63695,53997,02682,52385,26754,07457,15853,47448,09248,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5865,9222,9835,3529,9444,6627,1076,3226,1503,4875,1576,4133,8115,5453,5249,0553,1125,0995,8076,827
1. Tiền7,5865,9222,9835,3529,9444,6627,1076,3226,1503,4875,1576,4133,8115,5453,5249,0553,1125,0995,8076,827
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,85444,88139,56545,73336,01125,32525,38331,86622,03326,73028,54244,00250,77330,98134,60122,79334,15326,37719,35022,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,84143,54638,55844,44435,04224,63523,86331,10022,00025,98628,37439,68650,09830,49431,86521,40232,28924,60519,29921,619
2. Trả trước cho người bán2561,2049471,2399096101,481671258692964,2656294632,6641,3191,8291,70545698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10213260506080399521527351462472713467623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-344-246
IV. Tổng hàng tồn kho26,21327,34029,65526,16943,32248,18250,84340,24753,90041,35829,40841,54139,66342,81043,81221,97419,47321,12622,15219,603
1. Hàng tồn kho26,21327,34029,65526,16943,32248,18250,84340,50654,15841,35829,40841,54139,66342,81043,81221,99519,47321,12622,15219,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-258-258-21-392
V. Tài sản ngắn hạn khác9742,2091,8131,8262,4662,8142,8652,2384,1104,0753,5283,5832,7803,1883,330252420871783154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn46765641831425635159594721706833365731504
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9011,4441,5191,1302,3171,9832,2051,5863,5193,4813,0912,8622,6332,4622,49778141249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước272945414923517432436147175154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác205530
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,29920,83722,28623,06525,34226,80929,68129,76233,57137,46341,41128,31728,77425,79826,26424,43224,84625,90625,80424,908
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,29920,83722,28623,06525,34226,80929,68129,76233,57137,46341,41128,31728,77425,79826,26424,43224,84625,79325,44024,908
1. Tài sản cố định hữu hình19,29920,83722,28623,06525,34226,80929,62429,51533,06736,70140,39227,37827,63424,55724,92222,88923,20324,04923,59622,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình562475047621,0199391,1401,2411,3421,5431,6431,7441,8451,945
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn113363
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang113363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,926101,18996,303102,145117,085107,791115,879110,435119,764113,114108,047123,856125,800108,321111,53178,50682,00579,37973,89673,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả55,49958,01154,78463,02471,48069,10770,65965,40871,66470,55161,43179,14871,01155,84063,57826,51231,16632,47131,32422,419
I. Nợ ngắn hạn55,49958,01154,78463,02471,48069,10770,65965,40871,66468,35056,98078,44168,90655,84063,57826,51231,16632,47131,32422,419
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,44130,46630,50432,27233,48633,27029,92122,95628,39727,64228,88632,31432,92122,79825,0248,4769,2008,3112,3776,295
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,84517,07914,18517,54423,43227,83818,17630,20228,45923,52616,82931,60622,53419,59018,6258,06411,67014,70510,2726,877
4. Người mua trả tiền trước3,4473,7423,9512,0706,2182,21115,3703,7006,49610,2122,0615,7063,6552,04412,5171,1445482,0812,4211,300
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước636402179137495528281,1781471,0242821,041809419091281,196862536498
6. Phải trả người lao động6,8032,9444,0702,9495,7013,1345,6554,7506,7933,8657,3365,8828,4277,9325,3537,7287,4555,0643,6116,414
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8312,6481,1392,5631,3038395065891732383611,6623422734171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4402254104,58544327447639695332287935582442334256945832310,575411
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi555053459024021,0135271,6362451,7594681,5371054497741756391,1261,498454
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2014,4517072,105
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2014,4517072,105
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu46,42843,17941,51939,12245,60538,68445,22045,02748,10142,56346,61644,70854,79052,48147,95351,99450,83946,90942,57251,413
I. Vốn chủ sở hữu46,42843,17941,51939,12245,60538,68445,22045,02748,10142,56346,61644,70854,79052,48147,95351,99450,83946,90942,57251,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu26,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,00026,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,797
8. Quỹ đầu tư phát triển8,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,7978,797
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,6318,3826,7234,32510,8083,88710,42410,23013,3047,76611,8209,91219,99317,68413,15617,19816,04212,1127,77516,616
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,926101,18996,303102,145117,085107,791115,879110,435119,764113,114108,047123,856125,800108,321111,53178,50682,00579,37973,89673,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |