| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 62,338 | 144,165 | 163,675 | 65,929 | 94,571 | 75,278 | 75,459 | 79,754 | 118,384 | 61,334 | 49,448 | 36,215 | 88,102 | 56,861 | 44,490 | 41,657 | 28,610 | 32,142 | 43,922 | 22,427 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4 | 2 | 8 | 1 | 3 | 15 | 3 | 2 | 37 | 14 | 9 | 252 | 192 | 4,967 | 88 | 86 | 22 | |||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 62,338 | 144,161 | 163,673 | 65,929 | 94,571 | 75,270 | 75,459 | 79,751 | 118,369 | 61,331 | 49,446 | 36,179 | 88,088 | 56,852 | 44,238 | 41,465 | 23,643 | 32,055 | 43,836 | 22,405 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 58,136 | 139,915 | 159,547 | 62,729 | 90,402 | 71,876 | 72,361 | 76,974 | 115,709 | 58,470 | 46,618 | 33,306 | 65,777 | 53,240 | 39,840 | 38,459 | 20,504 | 29,265 | 40,609 | 22,395 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,201 | 4,247 | 4,126 | 3,200 | 4,169 | 3,394 | 3,098 | 2,778 | 2,660 | 2,861 | 2,828 | 2,873 | 22,311 | 3,612 | 4,398 | 3,006 | 3,139 | 2,790 | 3,227 | 11 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 25 | 54 | 49 | 154 | 90 | 132 | 11 | 16 | 9 | 6 | 43 | 41 | 38 | 31 | 9 | 9 | 1 | 6 | ||
| 7. Chi phí tài chính | 2,193 | 1,842 | 1,489 | 1,464 | 1,398 | 1,186 | 1,175 | 1,111 | 1,020 | 990 | 1,087 | 1,222 | 1,395 | 1,230 | 1,455 | 1,214 | 1,477 | 1,237 | 1,286 | 1,059 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,067 | 1,786 | 1,382 | 1,463 | 1,368 | 1,161 | 1,175 | 1,111 | 1,020 | 990 | 1,071 | 1,222 | -3,896 | 1,228 | 2,546 | 121 | 1,463 | 1,230 | 1,284 | 1,048 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 549 | 742 | 587 | 707 | 974 | 804 | 402 | 198 | 402 | 188 | 430 | 330 | 18,533 | 989 | 1,959 | 825 | 1,023 | 681 | 1,003 | 1,349 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,274 | 1,141 | 1,213 | 737 | 928 | 934 | 952 | 876 | 1,095 | 694 | 968 | 799 | 824 | 660 | 741 | 711 | 741 | 685 | 757 | 979 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 209 | 576 | 885 | 446 | 959 | 602 | 579 | 593 | 159 | 998 | 350 | 565 | 1,599 | 772 | 274 | 257 | -92 | 197 | 182 | -3,370 |
| 12. Thu nhập khác | 376 | 376 | 386 | -1 | 1 | 5 | 68 | 1 | 20 | 233 | 1 | 3,471 | ||||||||
| 13. Chi phí khác | 44 | 94 | 28 | 3 | 12 | 26 | 29 | 7 | 256 | 24 | 1 | 97 | 4 | 33 | 88 | 108 | 19 | 1 | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 332 | 282 | 359 | -3 | -12 | -28 | -27 | -2 | -188 | -24 | -97 | 15 | -33 | -88 | 125 | -18 | 3,470 | |||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 542 | 859 | 1,244 | 444 | 959 | 591 | 551 | 566 | 157 | 810 | 325 | 565 | 1,502 | 787 | 240 | 169 | 33 | 197 | 164 | 100 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 61 | 107 | 197 | 66 | 72 | 112 | 113 | 119 | 28 | 213 | 71 | 113 | 317 | 158 | 55 | 51 | -29 | 39 | 104 | 20 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 61 | 107 | 197 | 66 | 72 | 112 | 113 | 119 | 28 | 213 | 71 | 113 | 317 | 158 | 55 | 51 | -29 | 39 | 104 | 20 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 481 | 752 | 1,048 | 378 | 887 | 479 | 438 | 447 | 129 | 596 | 254 | 452 | 1,185 | 629 | 186 | 117 | 62 | 157 | 60 | 80 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 50 | 35 | 35 | 81 | ||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 431 | 717 | 1,012 | 378 | 806 | 479 | 438 | 447 | 129 | 596 | 254 | 452 | 1,185 | 629 | 186 | 117 | 62 | 157 | 60 | 80 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 294,362 | 290,627 | 281,036 | 386,600 | 233,690 | 303,420 | 319,864 | 319,361 | 318,846 | 318,365 | 312,018 | 342,465 | 328,549 | 174,972 | 174,884 | 165,557 | 160,071 | 115,230 | 111,416 | 104,899 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 687 | 3,029 | 6,964 | 782 | 236 | 295 | 180 | 1,500 | 145 | 840 | 3,678 | 4,614 | 10,212 | 406 | 113 | 3,956 | 10,444 | 753 | 3,167 | 2,617 |
| 1. Tiền | 687 | 3,029 | 6,964 | 782 | 236 | 295 | 180 | 1,500 | 145 | 840 | 3,678 | 4,614 | 10,212 | 406 | 113 | 3,956 | 10,444 | 753 | 3,167 | 2,617 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 84,292 | 134,693 | 95,191 | 161,435 | 20,325 | 30,111 | 39,795 | 32,851 | 15,876 | 17,665 | 3,417 | 16,668 | 8,050 | 15,796 | 6,578 | 12,309 | 13,911 | 59,569 | 45,661 | 13,168 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,101 | 28,909 | 33,288 | 7,904 | 8,054 | 30,018 | 38,011 | 32,756 | 15,711 | 11,556 | 3,326 | 11,233 | 7,113 | 14,727 | 5,488 | 11,719 | 13,225 | 46,714 | 41,137 | 11,155 |
| 2. Trả trước cho người bán | 14,390 | 44,984 | 1,153 | 26,031 | 12,271 | 93 | 1,782 | 95 | 143 | 6,087 | 47 | 5,272 | 810 | 920 | 999 | 530 | 626 | 6,237 | 4,405 | 1,955 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 60,800 | 60,800 | 60,750 | 127,500 | 1 | 22 | 22 | 44 | 163 | 127 | 149 | 91 | 60 | 60 | 6,618 | 119 | 59 | |||
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 208,885 | 152,460 | 178,317 | 224,241 | 212,965 | 272,898 | 279,820 | 284,685 | 301,990 | 298,818 | 303,423 | 316,395 | 305,222 | 155,015 | 164,039 | 148,117 | 134,336 | 54,818 | 62,426 | 88,882 |
| 1. Hàng tồn kho | 208,885 | 152,460 | 178,317 | 224,241 | 212,965 | 273,458 | 280,379 | 285,245 | 302,549 | 299,378 | 303,983 | 316,395 | 305,222 | 155,297 | 164,321 | 148,117 | 134,336 | 54,818 | 62,426 | 88,882 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -560 | -560 | -560 | -560 | -560 | -560 | -282 | -282 | ||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 498 | 445 | 564 | 143 | 164 | 116 | 69 | 326 | 836 | 1,042 | 1,500 | 1,788 | 2,065 | 755 | 1,154 | 1,176 | 1,379 | 90 | 161 | 232 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 303 | 307 | 427 | 17 | 28 | 35 | 46 | 68 | 126 | 85 | 60 | 86 | 101 | 148 | 180 | 96 | 109 | 78 | 86 | 153 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 195 | 138 | 137 | 126 | 136 | 81 | 23 | 258 | 710 | 956 | 1,440 | 1,702 | 1,964 | 607 | 975 | 1,080 | 1,269 | 11 | 75 | 79 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 199,749 | 200,808 | 202,079 | 53,469 | 205,121 | 95,914 | 58,644 | 60,241 | 61,772 | 63,460 | 65,212 | 66,970 | 68,690 | 68,506 | 70,126 | 71,600 | 73,287 | 62,421 | 63,708 | 65,030 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 199,238 | 200,041 | 201,718 | 53,270 | 204,893 | 56,613 | 58,341 | 59,939 | 61,616 | 63,275 | 64,999 | 66,722 | 68,445 | 68,311 | 69,912 | 71,329 | 72,918 | 61,522 | 62,758 | 64,068 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 32,477 | 33,272 | 34,940 | 36,481 | 51,451 | 39,802 | 41,518 | 43,102 | 44,765 | 46,412 | 48,121 | 49,831 | 51,541 | 51,393 | 52,981 | 54,385 | 55,960 | 44,551 | 45,773 | 47,071 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 166,760 | 166,769 | 166,778 | 16,789 | 153,442 | 16,811 | 16,824 | 16,837 | 16,850 | 16,864 | 16,877 | 16,890 | 16,904 | 16,917 | 16,931 | 16,944 | 16,957 | 16,971 | 16,984 | 16,997 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 183 | 429 | 109 | 385 | 348 | 129 | ||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 183 | 429 | 109 | 385 | 348 | 129 | ||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 39,050 | |||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 39,050 | |||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 328 | 338 | 251 | 199 | 228 | 251 | 302 | 301 | 156 | 184 | 213 | 248 | 245 | 195 | 215 | 271 | 369 | 514 | 603 | 832 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 328 | 338 | 251 | 199 | 228 | 251 | 302 | 301 | 156 | 184 | 213 | 248 | 245 | 195 | 215 | 271 | 369 | 514 | 603 | 832 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 494,111 | 491,434 | 483,114 | 440,070 | 438,811 | 399,335 | 378,508 | 379,602 | 380,618 | 381,824 | 377,230 | 409,435 | 397,239 | 243,477 | 245,010 | 237,157 | 233,358 | 177,651 | 175,124 | 169,929 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 135,653 | 132,984 | 125,040 | 105,609 | 81,678 | 65,516 | 45,167 | 46,699 | 48,163 | 49,410 | 52,366 | 84,826 | 73,081 | 78,362 | 80,525 | 72,857 | 69,644 | 66,612 | 64,242 | 59,107 |
| I. Nợ ngắn hạn | 135,091 | 132,352 | 124,408 | 102,619 | 78,652 | 62,490 | 41,898 | 42,915 | 44,378 | 45,139 | 48,096 | 80,069 | 68,325 | 72,661 | 74,823 | 65,495 | 62,282 | 60,589 | 59,136 | 59,107 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 131,262 | 114,547 | 99,363 | 70,811 | 65,294 | 35,317 | 40,121 | 39,845 | 37,877 | 42,228 | 40,694 | 64,409 | 65,373 | 59,733 | 54,037 | 60,284 | 55,521 | 53,065 | 52,938 | 54,003 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,225 | 16,808 | 23,560 | 2,341 | 5,869 | 25,751 | 616 | 1,664 | 4,080 | 826 | 4,752 | 966 | 1,346 | 11,760 | 19,716 | 3,068 | 3,544 | 3,961 | 2,325 | 2,085 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 106 | 101 | 567 | 28,440 | 6,243 | 574 | 325 | 322 | 334 | 368 | 1,997 | 14,246 | 474 | 485 | 221 | 1,369 | 2,200 | 941 | 464 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 589 | 374 | 276 | 512 | 420 | 349 | 238 | 605 | 1,254 | 1,188 | 194 | 123 | 553 | 273 | 199 | 344 | 186 | 1,852 | 2,549 | 2,513 |
| 6. Phải trả người lao động | 249 | 271 | 319 | 330 | 286 | 281 | 296 | 305 | 337 | 285 | 277 | 269 | 457 | 176 | 251 | 269 | 392 | 287 | 331 | 303 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 654 | 193 | 179 | 110 | 503 | 109 | 169 | 90 | 479 | 111 | 97 | 85 | 108 | 90 | 107 | 59 | ||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 7 | 57 | 145 | 75 | 37 | 108 | 133 | 84 | 18 | 133 | 84 | 56 | 36 | 126 | 310 | 161 | 331 | 483 | 470 | 203 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 562 | 632 | 632 | 2,991 | 3,026 | 3,026 | 3,269 | 3,785 | 3,785 | 4,271 | 4,271 | 4,757 | 4,757 | 5,701 | 5,701 | 7,362 | 7,362 | 6,023 | 5,107 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 562 | 632 | 632 | 2,991 | 3,026 | 3,026 | 3,269 | 3,785 | 3,785 | 4,271 | 4,271 | 4,757 | 4,757 | 5,701 | 5,701 | 7,362 | 7,362 | 6,023 | 5,107 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 358,458 | 358,450 | 358,075 | 334,461 | 357,133 | 333,819 | 333,340 | 332,903 | 332,456 | 332,415 | 324,863 | 324,609 | 324,158 | 165,115 | 164,486 | 164,300 | 163,714 | 111,039 | 110,882 | 110,822 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 358,458 | 358,450 | 358,075 | 334,461 | 357,133 | 333,819 | 333,340 | 332,903 | 332,456 | 332,415 | 324,863 | 324,609 | 324,158 | 165,115 | 164,486 | 164,300 | 163,714 | 111,039 | 110,882 | 110,822 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 331,400 | 316,400 | 316,400 | 316,400 | 158,400 | 158,400 | 158,400 | 158,400 | 88,000 | 88,000 | 88,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -418 | -418 | -418 | -418 | -418 | -418 | -418 | -418 | -418 | -330 | -330 | -330 | -330 | -187 | -187 | -187 | -187 | |||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,926 | 4,933 | 4,491 | 3,479 | 3,570 | 2,837 | 2,359 | 1,921 | 1,474 | 1,345 | 8,794 | 8,540 | 8,088 | 6,902 | 6,273 | 6,087 | 5,501 | 23,039 | 22,882 | 22,822 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 22,550 | 22,535 | 22,602 | 22,581 | ||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 494,111 | 491,434 | 483,114 | 440,070 | 438,811 | 399,335 | 378,508 | 379,602 | 380,618 | 381,824 | 377,230 | 409,435 | 397,239 | 243,477 | 245,010 | 237,157 | 233,358 | 177,651 | 175,124 | 169,929 |