CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

3.30
-0.20
(-5.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV65,92994,57175,27875,459314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Giá vốn hàng bán62,72990,40271,87672,361301,640254,103197,316113,054111,552187,36976,0905,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,2004,1693,3943,09812,77511,22233,3278,88532,02420,63714,573828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4469596025792,1122,0722,902-3,36410,7247,25310,00736
Tổng lợi nhuận trước thuế4449595915512,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 3788874794381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3788064794381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản ngắn hạn386,600233,690303,420319,864357,285318,794328,549159,779107,51385,78286,25225,921
Tiền mặt78223629518018914510,21210,4441,8711,7401,4281,286
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
Hàng tồn kho224,241212,965273,458280,379210,419302,549305,222134,33695,75760,51644,34324,504
Tài sản dài hạn53,469205,12195,91458,64455,15961,82568,69073,29766,45872,05026,757328
Tài sản cố định53,270204,89356,61358,34154,94461,61668,44572,91865,37969,95926,367
Đầu tư tài chính dài hạn39,050
Tổng tài sản440,070438,811399,335378,508412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ105,60981,67865,51645,16778,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu334,461357,133333,819333,340334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.05K0.04K0.13K0.08K1.03K0.64K0.91KK
Giá cuối kỳ3.10K3.10K3K11.60K4K4.75KKKK
Giá / EPS (PE)48.90 (lần)63.14 (lần)69.48 (lần)86.75 (lần)51.01 (lần)4.63 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.09K10.08K10.03K20.46K15.55K12.58K11.56K10.91K2.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.57 (lần)0.26 (lần)0.38 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.85%86.63%83.76%82.71%68.55%61.80%54.35%76.32%98.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.15%13.37%16.24%17.29%31.45%38.20%45.65%23.68%1.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24%19%12.65%18.40%29.56%36.34%35.56%15.01%23.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.58%23.46%14.49%22.54%41.96%57.10%55.18%17.66%31.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76%81%87.35%81.60%70.44%63.66%64.44%84.99%76.31%
6/ Thanh toán hiện hành376.73%474.04%718.36%480.86%259.67%179.70%166.49%752.70%416.74%
7/ Thanh toán nhanh158.22%194.86%36.61%34.14%41.35%19.65%49.04%365.73%22.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.76%0.25%0.33%14.95%16.97%3.13%3.38%12.46%20.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.72%76.23%69.72%58.18%54.46%82.53%131.79%80.23%24.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.51%88%83.25%70.34%79.44%133.54%242.48%105.11%24.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.06%94.12%79.82%71.30%77.31%129.65%204.51%94.39%31.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho132.61%143.35%83.99%64.65%84.16%116.49%309.62%171.59%22.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.68%0.52%0.54%0.92%0.65%6.29%2.72%8.85%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.48%0.39%0.38%0.53%0.36%5.19%3.58%7.10%0.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.63%0.49%0.43%0.65%0.50%8.16%5.56%8.35%0.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%8%3%11%1%
Tăng trưởng doanh thu0.75%18.48%14.83%82.08%-11.59%-30.98%129.43%1,320.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.34%13.70%-32.44%155.80%-90.84%59.69%-29.46%27,558.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả126.15%62.70%-34.10%6.08%8.96%12.66%230.95%172.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.47%0.49%2.56%97.44%48.26%8.88%5.89%379.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.93%8.36%-4.18%70.43%33.97%10.23%39.66%330.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc