CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

4.20
-0.10
(-2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,338144,165163,67565,92994,571436,107314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Giá vốn hàng bán58,136139,915159,54762,72990,402420,327301,640254,103197,316113,054111,552187,36976,0905,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,2014,2474,1263,2004,16915,77512,77511,22233,3278,88532,02420,63714,573828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2095768854469592,1172,1122,0722,902-3,36410,7247,25310,00736
Tổng lợi nhuận trước thuế5428591,2444449593,0882,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 4817521,0483788872,6581,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4317171,0123788062,5381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản ngắn hạn294,362290,627281,036386,600233,690294,362357,285318,794328,549159,779107,51385,78286,25225,921
Tiền mặt6873,0296,96478223668718914510,21210,4441,8711,7401,4281,286
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
Hàng tồn kho208,885152,460178,317224,241212,965208,885210,419302,549305,222134,33695,75760,51644,34324,504
Tài sản dài hạn199,749200,808202,07953,469205,121199,74955,15961,82568,69073,29766,45872,05026,757328
Tài sản cố định199,238200,041201,71853,270204,893199,23854,94461,61668,44572,91865,37969,95926,367
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản494,111491,434483,114440,070438,811494,111412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ135,653132,984125,040105,60981,678135,65378,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461357,133358,458334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.05K0.04K0.13K0.08K1.03K0.64K0.91KK
Giá cuối kỳ3K3.10K3K11.60K4K4.75K2.58K15K15K
Giá / EPS (PE)39.17 (lần)63.14 (lần)69.48 (lần)86.75 (lần)51.01 (lần)4.63 (lần)4.01 (lần)16.46 (lần)4,551.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.80 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.11 (lần)1.46 (lần)20.68 (lần)
Giá sổ sách10.82K10.08K10.03K20.46K15.55K12.58K11.56K10.91K2.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.57 (lần)0.26 (lần)0.38 (lần)0.22 (lần)1.37 (lần)6.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.57%86.63%83.76%82.71%68.55%61.80%54.35%76.32%98.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.43%13.37%16.24%17.29%31.45%38.20%45.65%23.68%1.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.45%19%12.65%18.40%29.56%36.34%35.56%15.01%23.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.84%23.46%14.49%22.54%41.96%57.10%55.18%17.66%31.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.55%81%87.35%81.60%70.44%63.66%64.44%84.99%76.31%
6/ Thanh toán hiện hành217.90%474.04%718.36%480.86%259.67%179.70%166.49%752.70%416.74%
7/ Thanh toán nhanh63.27%194.86%36.61%34.14%41.35%19.65%49.04%365.73%22.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.51%0.25%0.33%14.95%16.97%3.13%3.38%12.46%20.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.26%76.23%69.72%58.18%54.46%82.53%131.79%80.23%24.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.15%88%83.25%70.34%79.44%133.54%242.48%105.11%24.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu121.66%94.12%79.82%71.30%77.31%129.65%204.51%94.39%31.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho201.22%143.35%83.99%64.65%84.16%116.49%309.62%171.59%22.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.52%0.54%0.92%0.65%6.29%2.72%8.85%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.51%0.39%0.38%0.53%0.36%5.19%3.58%7.10%0.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.71%0.49%0.43%0.65%0.50%8.16%5.56%8.35%0.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%8%3%11%1%
Tăng trưởng doanh thu38.70%18.48%14.83%82.08%-11.59%-30.98%129.43%1,320.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận55.99%13.70%-32.44%155.80%-90.84%59.69%-29.46%27,558.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả73.11%62.70%-34.10%6.08%8.96%12.66%230.95%172.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.30%0.49%2.56%97.44%48.26%8.88%5.89%379.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.80%8.36%-4.18%70.43%33.97%10.23%39.66%330.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |