CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

3.10
0.20
(6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3.10
2.90
525,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.1
0.0k
62 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
103 tỷ
33 triệu
211,137
4.2 - 2.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
66 tỷ
334 tỷ
19.6%
83.6%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (0.30) 41.3%
MSN 67.20 (-0.90) 29.4%
SAB 54.40 (0.00) 10.6%
KDC 62.40 (0.20) 4.8%
BHN 38.10 (0.00) 2.7%
SBT 10.90 (-0.05) 2.3%
DBC 28.00 (0.30) 2.1%
VCF 225.00 (8.30) 1.8%
PAN 21.30 (0.00) 1.4%
SLS 159.70 (1.70) 0.5%
HHC 75.40 (-8.20) 0.4%
SMB 37.20 (-0.05) 0.3%
BBC 48.20 (-1.80) 0.3%
NAF 17.20 (0.10) 0.3%
BCF 30.40 (0.20) 0.3%
LSS 10.20 (0.36) 0.2%
SAF 50.10 (-1.90) 0.2%
DAT 9.49 (-0.06) 0.2%
SGC 72.40 (0.00) 0.2%
TAR 5.70 (-0.60) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 1,344,300 ATC 0
3.10 5,151,600 0.00 0
3.00 508,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 1,700 1,700
09:15 3 0.10 57,400 59,100
09:23 3 0.10 13,600 72,700
09:30 3.10 0.20 100 72,800
09:43 3.10 0.20 100 72,900
09:49 3.10 0.20 7,500 80,400
09:55 3.10 0.20 100 80,500
09:57 3.10 0.20 600 81,100
09:58 3.10 0.20 318,400 399,500
10:10 3.10 0.20 91,300 490,800
10:11 3.10 0.20 10,700 501,500
10:15 3.10 0.20 500 502,000
10:16 3.10 0.20 1,000 503,000
10:19 3.10 0.20 500 503,500
10:26 3.10 0.20 900 504,400
10:46 3.10 0.20 1,000 505,400
10:58 3.10 0.20 500 505,900
11:10 3.10 0.20 100 506,000
11:12 3.10 0.20 500 506,500
12:59 3.10 0.20 5,200 511,700
13:16 3.10 0.20 2,000 513,700
13:38 3.10 0.20 1,000 514,700
13:39 3.10 0.20 1,000 515,700
13:56 3.10 0.20 3,000 518,700
14:10 3.10 0.20 6,000 524,700
14:14 3.10 0.20 200 524,900
14:19 3.10 0.20 100 525,000
14:44 3.10 0.20 100 525,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc