CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

3.90
-0.10
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
3.90
207,600
10.8K
0.1K
46.3x
0.3x
1% # 1%
1.6
123 Bi
33 Mi
375,623
3.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 700 4.00 28,900
3.80 44,800 4.10 53,500
3.70 11,700 4.20 80,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.20 (-1.30) 35.9%
MSN 73.50 (-2.60) 26.9%
SAB 50.00 (-2.30) 18.5%
KDC 51.20 (-1.20) 5.3%
SBT 24.40 (-0.15) 4.1%
DBC 26.60 (-0.70) 2.8%
BHN 32.00 (-0.50) 2.7%
VCF 285.10 (-4.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 0 2,100 2,100
09:41 4 0 300 2,400
10:45 4 0 21,600 24,000
10:53 4 0 11,300 35,300
10:57 4 0 200 35,500
11:10 4 0 6,100 41,600
11:15 3.90 -0.10 43,400 85,000
11:21 4 0 200 85,200
13:10 4 0 700 85,900
13:19 4 0 200 86,100
13:21 4 0 200 86,300
14:10 4 0 2,100 88,400
14:19 4 0 100 88,500
14:21 4 0 500 89,000
14:25 3.90 -0.10 84,800 173,800
14:26 3.90 -0.10 800 174,600
14:27 3.90 -0.10 10,400 185,000
14:29 3.90 -0.10 5,000 190,000
14:45 3.90 -0.10 17,600 207,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,338144,165163,67565,929436,107314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế5428591,2444443,0882,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 4817521,0483782,6581,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4317171,0123782,5381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản494,111491,434483,114440,070494,111412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ135,653132,984125,040105,609135,65378,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461358,458334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |