CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.90
25,600
10.8K
0.1K
32.2x
0.3x
1% # 1%
2.0
96 Bi
33 Mi
374,457
3.8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 301,600 3.00 250,100
2.80 110,100 3.10 214,800
2.70 80,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 62.10 (0.50) 37.0%
MSN 65.80 (0.60) 27.0%
SAB 53.90 (0.20) 19.8%
KDC 58.50 (0.00) 5.3%
SBT 12.15 (0.20) 2.8%
BHN 37.00 (-1.00) 2.5%
DBC 25.45 (0.00) 2.4%
VCF 214.80 (5.50) 1.6%
PAN 25.30 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 100 100
09:16 3 0 100 200
09:48 2.90 -0.10 200 400
09:56 2.90 -0.10 24,600 25,000
10:21 3 0 400 25,400
10:28 3 0 200 25,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV144,165163,67565,92994,571314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế8591,2444449592,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 7521,0483788871,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7171,0123788061,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản491,434483,114440,070438,811412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ132,984125,040105,60981,67878,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,450358,075334,461357,133334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |