CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh335,499281,566290,093241,133326,610301,950320,388280,332436,542355,365431,029400,196459,884366,905445,507364,873469,423482,361519,199433,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1496,419
3. Doanh thu thuần (1)-(2)335,499281,566290,093241,133326,610301,950320,388280,332436,542355,365431,029400,196459,884366,905445,507364,724463,004482,361519,199433,745
4. Giá vốn hàng bán296,285247,606261,967215,650306,844269,146281,866256,668387,945311,195379,809346,209390,447310,925385,191296,915406,612377,300423,886360,114
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,21433,95928,12625,48319,76632,80438,52123,66448,59744,17051,22053,98769,43755,98060,31567,80956,391105,06095,31373,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính985653252884341916659865179504431971475314627567213,000457
7. Chi phí tài chính5171,3501,7961,7892,0572,4822,6253,8413,3123,2862,7202,8704,0754,5554,8014,8614,2804,3184,7945,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay4691,1471,3951,7641,8352,4022,6363,7952,9053,2692,5202,8553,3144,1804,2784,8493148,2233,2097,508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,625-8,229-3,516-5,092-3,343-4,549-7,771-6,456-2,958-1,956-994-8509021764921263,0471,8693381,548
9. Chi phí bán hàng30,95229,35715,66220,95222,86721,20129,00826,99928,77431,84735,20527,22428,65522,38428,88950,51930,45355,93552,70027,736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,3249,97511,81310,96011,71011,61912,71810,50910,71212,27113,51311,47015,68014,80712,96712,36415,74816,15013,00914,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,219-14,886-4,337-13,021-19,777-6,857-13,535-24,0823,706-5,013-70812,00522,90014,45714,6826529,71431,24828,14827,549
12. Thu nhập khác7071055492138233336243321,1674491,6691346404941,93364010,3292634631,686
13. Chi phí khác7,13410,4384,5547511,0442395924782,72871,9353185882187-781,4512,97741
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,427-10,333-4,005-538-2229432-145-1,561442-2661045554051,71663210,408-1,189-2,5141,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,645-25,219-8,341-13,559-19,999-6,763-13,503-24,2272,145-4,571-97412,10923,45514,86216,3971,28420,12230,06025,63429,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,153-5606872654025321,709-583,1462,6634,2683,0012,8451,0044,5525,9335,9545,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7941,6888131,0694,491-15140-22883997207-651,45025-284-1,13667-443
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9481,1291,5001,0955,03110173-2282,548403,3532,5985,7173,0262,5611,0043,4165,9995,5115,924
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-15,593-26,348-9,841-14,655-25,030-6,773-13,676-23,999-403-4,611-4,3279,51017,73811,83613,83628016,70624,06020,12223,269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,593-26,348-9,841-14,655-25,030-6,773-13,676-23,999-403-4,611-4,3279,51017,73811,83613,83628016,70624,06020,12223,269

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn422,372412,774408,694427,420444,842489,424489,750478,752549,515614,122622,431561,980544,666635,558570,271590,297611,862552,498576,556547,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,16867,07639,58925,51838,98654,67726,09818,90330,64147,28596,41159,63867,597120,19889,11868,987131,641104,723144,45043,747
1. Tiền20,16847,07634,58925,51828,98629,67726,09818,90330,64117,28566,41129,63822,59775,19859,11838,98781,64154,72397,45023,747
2. Các khoản tương đương tiền48,00020,0005,00010,00025,00030,00030,00030,00045,00045,00030,00030,00050,00050,00047,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,09010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,09010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,95856,77842,01845,60233,61240,55055,38233,59835,07050,48948,07735,99937,30641,40635,48966,60956,46570,14665,58278,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,84329,17322,37224,47912,78414,66914,70212,23313,00812,37914,44615,92713,9199,8218,94722,9186,5406,0797,50915,941
2. Trả trước cho người bán10,01411,0383,0133,3263,6578,30824,1614,3365,36913,2628,5205,7369,33514,8049,58226,57919,75031,88525,05829,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác40,80341,59441,66143,02442,39943,14942,09642,70442,36951,72252,38542,20942,06040,92541,20343,29943,68946,00747,03947,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,702-25,028-25,028-25,227-25,227-25,576-25,576-25,675-25,675-26,874-27,274-27,873-28,008-24,144-24,243-26,187-13,514-13,824-14,024-14,074
IV. Tổng hàng tồn kho278,674286,956324,387352,758367,655391,647406,289412,384469,434503,406466,116445,216420,234454,084428,016439,017408,265364,395353,629407,738
1. Hàng tồn kho296,200310,663348,094374,946386,658409,535423,870425,114482,075515,449478,158458,823433,841465,571439,503448,668417,916374,586363,820418,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17,526-23,707-23,707-22,188-19,003-17,888-17,581-12,730-12,642-12,042-12,042-13,607-13,607-11,487-11,487-9,651-9,651-10,191-10,191-10,723
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4831,9642,7003,5424,5882,5511,9803,8674,3712,9421,82811,1279,5309,8707,6495,6845,4923,2332,8957,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3211632252744072622769332942772932213281,138325446541366523765
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8851,5532,1372,7883,6391,8751,2482,3143,4292,1449679,9888,4257,9556,5464,2553,9171,5689515,503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2763374805424144576206485215689187777777779831,0331,2991,4221,456
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ247
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn306,560334,836362,065375,144392,784414,621429,561453,473476,939501,637514,700534,710558,720581,314603,647625,787648,077677,439697,539714,794
I. Các khoản phải thu dài hạn5,8085,8295,8292,7862,5662,8632,7172,8482,3363,2523,2843,4013,4875,1145,1985,4195,2655,3596,2126,661
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,1432,4072,407
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6663,4223,4222,7862,5662,8632,7172,8482,3363,2523,2843,4013,4875,1145,1985,4195,2655,3596,2126,661
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định263,276275,730288,572301,827315,589330,166343,819360,418377,793396,763405,931426,273445,846463,627484,283505,772527,036543,893565,196579,852
1. Tài sản cố định hữu hình257,001267,386280,100292,783306,319320,671336,571352,688369,899384,522393,051411,275430,213448,810461,649481,460501,046516,689536,332546,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,0312,1192,6512,8373,0237371,1791,3035,5806,1488,1958,7587,37914,38515,25016,11616,51717,36320,633
3. Tài sản cố định vô hình6,2756,3146,3536,3936,4326,4716,5116,5506,5906,6616,7326,8036,8747,4388,2499,0629,87510,68711,50012,313
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4781,5541,8597123037925185781671,5203,5087351673,7573,2424,2802,8424,4344,1377,299
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4781,5541,8597123037925185781671,5203,5087351673,7573,2424,2802,8424,4344,1377,299
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,70840,33348,56252,44757,53960,99965,54873,19579,65182,63984,59686,96388,91288,65990,48390,49592,83989,79187,92287,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,70840,33348,56252,07857,16960,51365,06272,83379,28982,24884,20486,39888,34787,44589,26988,77790,83987,79185,92285,584
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,000-2,000-2,000-1,631-1,631-1,514-1,514-1,638-1,638-1,609-1,609-1,435-1,435-786-786-283
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29111,39017,24317,37216,78819,80116,96016,43516,99317,46317,38117,33820,30820,15720,44019,82220,09433,96134,07233,397
1. Chi phí trả trước dài hạn14811,14016,95016,97016,33619,28216,45515,79016,57616,62216,78016,95119,98718,38618,64518,53818,58333,58533,63033,397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1432502934024525205056454178426023863211,7711,7961,2841,512376443
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN728,933747,610770,759802,564837,626904,046919,311932,2251,026,4541,115,7591,137,1311,096,6901,103,3861,216,8721,173,9181,216,0841,259,9391,229,9361,274,0951,262,432
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả257,078260,034256,835278,798298,899340,273348,766348,004418,234506,752523,848433,507449,713580,790549,997542,040585,962572,519640,737570,222
I. Nợ ngắn hạn201,483204,571202,985225,000249,103290,844298,158293,801365,874474,975495,117375,458411,953481,894471,188463,394440,193412,568481,486398,860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,34820,09835,91455,18053,45991,12592,27193,35099,020187,140174,807119,359115,106147,120167,086168,64291,72168,37875,268119,719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,15540,10542,82944,13465,46448,34458,36468,214114,326101,20092,19577,47491,00773,07471,53468,229102,09273,55674,01172,146
4. Người mua trả tiền trước8,62414,77617,01224,68714,84213,17214,63514,61112,60811,52511,13121,90416,29222,32624,70641,04141,20713,30335,12326,106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0589,0953,8101,7932,15612,2467,3143,7844,2733,6143,1458,24815,15131,58419,4188,10014,23233,99835,74512,411
6. Phải trả người lao động37,23028,19024,81219,65530,16425,10720,40114,95836,99648,94040,84332,54253,31258,35643,41031,31980,10861,63349,97842,037
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,99423,1598,2109,50314,92219,50421,11012,41213,78612,18611,4406,3278,38030,37430,73530,8814,31447,43532,72115,368
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn582582582582582582582640640640640640640640640640640640640640
11. Phải trả ngắn hạn khác9,59610,28210,55613,02612,75013,57213,51813,94214,65415,91757,9659,3878,34711,25511,1399,0258,77714,04881,07713,401
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,65710,90011,4568,1756,1717,3017,8268,7725,23024,47522,82417,57921,08923,82018,97528,63320,21624,91921,60719,123
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47,23947,38447,80248,26648,59459,89262,13863,11764,34169,33980,12881,99982,62983,34583,54476,88476,88674,65875,31677,908
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn55,59655,46353,85053,79849,79649,42950,60754,20352,36031,77728,73158,04837,76098,89678,80978,647145,769159,951159,251171,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,40432,70532,73833,09830,11433,88135,05937,40435,56112,91510,20739,62619,33869,02247,17762,335129,458133,724133,024144,815
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,6918,9667,3206,6175,5981,1741,1741,1741,174760423
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,75013,88215,640
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,4378,7288,7289,0189,0189,3099,30910,56010,56010,88010,88011,20011,20011,52011,52011,84011,84012,16012,16012,479
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,3142,3142,3142,3142,3142,3142,3142,3142,3144,4724,4724,4724,4724,4724,4724,4724,47214,06814,06814,068
B. Nguồn vốn chủ sở hữu471,855487,576513,924523,765538,727563,773570,546584,221608,220609,007613,283663,183653,673636,082623,922674,044673,977657,418633,358692,210
I. Vốn chủ sở hữu471,855487,576513,924523,765538,727563,773570,546584,221608,220609,007613,283663,183653,673636,082623,922674,044673,977657,418633,358692,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần49,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,17249,172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển261,465261,465261,465261,465261,465261,465261,465261,465261,465261,465261,465259,771259,771259,771259,771244,601244,601244,601244,601244,601
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,81211,812
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-100,739-85,018-58,670-48,828-33,867-8,821-2,04811,62835,62736,41340,68992,28482,77465,18253,022118,315118,248101,68977,629136,481
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp145
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát145145145145145145145145145145145145145145145145145145145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN728,933747,610770,759802,564837,626904,046919,311932,2251,026,4541,115,7591,137,1311,096,6901,103,3861,216,8721,173,9181,216,0841,259,9391,229,9361,274,0951,262,432
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |