| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 481,098 | 795,594 | 397,773 | 574,987 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 481,098 | 795,594 | 397,773 | 574,987 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 457,261 | 762,334 | 368,952 | 529,019 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 23,838 | 33,261 | 28,822 | 45,968 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 564 | 468 | 478 | 551 |
| 7. Chi phí tài chính | 4,951 | 6,291 | 3,521 | 4,238 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,951 | 6,291 | 3,521 | 4,238 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -228 | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | | 2,793 | 3,839 | 8,705 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,173 | 18,572 | 12,859 | 23,203 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,049 | 6,074 | 9,081 | 10,372 |
| 12. Thu nhập khác | 3 | 273 | 168 | 1,392 |
| 13. Chi phí khác | 113 | 1,865 | 839 | 333 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -110 | -1,593 | -672 | 1,060 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,939 | 4,481 | 8,409 | 11,432 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,000 | 8,290 | 3,303 | 3,020 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | -20 | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,000 | 8,271 | 3,303 | 3,020 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,939 | -3,790 | 5,106 | 8,412 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 142 | 62 | 98 | 100 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,797 | -3,852 | 5,008 | 8,312 |