Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

8
0.30
(3.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh632,947436,632357,098313,861580,177395,822256,541215,930207,012271,198256,149288,568224,648255,653282,300248,331238,932241,17199,51524,685
4. Giá vốn hàng bán578,542384,634306,141276,807523,797339,568223,195185,402174,264224,884216,254248,576174,404210,113242,239215,988206,379209,39379,99016,290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,01649,58546,55232,78651,93652,98430,18828,40430,29944,25137,69638,72146,34744,03238,98529,26826,32331,48019,0677,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0926683,5702,2151,0981,1631,5472521291,3976520-4,4626,8324263-5349462128
7. Chi phí tài chính15,53210,5828,7716,8797,4347,94610,8908,1104,5897,2163,9601,9952,0622,6312,3551,612461990951812
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,17210,2868,0266,8207,0507,71810,7627,68410,5441,2603,9601,9951,9332,5282,3511,612461990941812
9. Chi phí bán hàng11,75310,94811,16513,33215,02313,2559,1916,45710,6338,9267,5297,3209,92914,90910,1199,2937,3487,2964,7922,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0246,8166,4576,1886,9915,4005,9235,4125,9925,6075,6885,26910,6015,7995,5501,3094,4583,9405,0753,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,79921,90723,7288,60123,58627,5475,7328,6769,21423,90020,58424,15619,29227,52621,38817,05713,52219,3478,870441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,95320,76222,7748,58221,71427,2822,9568,0678,10322,92920,50124,14619,28227,40721,09516,84613,52319,2628,784327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,96816,10517,9496,74216,95322,2259586,2076,30018,10716,38419,31413,75621,24916,84114,05211,30515,5097,013238
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,83316,18916,7647,29016,42122,0411,6846,2066,26918,04516,10219,01413,60720,71015,15613,74811,02115,3296,953234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |