CTCP Tập đoàn CIENCO4 (c4g)

8.50
0.10
(1.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh954,925789,822919,279507,208835,641711,102617,391460,016928,772668,165783,403427,199517,486460,089467,056367,521859,222342,690713,640239,886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)954,925789,822919,279507,208835,641711,102617,391460,016928,772668,165783,403427,199517,486460,089467,056367,521859,222342,690713,640239,886
4. Giá vốn hàng bán807,511683,797797,654427,251712,555632,279504,328374,100805,122588,619683,056350,839402,538394,407355,148289,700748,437288,862612,078165,787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)147,414106,025121,62579,957123,08678,823113,06385,916123,65079,545100,34676,361114,94865,682111,90777,821110,78553,828101,56274,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,55222,12328,73125,55131,78730,77437,42914,4926,97827,86525,11321,8494143,26113,11418,74929,96713,83532,84811,016
7. Chi phí tài chính45,97446,55457,04948,59677,96061,92286,22240,72861,53753,14746,92048,56467,20727,34977,82551,965105,96025,73172,92444,862
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,96443,29648,20245,43540,16453,03079,82138,16650,53550,47637,37945,43759,52224,18574,01647,71597,57325,491109,396
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-15,649786,0294,541-6,2883,4502,7392,7474,738-3,8933,5712,123-7,225-7,621-2,5302,370-2,059-4,096-7,758-6,074
9. Chi phí bán hàng5484224112776936102642862,1505905204561806149109453191,038
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,78915,33329,75216,01622,10716,50826,44718,84924,78919,97826,78614,02128,67513,68719,58521,69421,43917,43116,05015,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,00765,91769,17345,16147,82534,00640,29843,29246,88929,80354,80537,29212,07620,22425,03225,17211,25020,08636,64118,854
12. Thu nhập khác11,3502,0027641,90418,0474,4815315,05323,6302,4653,3392661,594-6281,32117714813261126
13. Chi phí khác11,0221,6611,3108206,0912,651114552205920777532071181,0103012001645859
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)329341-5461,08311,9561,8304174,50123,4251,5452,5622131,386-746311-124-52-4-19766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,33666,25868,62746,24459,78135,83640,71547,79370,31531,34857,36737,50513,46219,47925,34325,04811,19820,08236,44418,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,76511,00210,9245,0399,3275,4837,1946,88112,1335,59210,9035,2232,9998,7818,0442,6854,0503,33011,4163,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-274102-8342,218-334-351-2273,238
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,49111,10510,0905,03911,5455,4836,8606,88112,1335,59210,5525,2232,9998,7817,8172,6854,0503,33014,6553,089
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,84455,15458,53641,20548,23630,35333,85540,91258,18225,75546,81532,28210,46310,69817,52522,3637,14816,75221,78915,831
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát530-182-302-655-546208-159-104-100-602,632437505-594-18011116022211027
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,31555,33558,83941,86148,78230,14534,01441,01658,28225,81544,18331,8459,95911,29117,70522,2526,98916,53021,67915,803

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,444,2935,464,4195,466,9455,632,5085,689,6945,665,7355,389,1084,381,9084,567,6574,527,9404,518,1684,514,3574,079,8233,949,3673,737,3893,633,9113,645,3504,016,6423,525,9403,380,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền225,801496,993538,271652,417725,625799,088271,55782,453227,421277,43086,701136,271190,96994,875175,734218,77178,350162,620259,368149,807
1. Tiền98,041409,514445,888224,914497,500558,892133,07782,453227,421277,43070,42463,537140,36865,542146,622120,02778,350162,62026,80678,607
2. Các khoản tương đương tiền127,76087,47992,383427,503228,126240,195138,47916,27772,73450,60029,33429,11398,744232,56271,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,14737,14737,14731,75015,15015,650417,322126,16629,46731,3982,541670,34952,54351,90851,75557,822124,384304,29171,64271,122
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,14737,14737,14731,75015,15015,650417,322126,16629,46731,3982,541670,34952,54351,90851,75557,822124,384304,29171,64271,122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,223,7734,007,7623,967,1054,028,1904,144,4313,886,3283,767,0773,260,5743,507,2443,407,8843,612,0702,285,0882,570,1282,475,3972,226,8542,527,7672,782,9632,720,8852,507,9132,533,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng987,640952,2711,003,8481,000,4281,101,271842,576834,874857,462991,055892,077848,378525,844600,797538,687464,986623,883854,940691,091687,971742,227
2. Trả trước cho người bán738,516846,995818,400817,293800,770888,646743,980586,036633,986614,988668,442300,024391,741521,918317,117436,777351,335411,145310,115315,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,088,9931,765,5661,715,8861,792,4251,758,5901,730,9271,784,2851,486,2641,578,1371,550,9161,759,5131,108,4641,332,4231,102,8661,079,6711,188,2281,181,2141,195,9251,193,7071,128,311
6. Phải thu ngắn hạn khác481,367469,399455,439444,512510,268425,318405,077331,950305,205351,042336,876356,032245,927312,686365,840279,587396,095423,344316,741348,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,743-26,469-26,469-26,469-26,469-1,139-1,139-1,139-1,139-1,139-1,139-5,276-760-760-760-707-621-621-621-850
IV. Tổng hàng tồn kho932,412896,581903,546904,579795,274929,586908,410884,340786,106789,700809,1831,417,1831,261,8711,292,7531,261,930826,938649,179821,173683,292618,083
1. Hàng tồn kho932,412896,581903,546904,579795,274929,586908,410884,340786,106789,700809,1831,417,1831,261,8711,292,7531,261,930826,938649,179821,173683,292618,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,16025,93620,87615,5739,21435,08324,74328,37517,42021,5287,6725,4664,31234,43421,1172,61210,4737,6733,7257,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4073,1862,4229576121,2641,7201,8988347477911,2638812,4989879847032,1609961,310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,23221,23416,60413,9678,14333,66623,01726,47115,43620,7816,8724,1463,37231,87720,0481,5569,7655,5032,7236,011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5211,5171,849648459153661,15010576060817269610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,048,8594,054,0384,152,4294,016,5414,037,9474,010,4594,259,1503,965,0133,879,8023,877,9594,023,6913,837,0323,862,6043,890,9883,874,2733,782,2953,783,2753,824,5403,858,9763,972,166
I. Các khoản phải thu dài hạn24,27022,67522,67523,0105,8195,2734,3055,2263,9203,5671,8773,92525,3983,2243,2242,9193,6682,8922,4263,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24,27022,67522,67523,0105,8195,2734,3055,2263,9203,5671,8773,92525,3983,2243,2242,9193,6682,8922,4263,925
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,169,9542,197,4262,245,5362,243,9522,259,2932,292,4182,337,5012,331,4842,336,9642,360,1152,410,0712,472,4952,477,3862,512,3452,540,2032,582,3252,546,2262,558,8152,583,3582,611,613
1. Tài sản cố định hữu hình2,071,4542,103,6412,147,3922,144,4162,170,7342,198,1292,240,7152,230,2972,258,4592,285,0972,333,4952,388,7202,403,3462,434,6862,453,8432,502,6522,457,7622,485,1652,521,9052,538,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính87,72382,98387,27788,64577,60483,22985,63789,95067,18063,56065,07972,15362,89866,47875,14066,55275,32060,48448,26460,308
3. Tài sản cố định vô hình10,77610,80210,86610,89110,95511,05911,14911,23711,32511,45811,49711,62211,14211,18111,21913,12113,14413,16613,18913,211
III. Bất động sản đầu tư120,749121,597116,826123,292124,044124,891120,059119,977127,433128,752124,138131,389132,707134,026129,254136,976132,390135,156129,756136,851
- Nguyên giá152,638152,638146,029152,638152,638152,638146,029146,029152,638152,638146,029152,638152,638152,638146,029152,638147,047143,218136,609143,218
- Giá trị hao mòn lũy kế-31,888-31,041-29,202-29,346-28,594-27,747-25,970-26,052-25,204-23,886-21,891-21,249-19,931-18,612-16,774-15,661-14,657-8,062-6,853-6,367
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,85123,83523,67446,99723,42323,23223,23122,79022,36622,10422,1283,78915,53416,69014,8581,410-1,4195,92713,1742,265
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,85123,83523,67446,99723,42323,23223,23122,79022,36622,10422,1283,78915,53416,69014,8581,410-1,4195,92713,1742,265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn592,247615,123596,750572,552559,956554,024733,535536,014544,722539,985543,283406,707458,598419,019424,288385,732426,071440,364445,973533,666
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh344,616376,992376,913370,885379,245385,533382,219379,483388,191383,454386,752322,325368,107375,332380,601383,851420,729435,023440,631528,324
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn247,631238,131219,836201,667180,711168,491161,331156,531156,531156,531156,53184,38190,49143,68743,6871,8815,3425,3425,3425,342
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn189,985
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,103,2371,063,1711,136,758996,1981,053,884999,0931,028,991937,335844,396823,437909,349818,728752,981805,685762,445672,932676,339681,385684,289683,847
1. Chi phí trả trước dài hạn1,102,1291,062,0481,135,634995,6091,052,728997,9381,027,836936,164844,396823,437908,068818,728752,981805,685760,842672,932676,339681,385682,960683,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1081,1241,1245891,1551,1551,1551,1711,2811,6031,330
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại9,55210,21010,21010,54011,52811,52811,52812,18712,845
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,493,1529,518,4579,619,3739,649,0499,727,6429,676,1949,648,2588,346,9218,447,4598,405,8998,541,8598,351,3907,942,4287,840,3557,611,6637,416,2067,428,6257,841,1817,384,9167,352,384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,570,8305,619,9805,778,1825,864,2625,962,1375,957,6905,958,9935,812,0135,934,2415,950,8696,124,2925,916,6896,659,3866,568,0746,352,4766,236,5196,274,1576,653,8566,211,5176,123,812
I. Nợ ngắn hạn3,061,9203,027,2002,990,6182,956,4283,009,3183,306,7942,929,1262,794,4892,964,7752,971,1743,153,8152,926,5303,531,5403,657,9973,353,4513,338,3753,488,0083,823,4413,323,1153,239,987
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn932,976947,405919,371942,493932,899938,606928,5441,159,4491,122,3251,153,4471,143,4331,266,1031,387,5061,337,8921,278,5361,329,6391,405,7241,618,0491,600,8701,499,871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn797,804789,049716,960716,848720,664779,002718,136613,772806,607762,096698,754602,590669,919693,973654,198615,853624,088653,111554,426767,863
4. Người mua trả tiền trước721,256719,239811,585757,567764,8211,005,800748,207589,719498,518452,134522,310507,456693,965892,907807,136818,978655,882676,641450,732288,733
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,02739,90924,06519,06146,92638,91826,59126,92938,53230,79636,66840,10537,07562,52233,47731,30739,63965,09459,51918,338
6. Phải trả người lao động20,52212,51513,13811,39321,76116,51115,62013,23019,02021,53417,80431,59952,63249,50333,61626,15715,87413,62110,71614,143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn391,690337,440394,318351,878346,336330,187362,968272,891342,875339,260587,010450,243331,178331,749283,970232,694295,479360,383289,744242,819
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,51916,00316,61315,99016,95016,95016,95016,53413,46514,09524,2138,9408,43545658
11. Phải trả ngắn hạn khác136,381156,47985,111132,583148,961168,64793,53583,121106,214180,152102,562331,745289,188253,765281,877447,755432,497351,375403,858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,494
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,7469,1609,4588,61510,00112,17518,57418,84417,21817,66021,06127,5202643181,8703,5674,0455,2784,305
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,508,9102,592,7792,787,5652,907,8342,952,8192,650,8963,029,8673,017,5242,969,4662,979,6962,970,4772,990,1593,127,8462,910,0762,999,0252,898,1442,786,1482,830,4152,888,4022,883,825
1. Phải trả người bán dài hạn311,484308,849371,172386,664387,663303,880325,789358,153395,356381,265378,063364,637389,263405,263425,206433,387412,659512,462554,943475,462
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác245,286297,648393,512474,364536,868240,592318,076262,470141,746158,238117,790139,131101,334113,825133,828124,18141,90129,26541,992230,265
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,934,0931,967,3912,003,9892,026,2192,007,0232,086,6422,365,8212,391,2362,425,2372,433,0662,450,6352,476,8032,637,2492,390,9892,434,5092,340,5762,331,5882,288,6872,291,3522,178,097
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,70417,70417,70418,55417,56116,07816,47816,362116
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3431,1881,1882,0333,7033,7033,7035,6647,1277,1277,6269,5875,482
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,922,3223,898,4783,841,1913,784,7883,765,5053,718,5043,689,2652,534,9082,513,2182,455,0302,417,5672,434,7011,283,0421,272,2811,259,1871,179,6871,154,4691,187,3251,173,3981,228,572
I. Vốn chủ sở hữu3,922,3223,898,4783,841,1913,784,7883,765,5053,718,5043,689,2652,534,9082,513,2182,455,0302,417,5672,434,7011,283,0421,272,2811,259,1871,179,6871,154,4691,187,3251,173,3981,228,572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,573,0083,573,0083,573,0083,573,0083,573,0083,573,0083,370,7732,247,1822,247,1822,247,1822,247,1822,247,1821,123,5911,123,5911,059,9991,059,9991,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,02917,02917,12917,02917,02917,02917,12917,48017,50417,50417,58017,74517,84517,84517,84517,84517,84517,84517,84517,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,95811,95810,53611,95811,95811,95810,53611,95811,95811,95810,53611,95810,80910,80910,45210,68610,68610,68610,45210,452
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối318,591295,276238,549181,102161,155112,373286,186254,185232,378174,096137,15496,13367,87657,917105,03887,407122,553155,564139,034197,355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,7361,2071,9701,6912,3554,1364,6414,1024,1954,2895,11461,68362,92162,11965,8543,7503,3853,2296,0672,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,493,1529,518,4579,619,3739,649,0499,727,6429,676,1949,648,2588,346,9218,447,4598,405,8998,541,8598,351,3907,942,4287,840,3557,611,6637,416,2067,428,6257,841,1817,384,9167,352,384
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |