CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

363
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 2
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh994,551858,735800,643891,385848,070322,083416,836323,332348,200300,272248,991
4. Giá vốn hàng bán706,916612,474584,981645,701627,909250,225311,078239,424252,521213,079181,948
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)283,880246,056215,507245,635220,08271,81791,73183,81881,98271,65057,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1569,1107,3357,2964,6725660132124525557
7. Chi phí tài chính5,1001,5541,3432,6542,1992,5701,8119092,1421,3881,424
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7141,0211,2742,5022,1812,4901,7708481,0311,023912
9. Chi phí bán hàng160,044136,512110,673129,810116,63947,33355,43253,68151,81439,05430,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,76341,87536,40343,85836,75516,14616,17316,67714,38913,32411,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,12975,22474,42476,60869,1605,82418,91512,58313,76218,40814,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81,85379,25875,12177,68569,9636,07319,36813,07114,21815,37414,132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,48363,40760,09762,14855,9716,07315,49413,07111,37415,37414,132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,48363,40760,09762,14855,9716,07315,49413,07111,37415,37414,132

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |