| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 348,779 | 397,023 | 352,933 | 295,789 | 330,495 | 207,258 | 176,943 | 232,768 | 312,130 | 239,889 | 320,032 | 315,865 | 310,890 | 361,194 | 520,924 | 356,217 | 438,375 | 372,670 | 389,561 | 378,959 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 252 | 360 | 735 | 519 | 544 | 438 | 328 | 838 | 880 | 1,479 | 554 | 908 | 1,152 | 490 | 573 | 711 | 1,036 | 15,835 | 2,674 | 770 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 348,528 | 396,663 | 352,198 | 295,270 | 329,950 | 206,820 | 176,615 | 231,930 | 311,250 | 238,410 | 319,478 | 314,957 | 309,738 | 360,704 | 520,351 | 355,506 | 437,339 | 356,835 | 386,887 | 378,189 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 323,865 | 371,584 | 329,283 | 277,940 | 308,566 | 191,697 | 162,294 | 216,941 | 283,953 | 220,056 | 300,224 | 297,822 | 288,613 | 345,073 | 500,294 | 339,831 | 415,516 | 340,835 | 370,728 | 362,085 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 24,663 | 25,079 | 22,915 | 17,330 | 21,385 | 15,123 | 14,321 | 14,989 | 27,297 | 18,354 | 19,255 | 17,135 | 21,125 | 15,631 | 20,057 | 15,675 | 21,823 | 16,000 | 16,159 | 16,104 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,361 | 6,589 | -401 | 8,582 | 5,824 | 4,410 | 3,874 | 3,260 | 5,189 | 2,214 | 2,564 | 2,173 | 1,514 | 1,046 | 229 | 3,211 | 2,798 | 1,895 | 1,462 | 1,254 |
| 7. Chi phí tài chính | 6,325 | 5,700 | 460 | 7,676 | 4,381 | 3,375 | 1,677 | 2,185 | 4,474 | 1,462 | 2,165 | 1,536 | 1,618 | 598 | -957 | 2,506 | 2,745 | 767 | 776 | 1,061 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,482 | 1,069 | 660 | 774 | 790 | 944 | 996 | 483 | 565 | 327 | 79 | 87 | 149 | 195 | 377 | 496 | 508 | 519 | 625 | 433 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 24,743 | 21,590 | 15,263 | 11,999 | 14,973 | 12,631 | 11,621 | 10,629 | 18,004 | 13,074 | 13,035 | 10,925 | 14,976 | 8,496 | 10,940 | 7,666 | 13,378 | 7,090 | 8,050 | 8,798 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,490 | 2,738 | 4,242 | 3,677 | 10,748 | 2,656 | 4,873 | 3,054 | 2,912 | 2,363 | 6,902 | 2,593 | 5,962 | 2,985 | 4,312 | 2,639 | 6,617 | 3,028 | 3,978 | 2,717 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,535 | 1,639 | 2,548 | 2,561 | -2,894 | 870 | 23 | 2,380 | 7,095 | 3,668 | -283 | 4,255 | 82 | 4,599 | 5,991 | 6,076 | 1,881 | 7,009 | 4,817 | 4,782 |
| 12. Thu nhập khác | 1,197 | 8,510 | 198 | 464 | 969 | 756 | 293 | 308 | 610 | 728 | 401 | 229 | 1,378 | 166 | 257 | 107 | 558 | 4,718 | 67 | 250 |
| 13. Chi phí khác | 258 | 2,955 | 86 | 39 | 86 | 561 | 282 | 160 | 140 | 48 | 506 | 8 | 21 | 380 | 62 | 17 | 19 | 4,501 | 14 | 61 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 939 | 5,555 | 111 | 425 | 883 | 195 | 11 | 147 | 470 | 680 | -105 | 220 | 1,358 | -214 | 194 | 90 | 540 | 217 | 53 | 189 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,596 | 7,195 | 2,659 | 2,985 | -2,011 | 1,065 | 34 | 2,527 | 7,565 | 4,349 | -388 | 4,476 | 1,440 | 4,386 | 6,185 | 6,166 | 2,421 | 7,226 | 4,870 | 4,971 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -668 | 1,439 | 544 | 597 | 213 | 7 | 505 | 1,547 | 870 | 724 | 895 | 290 | 877 | 1,237 | 1,233 | 477 | 1,445 | 974 | 994 | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -719 | |||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -668 | 1,439 | 544 | 597 | 213 | 7 | 505 | 1,547 | 870 | 4 | 895 | 290 | 877 | 1,237 | 1,233 | 477 | 1,445 | 974 | 994 | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,928 | 5,756 | 2,115 | 2,388 | -2,011 | 852 | 27 | 2,022 | 6,018 | 3,479 | -392 | 3,581 | 1,150 | 3,508 | 4,948 | 4,933 | 1,945 | 5,781 | 3,896 | 3,977 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,928 | 5,756 | 2,115 | 2,388 | -2,011 | 852 | 27 | 2,022 | 6,018 | 3,479 | -392 | 3,581 | 1,150 | 3,508 | 4,948 | 4,933 | 1,945 | 5,781 | 3,896 | 3,977 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 968,999 | 965,692 | 891,537 | 648,217 | 656,488 | 477,871 | 559,051 | 548,474 | 472,855 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,114 | 19,899 | 21,452 | 23,208 | 17,184 | 47,636 | 12,373 | 16,983 | 20,800 |
| 1. Tiền | 29,114 | 19,899 | 21,452 | 23,208 | 17,184 | 47,636 | 12,373 | 16,983 | 20,800 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 123,544 | 148,112 | 117,112 | 113,060 | 103,060 | 46,060 | 68,263 | 53,263 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123,544 | 148,112 | 117,112 | 113,060 | 103,060 | 46,060 | 68,263 | 53,263 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 765,098 | 765,833 | 681,829 | 477,770 | 417,616 | 344,265 | 398,987 | 427,445 | 394,084 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 678,608 | 690,028 | 630,532 | 457,229 | 401,796 | 331,051 | 367,164 | 410,744 | 383,862 |
| 2. Trả trước cho người bán | 45,652 | 34,819 | 57,891 | 34,851 | 31,419 | 23,778 | 30,149 | 28,317 | 21,476 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 54,100 | 54,800 | 9,000 | 11,000 | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,251 | 4,448 | 2,868 | 4,350 | 2,765 | 2,115 | 3,354 | 722 | 574 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,513 | -18,262 | -18,462 | -18,662 | -18,364 | -12,679 | -12,679 | -12,339 | -11,829 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 41,926 | 28,200 | 66,563 | 31,440 | 112,349 | 35,316 | 74,109 | 44,870 | 51,747 |
| 1. Hàng tồn kho | 42,638 | 28,205 | 66,567 | 32,322 | 113,991 | 35,912 | 74,109 | 44,870 | 51,747 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -712 | -5 | -5 | -883 | -1,642 | -597 | |||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,317 | 3,648 | 4,582 | 2,740 | 6,278 | 4,594 | 5,319 | 5,914 | 6,224 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,202 | 1,239 | 765 | 773 | 547 | 619 | 731 | 766 | 545 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,336 | 2,361 | 1,710 | 1,070 | 1,688 | 1,324 | 2,126 | 1,620 | 1,005 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,780 | 49 | 2,107 | 897 | 4,044 | 2,652 | 2,462 | 3,528 | 4,675 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 92,722 | 83,215 | 85,323 | 85,478 | 86,598 | 84,290 | 85,511 | 85,572 | 86,158 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 74,954 | 71,392 | 75,186 | 76,818 | 77,346 | 75,248 | 76,429 | 45,647 | 45,339 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 53,147 | 51,067 | 52,682 | 54,285 | 54,784 | 52,657 | 53,808 | 22,997 | 22,654 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 21,808 | 20,325 | 22,504 | 22,533 | 22,562 | 22,591 | 22,621 | 22,650 | 22,685 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,830 | 2,869 | 1,178 | 252 | 74 | 31,174 | 31,731 | ||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,830 | 2,869 | 1,178 | 252 | 74 | 31,174 | 31,731 | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,937 | 8,954 | 8,959 | 8,408 | 9,178 | 9,042 | 9,082 | 8,750 | 9,088 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,937 | 8,954 | 8,959 | 8,408 | 8,576 | 8,439 | 8,479 | 8,148 | 8,369 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 602 | 602 | 602 | 602 | 719 | ||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,061,721 | 1,048,907 | 976,861 | 733,694 | 743,086 | 562,161 | 644,562 | 634,046 | 559,012 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 858,252 | 842,509 | 776,219 | 535,168 | 545,005 | 362,068 | 445,321 | 427,158 | 353,728 |
| I. Nợ ngắn hạn | 855,770 | 839,411 | 773,247 | 532,204 | 542,292 | 359,250 | 442,439 | 425,053 | 351,619 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 160,107 | 152,821 | 97,063 | 95,526 | 78,758 | 43,954 | 70,462 | 54,396 | 6,779 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 626,114 | 630,253 | 635,728 | 381,121 | 425,704 | 287,926 | 341,698 | 339,893 | 314,590 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 52,814 | 42,070 | 33,964 | 49,710 | 31,756 | 24,279 | 26,134 | 27,397 | 23,614 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 352 | 1,335 | 510 | 469 | 280 | 333 | 485 | 408 | 1,572 |
| 6. Phải trả người lao động | 13,593 | 7,361 | 4,053 | 2,579 | 3,646 | 1,981 | 2,272 | 2,037 | 4,161 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 93 | 2,799 | 150 | 100 | 141 | 61 | 79 | 67 | 82 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,126 | 1,278 | 354 | 1,442 | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,543 | 1,465 | 1,397 | 1,228 | 1,980 | 690 | 1,280 | 827 | 790 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 29 | 29 | 29 | 29 | 27 | 27 | 27 | 27 | 32 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 2,482 | 3,099 | 2,972 | 2,964 | 2,713 | 2,818 | 2,882 | 2,105 | 2,109 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 2,482 | 3,099 | 2,972 | 2,964 | 2,713 | 2,818 | 2,882 | 2,105 | 2,109 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 203,469 | 206,397 | 200,642 | 198,526 | 198,081 | 200,093 | 199,241 | 206,888 | 205,284 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 203,469 | 206,397 | 200,642 | 198,526 | 198,081 | 200,093 | 199,241 | 206,888 | 205,284 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,782 | 15,710 | 9,954 | 7,839 | 7,393 | 9,405 | 8,553 | 16,200 | 14,597 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,061,721 | 1,048,907 | 976,861 | 733,694 | 743,086 | 562,161 | 644,562 | 634,046 | 559,012 |