| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 118,413 | 96,385 | 103,114 | 104,678 | 99,211 | 92,803 | 103,820 | 122,397 | 133,872 | 112,462 | 127,630 | 130,037 | 111,296 | 83,562 | 98,827 | 100,789 | 109,864 | 92,433 | 96,358 | 115,026 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2,237 | 1,161 | 683 | 1,023 | 1,216 | 1,686 | 2,909 | 2,698 | 8,352 | 4,237 | 3,005 | 3,334 | 4,117 | 2,637 | 3,527 | 3,116 | 4,383 | 4,956 | 3,168 | 3,613 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 116,176 | 95,224 | 102,431 | 103,654 | 97,995 | 91,117 | 100,911 | 119,699 | 125,520 | 108,225 | 124,626 | 126,703 | 107,179 | 80,925 | 95,300 | 97,673 | 105,482 | 87,476 | 93,190 | 111,413 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 40,058 | 34,119 | 34,319 | 32,936 | 32,806 | 26,560 | 31,937 | 36,915 | 44,983 | 33,262 | 33,846 | 36,444 | 33,860 | 21,128 | 35,170 | 27,289 | 36,993 | 21,481 | 31,564 | 33,767 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 76,118 | 61,105 | 68,112 | 70,719 | 65,189 | 64,557 | 68,974 | 82,784 | 80,537 | 74,963 | 90,779 | 90,258 | 73,319 | 59,797 | 60,130 | 70,384 | 68,489 | 65,996 | 61,627 | 77,646 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6,940 | 847 | 6,606 | 1,092 | 8,632 | 515 | 9,549 | 2,971 | 5,122 | 486 | 4,912 | 212 | 1,606 | 179 | 5,429 | 146 | 7,685 | 91 | 3,894 | 336 |
| 7. Chi phí tài chính | 56 | 172 | 90 | 292 | 474 | 519 | 625 | 524 | 518 | 622 | 494 | 435 | 312 | 328 | 339 | 444 | 1,484 | 483 | 499 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 77 | 85 | 292 | 435 | 436 | 431 | 5,960 | 182 | 173 | 160 | 116 | 104 | 118 | 111 | 195 | 1,277 | 265 | 232 | ||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | -1,610 | 29,590 | 32,072 | 34,023 | -22,360 | 28,719 | 30,291 | 37,383 | 1,529 | 39,462 | 46,428 | 47,644 | 5,929 | 33,521 | 14,580 | 41,444 | -1,472 | 30,896 | 10,513 | 42,326 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 22,159 | 5,405 | 7,084 | 10,649 | 32,021 | 12,423 | 8,153 | 18,002 | 32,615 | 15,219 | 12,372 | 13,448 | 28,310 | 9,545 | 11,410 | 6,752 | 29,380 | 9,515 | 12,338 | 7,010 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 62,453 | 26,957 | 35,391 | 27,048 | 63,868 | 23,456 | 39,559 | 29,745 | 50,992 | 20,251 | 36,269 | 28,884 | 40,252 | 16,598 | 39,240 | 21,995 | 47,822 | 24,192 | 42,186 | 28,146 |
| 12. Thu nhập khác | 326 | 139 | -37 | 625 | 1,447 | 749 | 125 | 599 | 1,018 | 197 | 43 | 239 | 75 | 112 | 90 | 488 | 150 | 169 | 72 | 598 |
| 13. Chi phí khác | 94 | 336 | 497 | 61 | 1,929 | 557 | 43 | 29 | 966 | -157 | 594 | 90 | 458 | 91 | 28 | 27 | 138 | 196 | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 232 | -196 | -534 | 564 | -482 | 192 | 82 | 570 | 51 | 197 | 200 | -355 | -15 | 112 | -368 | 397 | 121 | 143 | -66 | 402 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 62,686 | 26,761 | 34,856 | 27,612 | 63,386 | 23,649 | 39,641 | 30,315 | 51,043 | 20,448 | 36,469 | 28,529 | 40,236 | 16,709 | 38,872 | 22,392 | 47,943 | 24,335 | 42,120 | 28,548 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 12,593 | 5,457 | 7,123 | 5,570 | 12,849 | 4,782 | 8,027 | 6,080 | 10,297 | 4,158 | 6,838 | 6,372 | 8,166 | 3,351 | 7,877 | 4,511 | 9,723 | 4,882 | 8,543 | 5,749 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 12,593 | 5,457 | 7,123 | 5,570 | 12,849 | 4,782 | 8,027 | 6,080 | 10,297 | 4,158 | 6,838 | 6,372 | 8,166 | 3,351 | 7,877 | 4,511 | 9,723 | 4,882 | 8,543 | 5,749 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 50,093 | 21,304 | 27,733 | 22,042 | 50,537 | 18,867 | 31,614 | 24,235 | 40,746 | 16,290 | 29,632 | 22,157 | 32,070 | 13,358 | 30,995 | 17,881 | 38,220 | 19,453 | 33,577 | 22,799 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 50,093 | 21,304 | 27,733 | 22,042 | 50,537 | 18,867 | 31,614 | 24,235 | 40,746 | 16,290 | 29,632 | 22,157 | 32,070 | 13,358 | 30,995 | 17,881 | 38,220 | 19,453 | 33,577 | 22,799 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 433,326 | 387,384 | 417,919 | 383,088 | 383,749 | 353,271 | 386,931 | 348,974 | 310,186 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,706 | 11,691 | 28,181 | 12,448 | 5,375 | 5,832 | 8,403 | 8,143 | 21,106 |
| 1. Tiền | 13,706 | 11,691 | 28,181 | 12,448 | 5,375 | 5,832 | 8,403 | 8,143 | 21,106 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 327,987 | 286,188 | 295,988 | 283,395 | 301,000 | 257,920 | 283,703 | 232,783 | 185,378 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 327,987 | 286,188 | 295,988 | 283,395 | 301,000 | 257,920 | 283,703 | 232,783 | 185,378 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,210 | 41,304 | 41,138 | 35,973 | 24,459 | 33,728 | 35,757 | 40,626 | 33,719 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,817 | 35,733 | 32,301 | 29,001 | 17,061 | 21,747 | 24,019 | 35,942 | 26,898 |
| 2. Trả trước cho người bán | 8,037 | 4,270 | 5,015 | 5,571 | 1,644 | 2,335 | 3,503 | 3,843 | 5,034 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,000 | ||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,355 | 1,302 | 3,823 | 1,402 | 5,753 | 1,646 | 8,235 | 840 | 1,786 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 43,925 | 47,751 | 52,083 | 50,590 | 52,332 | 55,173 | 58,104 | 66,061 | 69,835 |
| 1. Hàng tồn kho | 43,925 | 47,751 | 52,083 | 50,590 | 52,332 | 55,173 | 58,104 | 66,061 | 69,835 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 498 | 450 | 528 | 682 | 583 | 619 | 964 | 1,362 | 148 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 222 | 168 | 235 | 305 | 247 | 363 | 456 | 456 | 50 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 11 | 40 | 202 | 20 | 98 | 255 | 99 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 276 | 279 | 282 | 338 | 134 | 235 | 410 | 650 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 174,451 | 177,525 | 180,259 | 183,775 | 186,865 | 191,475 | 194,288 | 197,412 | 197,682 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 139,827 | 142,621 | 145,234 | 148,681 | 151,118 | 154,948 | 157,609 | 160,422 | 146,538 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 119,625 | 122,399 | 124,992 | 128,419 | 130,836 | 134,647 | 137,287 | 140,081 | 140,024 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 20,201 | ||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 20,221 | 20,241 | 20,261 | 20,281 | 20,301 | 20,321 | 20,341 | 6,514 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 120 | 120 | 120 | 120 | 401 | 720 | 542 | 542 | 14,390 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 120 | 120 | 120 | 120 | 401 | 720 | 542 | 542 | 14,390 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 34,504 | 34,785 | 34,905 | 34,975 | 35,346 | 35,806 | 36,137 | 36,448 | 36,755 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 34,504 | 34,785 | 34,905 | 34,975 | 35,346 | 35,806 | 36,137 | 36,448 | 36,755 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 607,777 | 564,909 | 598,178 | 566,864 | 570,613 | 544,747 | 581,219 | 546,386 | 507,868 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 88,896 | 96,121 | 150,694 | 76,350 | 102,151 | 126,821 | 182,160 | 104,701 | 90,418 |
| I. Nợ ngắn hạn | 88,896 | 96,121 | 150,694 | 75,375 | 101,176 | 125,396 | 180,735 | 100,371 | 90,418 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,650 | 6,800 | 14,905 | 17,295 | 13,960 | 5,230 | |||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,642 | 9,882 | 16,330 | 13,045 | 15,694 | 9,259 | 10,371 | 13,136 | 18,474 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 800 | 1,156 | 770 | 2,038 | 1,327 | 848 | 460 | 606 | 1,457 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,006 | 11,733 | 10,616 | 6,234 | 14,896 | 11,825 | 11,546 | 7,229 | 10,594 |
| 6. Phải trả người lao động | 22,107 | 1,972 | 5,197 | 10,125 | 26,011 | 3,738 | 7,122 | 12,791 | 27,042 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,727 | 34,508 | 17,055 | 8,064 | 4,714 | 54,137 | 35,054 | 25,380 | 1,163 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,412 | 2,663 | 66,514 | 4,263 | 3,779 | 2,727 | 70,932 | 4,754 | 3,921 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 34,202 | 34,207 | 34,212 | 27,956 | 27,956 | 27,956 | 27,956 | 22,515 | 22,537 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 975 | 975 | 1,425 | 1,425 | 4,330 | ||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 975 | 975 | 1,425 | 1,425 | 4,330 | ||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 518,881 | 468,788 | 447,484 | 490,514 | 468,462 | 417,925 | 399,058 | 441,685 | 417,450 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 518,881 | 468,788 | 447,484 | 490,514 | 468,462 | 417,925 | 399,058 | 441,685 | 417,450 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 214,999 | 86,000 | 86,000 | 86,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 97,659 | 97,659 | 97,659 | ||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 62,666 | 62,666 | 62,666 | 50,140 | 50,140 | 50,140 | 50,140 | 39,257 | 39,257 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 241,215 | 191,123 | 169,819 | 225,375 | 203,323 | 152,786 | 165,260 | 218,769 | 194,534 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 607,777 | 564,909 | 598,178 | 566,864 | 570,613 | 544,747 | 581,219 | 546,386 | 507,868 |