CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

5.80
0.50
(9.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh245,805243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051240,361
4. Giá vốn hàng bán237,645234,236277,774247,525244,776257,825262,191233,213197,545134,709119,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,1609,68328,94827,91725,05329,30615,36820,72416,14323,34220,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0242882,01651843161,1882,54040911,12915,941
7. Chi phí tài chính1661801,8413,0053,9753,8778,66712,22512,26912,94318,043
-Trong đó: Chi phí lãi vay1661801,8413,0053,9753,8778,66712,22512,26912,94318,043
9. Chi phí bán hàng8741,0421,2744343042,4184,7924,6954,971681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8918,6039,6107,5787,1116,5506,8338,5488,4757,2155,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-74614618,24016,90514,15118,891-1,362-2,301-8,8879,34212,174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3411,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,13813,992
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn193,745134,536109,91998,91057,47488,87351,342147,490111,60127,80019,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,10735,62328,7355,57482123,5859,38559,76653,7191,822990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,20970,76961,64636,09036,31149,42623,26965,68441,02711,6964,515
IV. Tổng hàng tồn kho25,40428,10919,49320,99620,32615,86218,68822,03916,85414,27013,498
V. Tài sản ngắn hạn khác253645511611
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn100,608129,524155,810177,760201,044226,217251,190279,267305,834329,349349,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định89,834114,980140,098165,018189,704216,201242,162269,068295,719316,752341,174
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,62714,54415,71212,74111,34010,0169,02910,19810,11512,5978,090
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,353264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
A. Nợ phải trả124,48194,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717263,973
I. Nợ ngắn hạn124,48194,34593,361119,816116,215184,885152,285237,299189,95062,29072,429
II. Nợ dài hạn39,87379,745119,491179,427191,544
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,872169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,353264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |