| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 245,805 | 243,918 | 306,722 | 275,442 | 269,829 | 287,131 | 277,558 | 253,937 | 213,688 | 158,051 | 240,361 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 237,645 | 234,236 | 277,774 | 247,525 | 244,776 | 257,825 | 262,191 | 233,213 | 197,545 | 134,709 | 119,609 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,160 | 9,683 | 28,948 | 27,917 | 25,053 | 29,306 | 15,368 | 20,724 | 16,143 | 23,342 | 20,948 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,024 | 288 | 2,016 | 5 | 184 | 316 | 1,188 | 2,540 | 409 | 11,129 | 15,941 |
| 7. Chi phí tài chính | 166 | 180 | 1,841 | 3,005 | 3,975 | 3,877 | 8,667 | 12,225 | 12,269 | 12,943 | 18,043 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 166 | 180 | 1,841 | 3,005 | 3,975 | 3,877 | 8,667 | 12,225 | 12,269 | 12,943 | 18,043 |
| 9. Chi phí bán hàng | 874 | 1,042 | 1,274 | 434 | 304 | 2,418 | 4,792 | 4,695 | 4,971 | 681 | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,891 | 8,603 | 9,610 | 7,578 | 7,111 | 6,550 | 6,833 | 8,548 | 8,475 | 7,215 | 5,991 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -746 | 146 | 18,240 | 16,905 | 14,151 | 18,891 | -1,362 | -2,301 | -8,887 | 9,342 | 12,174 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 341 | 1,254 | 19,472 | 18,262 | 15,230 | 23,152 | 663 | 1,717 | -7,437 | 11,138 | 13,992 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 157 | 947 | 15,514 | 14,550 | 12,098 | 19,831 | 663 | 1,717 | -7,437 | 11,138 | 13,992 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 157 | 947 | 15,514 | 14,550 | 12,098 | 19,831 | 663 | 1,717 | -7,437 | 11,138 | 13,992 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 193,745 | 134,536 | 109,919 | 98,910 | 57,474 | 88,873 | 51,342 | 147,490 | 111,601 | 27,800 | 19,002 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 107,107 | 35,623 | 28,735 | 5,574 | 821 | 23,585 | 9,385 | 59,766 | 53,719 | 1,822 | 990 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,200 | ||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,209 | 70,769 | 61,646 | 36,090 | 36,311 | 49,426 | 23,269 | 65,684 | 41,027 | 11,696 | 4,515 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 25,404 | 28,109 | 19,493 | 20,996 | 20,326 | 15,862 | 18,688 | 22,039 | 16,854 | 14,270 | 13,498 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 25 | 36 | 45 | 51 | 16 | 11 | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 100,608 | 129,524 | 155,810 | 177,760 | 201,044 | 226,217 | 251,190 | 279,267 | 305,834 | 329,349 | 349,264 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
| II. Tài sản cố định | 89,834 | 114,980 | 140,098 | 165,018 | 189,704 | 216,201 | 242,162 | 269,068 | 295,719 | 316,752 | 341,174 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 146 | ||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,627 | 14,544 | 15,712 | 12,741 | 11,340 | 10,016 | 9,029 | 10,198 | 10,115 | 12,597 | 8,090 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 294,353 | 264,059 | 265,729 | 276,670 | 258,519 | 315,090 | 302,533 | 426,757 | 417,435 | 357,149 | 368,266 |
| A. Nợ phải trả | 124,481 | 94,345 | 93,361 | 119,816 | 116,215 | 184,885 | 192,158 | 317,044 | 309,440 | 241,717 | 263,973 |
| I. Nợ ngắn hạn | 124,481 | 94,345 | 93,361 | 119,816 | 116,215 | 184,885 | 152,285 | 237,299 | 189,950 | 62,290 | 72,429 |
| II. Nợ dài hạn | 39,873 | 79,745 | 119,491 | 179,427 | 191,544 | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 169,872 | 169,715 | 172,368 | 156,854 | 142,304 | 130,206 | 110,375 | 109,713 | 107,995 | 115,432 | 104,293 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 294,353 | 264,059 | 265,729 | 276,670 | 258,519 | 315,090 | 302,533 | 426,757 | 417,435 | 357,149 | 368,266 |