CTCP Hải Minh (hmh)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,56428,32627,34722,64420,15220,39319,97518,85021,66617,44420,85421,92624,56521,15724,35720,76324,66225,94122,81826,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,56428,32627,34722,64420,15220,39319,97518,85021,66617,44320,85421,92624,56521,15724,35720,76324,66225,94122,81826,981
4. Giá vốn hàng bán24,57522,19222,33318,01318,10316,97616,31715,91820,46715,30417,63818,53819,62718,12419,98718,11320,17821,63220,15624,373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9906,1345,0144,6312,0493,4163,6572,9321,2002,1393,2153,3884,9393,0334,3702,6504,4854,3092,6622,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1866,1593044726224225194494,6882,1101,3282,2112,9872,1984,2042,5007,5782,7132,1691,366
7. Chi phí tài chính4,0023121456553516191253753512,6581297364144714997811883353
-Trong đó: Chi phí lãi vay2142831711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-41
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,985-6932,4852,3622,6302,1584,8601,8533,3432,1282,1001,7491,8051,6901,6801,8051,8291,8001,8051,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,18912,6732,6892,676-4941,520-8161,2741,7922,070-2153,7215,3853,4996,4473,1979,2555,1032,1932,005
12. Thu nhập khác13389463827611,024682,316283676536537343391207218
13. Chi phí khác8085223096,460329261,85618225811372444129710
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13385-46380-2334,564-32942459101-252-461640329-86383207208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,32112,7592,6433,056-7276,083-1,1451,3172,2512,170-4673,7176,0003,5406,7763,1979,1695,4872,3992,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0481,577634255422123215145257456476551,1906501,161243259385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-481-369352523233227242929-7119-17
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5671,577265255422475715145487676786821,2156791,189172278368
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,75411,1812,3772,801-7275,662-1,6211,3092,1002,125-5152,9505,3222,8585,5612,5187,9805,3152,1211,845
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3602219-2325241468-23336-712-81120310
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,75811,1212,3552,782-7045,637-1,6451,2952,1002,057-4922,9475,2862,8645,5492,5267,9695,2952,1181,834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,605107,44694,01272,24373,91376,18055,61483,36860,64681,073101,783145,581147,259144,648133,464120,218134,095135,647125,798122,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,59224,39123,99647,35141,65535,68222,23524,94028,81332,75544,02686,31381,54483,82566,13362,81367,06667,77357,49345,995
1. Tiền22,09216,89111,49615,8519,85513,3828,93510,94015,80319,51615,87615,51216,39422,06014,12421,0138,31412,0736,42910,495
2. Các khoản tương đương tiền6,5007,50012,50031,50031,80022,30013,30014,00013,01013,24028,15070,80165,15061,76552,00941,80058,75255,70051,06435,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn66,12368,13452,72514,83612,59719,09511,65813,05910,75315,03122,13623,07723,25517,49921,30913,53911,54218,84020,62930,846
1. Chứng khoán kinh doanh66,12368,13442,4251,3361,2971,2952,6583,6893,75310,28511,47311,52210,71514,29914,91711,8396,8426,8406,4295,146
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-130-2,254-2,537
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,30013,50011,30017,8009,0009,5007,0007,00013,20011,55512,5403,2006,3921,7004,70012,00014,20025,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,57413,67615,6468,46618,45119,73017,90842,09917,70730,05531,99431,81239,23339,71341,95839,39352,35646,04143,76242,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,30011,03513,3277,09310,94411,32111,28213,1569,45112,10713,84414,50314,66313,95714,98511,80217,95117,37816,39017,217
2. Trả trước cho người bán56515611786,4296,44245128,1138,0471686279874374201648753,829715312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00015,44915,44915,44917,44217,44217,44217,44217,44217,44217,442
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2192,1265,2584,6904,5725,4554,6631,28566417,7812,0741,7629,0477,9409,5119,98616,0897,3939,2157,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,000-3,494-3,494-3,488-3,488-455-455
IV. Tổng hàng tồn kho301932127121441501386158429611,1131,0378258727921,0661,271599
1. Hàng tồn kho301932127121441501386158429611,1131,0378258727921,0661,271599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2861,2261,6141,5771,2021,6613,6693,1213,2362,6162,7863,4182,1152,5743,2403,6012,3381,9262,6442,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8761,1091,2831,4358301,0871,3819781,5032,2752,2052,7431,2831,3461,8101,7881,2201,5422,1762,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ761,1391,1871,4151845868541,0991,374733468444
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3351173321423725751,149956317341581491246374331439386384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,450135,542136,938150,907148,905145,401165,038139,587162,279140,095120,230123,042125,365127,765129,945137,063132,907123,223125,368127,267
I. Các khoản phải thu dài hạn3388855555055555555555555555555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3388855555055555555555555555555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định88,25288,53290,25196,76994,54897,485105,076107,614109,793114,723116,218118,483120,630123,758125,856111,042110,484112,271113,920116,858
1. Tài sản cố định hữu hình68,78068,91670,49176,86574,50077,29384,74087,13489,16993,95495,30697,42699,429102,414104,36789,40988,70790,35091,85594,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,47219,61619,76019,90420,04820,19220,33620,48020,62420,76820,91221,05721,20121,34521,48921,63321,77721,92122,06522,209
III. Bất động sản đầu tư23,35623,46223,56823,60423,60417,24927,557100100
- Nguyên giá23,60423,60423,60423,60423,60417,24927,557100100
- Giá trị hao mòn lũy kế-248-142-35
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,48666166166166117620920,21220220225425425419422,89219,0802,4621,816289
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,48666166166166117620920,21220220225425425419422,89219,0802,4621,816289
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,98420,00020,00027,27127,27127,24027,24027,27127,42021,4204,6765,7845,784
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,27127,27127,24027,24027,27127,420420
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,00020,00020,00021,0004,6765,7845,784
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,016
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3702,8832,4492,5942,8133,4224,9844,4874,8493,7003,7544,2504,4263,5983,7393,0753,2883,7593,7934,281
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0982,8692,4352,5942,8133,3544,9164,4464,8103,6613,6734,1464,2993,4393,5492,8573,0423,4843,5904,058
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại272141467674282104127158190217246275203223
3. Tài sản dài hạn khác3939
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN248,055242,987230,950223,150222,818221,581220,652222,955222,925221,168222,013268,623272,625272,413263,409257,282267,002258,869251,166250,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,84724,50324,67718,65120,98718,24023,19223,58525,69321,22422,89727,93435,63527,86821,47718,23730,18717,18614,52413,815
I. Nợ ngắn hạn28,84724,27924,45417,68920,02517,07022,37623,14514,32821,19422,54427,57935,28027,56421,18417,92429,87416,88314,18513,476
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,05810,00010,000271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,5415,1158,16511,3467,34110,1715,2378,2406,98210,98811,63019,95915,43014,39111,53512,24010,3539,2077,1329,551
4. Người mua trả tiền trước166974914903622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9574,8622,7541,7788422,6452,1478507453,0624,6223,1861,6495,7004,2292,7192,7743,7413,2361,486
6. Phải trả người lao động4,5581,6791,7541,7042,9631,3781,1981,1802,6682,3032,2871,2021,9052,1131,6591,1531,7182,3241,8891,304
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3336204514276,536434793593240100192576306854243579108171229579
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5719191951
11. Phải trả ngắn hạn khác9,46111,17010,5642,2632,1292,2442,0711,3592,4612,5491,8342,33114,4363,0661,3181,09114,555866608475
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7177177171392141999309221,1411,8101,9763061,2821,4422,1991413655751,09129
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2242249629621,16981644111,36530353355355303293313313303339339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38338378142844136530353355355303293313313303339339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả224224578578388388
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu219,208218,485206,273204,499201,831203,341197,460199,370197,232199,944199,117240,689236,990244,546241,932239,044236,815241,683236,642236,290
I. Vốn chủ sở hữu219,208218,485206,273204,499201,831203,341197,460199,370197,232199,944199,117240,689236,990244,546241,932239,044236,815241,683236,642236,290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần5,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,9845,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7476,7476,7476,7476,7476,7476,7476,7516,7516,7516,7476,7476,7476,7476,7476,7476,7466,7466,7466,746
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối77,51376,78664,63462,85760,20861,75655,87057,72956,89358,21157,47699,02695,327102,919100,29597,42295,174100,04295,02194,672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4501,4541,3941,3971,3791,3401,3451,3921,4841,3961,4181,4181,3831,3921,3781,3971,3971,3781,375
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN248,055242,987230,950223,150222,818221,581220,652222,955222,925221,168222,013268,623272,625272,413263,409257,282267,002258,869251,166250,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |