CTCP Hải Minh (hmh)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
15.6k
0.5k
32.6 lần
3%
3%
1.2
197 tỷ
13 triệu
14,051
13.8 - 9.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.80 200 15.00 3,000
13.70 500 15.20 3,000
13.60 1,500 15.50 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115.82 (0.11) 0% 11.53 (0.02) 0%
2018 121.76 (0.12) 0% 14.56 (0.01) 0%
2019 135.24 (0.12) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 116.14 (0.10) 0% 10.16 (0.02) 0%
2021 101.71 (0.09) 0% 13.09 (0.02) 0%
2022 108.97 (0.08) 0% 13.49 (0.01) 0%
2023 75.90 (0.02) 0% 4.95 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,64420,15220,39319,97580,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Tổng lợi nhuận trước thuế3,056-7276,083-1,1455,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 2,801-7275,662-1,6213,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,782-7045,637-1,6453,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản223,150222,818221,581220,652222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ18,65120,98718,24023,19221,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu204,499201,831203,341197,460201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc