CTCP Hải Minh (hmh)

14.50
1.20
(9.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
14
14.50
14
1,300
15.8K
0.8K
18.8x
0.9x
4% # 5%
0.8
190 Bi
13 Mi
3,708
16.4 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 500 14.00 100
13.10 1,000 14.40 10,800
13.00 600 14.50 14,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 105.60 (0.80) 30.0%
HVN 21.05 (0.65) 23.9%
GMD 75.50 (0.20) 12.3%
PVT 29.30 (0.10) 5.5%
PHP 26.00 (0.00) 4.5%
SCS 75.80 (-0.20) 3.8%
TMS 44.95 (0.00) 3.8%
VSC 17.40 (0.10) 2.4%
HAH 42.10 (0.65) 2.3%
STG 42.65 (0.00) 2.2%
PDN 106.70 (0.00) 2.1%
DVP 75.70 (0.60) 1.6%
NCT 118.00 (4.70) 1.6%
CDN 28.80 (0.20) 1.5%
SGN 78.60 (0.40) 1.4%
VOS 15.40 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 14.50 1.20 1,300 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115.82 (0.11) 0% 11.53 (0.02) 0%
2018 121.76 (0.12) 0% 14.56 (0.01) 0%
2019 135.24 (0.12) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 116.14 (0.10) 0% 10.16 (0.02) 0%
2021 101.71 (0.09) 0% 13.09 (0.02) 0%
2022 108.97 (0.08) 0% 13.49 (0.01) 0%
2023 75.90 (0.02) 0% 4.95 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,34722,64420,15220,39380,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6433,056-7276,0835,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 2,3772,801-7275,6623,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3552,782-7045,6373,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản230,950223,150222,818221,581222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ24,67718,65120,98718,24021,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu206,273204,499201,831203,341201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |