CTCP Hải Minh (hmh)

10.90
0.10
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.90
10.80
11,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.1
0.3k
32.4 lần
2%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
145 tỷ
13 triệu
13,998
16.9 - 9.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
28 tỷ
198 tỷ
14.3%
87.5%
22 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 97.10 (-0.50) 30.9%
HVN 12.40 (0.00) 16.1%
GMD 64.00 (0.00) 11.3%
PVT 27.85 (-0.45) 5.2%
PHP 23.50 (-0.10) 4.6%
TMS 57.00 (1.60) 4.0%
SCS 68.00 (-0.30) 3.7%
STG 47.50 (0.00) 2.7%
VSC 29.45 (-0.50) 2.2%
HAH 39.30 (1.10) 1.6%
CDN 26.10 (0.00) 1.5%
DVP 63.80 (0.70) 1.5%
SGN 70.00 (0.00) 1.4%
NCT 88.00 (0.40) 1.3%
PDN 114.90 (0.00) 1.2%
VOS 13.95 (0.50) 1.1%
ASG 23.15 (0.00) 1.0%
CLL 41.40 (0.20) 0.8%
TCL 39.20 (0.90) 0.7%
VNS 15.30 (-0.65) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 2,500 10.90 2,500
10.60 4,800 11.00 1,000
10.50 10,300 11.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.80 -0.70 100 100
09:17 10.80 -0.70 10,900 11,000
10:55 10.90 -0.60 500 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115.82 (0.11) 0% 11.53 (0.02) 0%
2018 121.76 (0.12) 0% 14.56 (0.01) 0%
2019 135.24 (0.12) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 116.14 (0.10) 0% 10.16 (0.02) 0%
2021 101.71 (0.09) 0% 13.09 (0.02) 0%
2022 108.97 (0.08) 0% 13.49 (0.01) 0%
2023 75.90 (0.02) 0% 4.95 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |