CTCP Hải Minh (hmh)

14.90
-0.10
(-0.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683107,489120,377117,835103,258110,760104,41182,08135,32027,2177,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1432
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,38183,79490,715100,402124,204124,232113,228115,963135,815111,683107,489120,377117,835103,258110,760104,38082,08135,32027,2177,248
4. Giá vốn hàng bán68,29973,33875,87486,581105,079110,80999,32995,849108,71785,43577,81990,31690,50179,45488,81386,91363,7142,4457614,956
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,08210,45514,84113,82219,12513,42213,89920,11327,09826,24829,67130,06127,33323,80421,94717,46718,36732,87526,4562,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0454,59211,82913,8266,60618,7774,28211,4043,9413,6812,3104,8417,2866,1661,8132,3229041,276697
7. Chi phí tài chính1,0393,8151,3851,9832,86512,5681,520154165201104383025231,0791,8611,95811523
-Trong đó: Chi phí lãi vay5561720223499731149615304191523
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-9-292,55314,85812,24114,84415,80522,45620,03320,09821,82314,84721,72213,161
9. Chi phí bán hàng20,36918,68123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,6279,3296,9817,4328,8419,5689,8709,9288,8769,94710,31411,57310,7359,4247,6366,5666,7636,3654,1141,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4511,87418,30418,23214,02512,61621,65033,67636,84335,58644,02043,32343,68141,84529,89233,08323,7127,4164,342761
12. Thu nhập khác5,9906011,1788254461,4852,2222,0201,42521,3911,5654,8951,517250252,5476797612
13. Chi phí khác1,819340125113578101215197169,1926123,9384452,1622381359576
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,1712611,052712-1321,3842,0071,8231,41012,1989539561,072-1,912-2132,5348412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,78444,97344,27944,75339,93329,67835,61723,7967,4164,343772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0801252,4452,2881,9482,5581,6404,5745,0227,0345,6994,5724,4975,2412,6852,2152,5111,8041,291216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại61590116-414916-10-138-48
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6952152,5622,2481,9972,5741,6304,4374,9747,0345,6994,5724,4975,2412,6852,2152,5111,8041,291216
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,75039,27439,70740,25634,69226,99433,40221,2855,6123,052556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát71-413241104856365123185236371425317816749775
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,56539,03839,33639,83134,37526,17832,65320,5095,6123,052556

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,89880,924147,325134,278121,908124,13394,70899,53189,62566,24361,58263,01998,14973,35257,66046,99637,29414,65712,8942,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,15526,80380,58865,98361,46957,94042,73446,52452,59925,53322,13530,46757,67938,22524,4247,27820,4254,8434,8742,514
1. Tiền9,85512,10316,39411,3237,96910,94011,68814,02414,51610,5336,1359,58414,9655,62511,2245,77811,4254,8434,8742,514
2. Các khoản tương đương tiền19,30014,70064,19454,65953,50047,00031,04732,50038,08315,00016,00020,88342,71432,60013,2001,5009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,09713,05924,26112,57111,15221,19310,9191,2834,5508008004,7424,9651,8851,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,2973,68916,7036,8426,45210,7899,5294,5508008005,6915,6711,8851,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1304,700-949-707
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,8009,5007,5585,72910,4041,3901,283
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,45137,02539,17452,58246,63942,42937,24947,85431,81130,13734,53428,10338,44932,47624,94032,24012,9579,0436,29383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,9449,02314,73117,95121,58523,04529,88935,82722,90227,21522,92124,52834,04732,03816,46018,42212,2457,4593,78981
2. Trả trước cho người bán6,29327,663601,0662061331233,6398997953,0382,5242,491151652424522,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,44917,44217,442
6. Phải thu ngắn hạn khác4,7097948,93516,1239,94920,9888,0248,3888,0102,5028,5751,1442,0044848,46613,6534701,1314002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,494-455-2,543-1,737-787-376-93-93-46
IV. Tổng hàng tồn kho71381,1137923926326567314091,1374001,314349266266266
1. Hàng tồn kho71381,1137923926326567314091,1374001,314349266266266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1873,9002,1892,3502,2561,9403,1493,1394,8064,8863,7132,3361,6712,6513,2882,2481,762771228101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8301,4981,2651,2201,7721,4551,9602,4281,5671,3142,3844931561,459241183
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4155867334845843092,3664052237516987435010212749
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3579873393974846064028731,9643293911129618127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,5688061,1391,1241,1652,6521,8101,38566910152
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn148,905141,635125,376132,716129,121137,791190,455188,365179,625165,799174,170149,533102,161101,86386,22289,11467,57932,9647,2792,612
I. Các khoản phải thu dài hạn8555555555367467997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8555555555367467997
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định94,548109,610120,831110,484118,654126,942132,37497,718106,82594,77074,39774,99738,62543,45946,42650,40544,4546,9294,6512,612
1. Tài sản cố định hữu hình74,50088,98699,63188,70796,300104,012108,86895,847105,10693,65073,27773,87737,50542,33945,30249,27635,9466,9294,6512,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,04820,62421,20121,77722,35322,93023,5061,8721,7191,1201,1201,1201,1201,1201,1241,1308,508
III. Bất động sản đầu tư23,604
- Nguyên giá23,604
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66120225418,8882086404,77340,66222,82416,08919,6981,7319911,018
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66120225418,8882086404,77340,66222,824
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,27126,9715,7845,78447,95843,86743,11047,91374,21868,18757,88253,47434,01731,43321,69426,0351,535
1. Đầu tư vào công ty con24,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,27126,97145,05840,96736,31040,31367,41861,38751,08246,17430,11730,23317,2941,5351,535
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,7845,7842,9002,9005,8007,6006,8006,8006,8007,3003,9001,2004,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8134,8474,2353,2884,4204,3704,9835,6505,1275,5423,6301,6481,9434745821,33644076
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8134,8104,1083,0424,2154,1164,7945,4715,0794,2942,8821,3851,6741633191,149254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3712724620525418917948
3. Tài sản dài hạn khác1,24874826326831126418618676
VII. Lợi thế thương mại7421,4852,2272,9703,7124,4555,1975,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043235,752212,552200,310175,215143,882136,110104,87447,62120,1745,311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,93018,85622,18936,32226,5069,42512,44315,32418,2188,0931,458
I. Nợ ngắn hạn20,14424,16834,60730,15516,21013,59415,70722,43813,01513,78818,34321,96936,08825,5399,19811,1705,6176,2037,9091,029
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,0002718223431,7061,685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,2806,91915,43010,37810,6767,3819,62211,5616,4558,42713,33815,06722,12016,9765,0456,0521,4333,3376,339
4. Người mua trả tiền trước1256311763957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8345891,0652,7622,1142,3361,1651,2603,2571,6792,0932,8324,9173,2192,6801,1711,2151,2861,087352
6. Phải trả người lao động2,9633,2791,9152,0521,9941,7762,4651,1901,5721,7911,0491,6821,13747034132569165
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,662269309132385833691151821145132163336227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,19096914,33414,4667987451,5007,8091,0857465559207,0543,7341371,360157907207540
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6487
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2141,1411,2823652434525214154641,0051,2591,4364951,1071,23486846954222072
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9623353553133392071851553041425132202349662271,2739,70712,015184430
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3833353553133392071851551983040010071
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7489939,50011,831375
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả578
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11211312023421922721020718418455
10. Dự phòng phải trả dài hạn106
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113216,895190,363163,988148,709134,457123,66689,55029,40312,0813,852
I. Vốn chủ sở hữu201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113216,895190,363163,988148,709134,457123,66689,55029,40312,0813,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998100,00099,99999,99973,57556,16456,16456,16449,33123,8439,4503,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,8945,9845,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8612,9591,9291,9291,92919,34019,34019,34019,340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-3,810-694-4,573-4,573-4,572-1,902
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7476,7476,7476,7466,7466,7466,7466,7466,7467337422,0512,0512,0511,8931,4501,182742742742
9. Quỹ dự phòng tài chính6,7465,5754,3763,1682,0121,362609241241241110
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6042
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,07556,48996,07994,88892,873105,949123,310119,339109,778107,221112,13383,26984,48467,75651,83842,81515,3934,5771,648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3781,3231,4151,3941,3641,3451,3231,3251,5471,1481,0913,3133,3533,2803,8013,2464,063
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN222,803222,649272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043235,752212,552200,310175,215143,882136,110104,87447,62120,1745,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc