CTCP Hải Minh (hmh)

16
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,60573,89880,924147,325134,278121,908124,13394,70899,53189,62566,24361,58263,01998,14973,35257,66046,99637,29414,65712,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,59229,15526,80380,58865,98361,46957,94042,73446,52452,59925,53322,13530,46757,67938,22524,4247,27820,4254,8434,874
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn66,12325,09713,05924,26112,57111,15221,19310,9191,2834,5508008004,7424,9651,8851,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,57418,45137,02539,17452,58246,63942,42937,24947,85431,81130,13734,53428,10338,44932,47624,94032,24012,9579,0436,293
IV. Tổng hàng tồn kho3071381,1137923926326567314091,1374001,314349266266266
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2861,1873,9002,1892,3502,2561,9403,1493,1394,8064,8863,7132,3361,6712,6513,2882,2481,762771228
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,450148,905141,635125,376132,716129,121137,791190,455188,365179,625165,799174,170149,533102,161101,86386,22289,11467,57932,9647,279
I. Các khoản phải thu dài hạn38555555555367467997
II. Tài sản cố định88,25294,548109,610120,831110,484118,654126,942132,37497,718106,82594,77074,39774,99738,62543,45946,42650,40544,4546,9294,651
III. Bất động sản đầu tư23,35623,604
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,48666120225418,8882086404,77340,66222,82416,08919,6981,7319911,018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,98427,27126,9715,7845,78447,95843,86743,11047,91374,21868,18757,88253,47434,01731,43321,69426,0351,535
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3702,8134,8474,2353,2884,4204,3704,9835,6505,1275,5423,6301,6481,9434745821,33644076
VII. Lợi thế thương mại7421,4852,2272,9703,7124,4555,1975,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN248,055222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043235,752212,552200,310175,215143,882136,110104,87447,62120,174
A. Nợ phải trả28,84721,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,93018,85622,18936,32226,5069,42512,44315,32418,2188,093
I. Nợ ngắn hạn28,84720,14424,16834,60730,15516,21013,59415,70722,43813,01513,78818,34321,96936,08825,5399,19811,1705,6176,2037,909
II. Nợ dài hạn9623353553133392071851553041425132202349662271,2739,70712,015184
B. Nguồn vốn chủ sở hữu219,208201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113216,895190,363163,988148,709134,457123,66689,55029,40312,081
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN248,055222,803222,649272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043235,752212,552200,310175,215143,882136,110104,87447,62120,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |