Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.40
-0.15
(-0.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,017,2404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm46,14041,741229,29437,97842,32333,22938,35830,51920,16890,437
3- Các khoản giảm trừ2,736,7412,400,1712,739,4051,819,8161,141,849902,076479,588452,627328,589251,799
- Phí nhượng tái bảo hiểm2,457,7302,324,9972,680,9501,724,0301,055,825716,823518,388370,473328,589251,799
- Giảm phí bảo hiểm-36,907-82,143-585,199-474,838-189,565-106,838-88,228-24,050
- Hoàn phí bảo hiểm315,918157,316643,655570,624275,588292,09049,428106,205
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học87,183157,982
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm1,299,3911,264,1491,072,200498,437340,479204,688141,823100,97875,80945,633
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm14,7959,7537,5426,8524,9145,2636,8587,7694,19327,686
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,640,8253,593,8723,773,4742,655,7132,402,4811,847,7071,632,3011,607,4491,422,8741,155,850
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,427,4451,578,4811,361,5681,040,888978,663708,734685,832554,500434,744470,301
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ687,577638,915508,861360,441279,838196,051107,90154,41733,235118,786
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm685,771637,891507,737359,924278,201196,051107,32054,41733,235118,786
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,3791,024517580
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%4281,1251,638
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại739,868939,565852,707680,447698,825512,684577,931500,083401,508351,514
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường84,515-105,750138,74057,8415,551-17,35813,490177,97656,53663,849
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-86,15323,95127,52222,46221,43118,23014,44815914,30112,404
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,357,2222,172,5182,175,0511,398,8951,237,732942,549659,709627,334575,786493,118
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc2,357,2222,172,5182,175,0511,398,8951,237,732942,549659,709627,334575,786493,118
+ Chi hoa hồng380,625421,762403,342269,284182,470131,517127,951120,779119,338113,353
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác1,976,5981,750,7561,771,7091,129,6111,055,261811,033531,758506,555456,447379,764
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,095,4533,030,2853,194,0202,159,6451,963,5391,456,1051,265,5781,305,5511,048,130920,885
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm545,372563,587579,454496,068438,942391,602366,723301,897374,744234,965
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp543,855508,964542,187447,807415,957371,061359,641378,824341,981228,952
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm32,7636,013
23. Doanh thu hoạt động tài chính304,820293,471194,128251,030225,620203,223176,398164,82388,00663,016
24. Chi hoạt động tài chính-1,844-90133,35020,7359,25448,72258,23335,22834,00422,949
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính306,663294,372160,778230,295216,366154,501118,165129,59554,00240,067
26. Thu nhập hoạt động khác8153,7393,5303,0563,3812,10010,35321,49411,21910,808
27. Chi phí hoạt động khác8606121,26690824646537218,2269,6966,827
28. Lợi nhuận hoạt động khác-453,1272,2642,1483,1351,6369,9803,2671,5223,981
29. Tổng lợi nhuận kế toán308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp69,63071,56840,81056,88448,56934,91127,12111,50118,02211,768
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
36. Lợi ích cổ đông thiểu số66114
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |