CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

12.70
-0.20
(-1.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh370,256359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477160,456143,14374,1062,224
4. Giá vốn hàng bán339,743328,665329,423300,242248,137196,867204,770159,485125,837120,657133,418121,72763,3293,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,48731,06826,12829,73230,26526,87031,83327,44227,46123,82023,49621,23310,777-1,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5881,9157052935197173112227771148717
7. Chi phí tài chính5942734186031,5742,0223,2793,4682,7222,9824,3335,6276,2051,450
-Trong đó: Chi phí lãi vay5932734185991,4911,9723,2673,4682,6852,9824,3295,6276,2051,450
9. Chi phí bán hàng6,4236,3655,1477,2219,3757,7545,1073,7283,7642,5421,9261,020890234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,58116,18112,63814,40512,08210,58512,55811,68110,8068,4776,2244,9313,7062,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,47710,1648,6317,5327,2696,52810,8958,58210,2009,94111,2909,727123-4,773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,18410,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,94111,3789,823205-4,726
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,8548,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,2409,823205-4,726
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,8548,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,94710,2409,823205-4,726

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,90186,182100,48459,03951,94077,69066,23943,71237,08933,12539,76130,30914,3026,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,12122,54410,41417,3742,1446,6912,7386062666,87417,5874,7111,9454,265
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,00030,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,6594,1212,0903,0776,85617,78742,30715,68026,75316,58312,78716,3217,4291,381
IV. Tổng hàng tồn kho58,16728,60437,59638,14242,44152,48620,33226,0549,2408,9747,6418,9784,744639
V. Tài sản ngắn hạn khác9549143844464997268621,3728306941,746298184486
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,41338,88938,32743,10451,56961,05069,44778,06279,36052,29354,85460,16961,66857,898
I. Các khoản phải thu dài hạn5123333333
II. Tài sản cố định43,57534,25935,51640,65248,86658,84869,02376,91553,26052,09654,66559,66760,88356,299
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,186727425,512513
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3262,4442,7392,4502,6272,1994211,1445851931895037861,086
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,314125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,61590,47875,97064,670
A. Nợ phải trả83,56958,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,16347,91253,34348,65837,563
I. Nợ ngắn hạn74,50755,06273,01536,22035,83467,87959,84643,91934,20415,78317,18015,30913,0946,448
II. Nợ dài hạn9,0622,9641,0482,6765,2779,27213,73823,98127,33422,38030,73238,03435,56431,114
B. Nguồn vốn chủ sở hữu68,74567,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,25546,70337,13627,31227,107
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,314125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,41894,61590,47875,97064,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |