| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 150,000 | 4,500 | 41 | 455 | ||||||||||||||||
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 150,000 | 4,500 | 41 | 455 | ||||||||||||||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 171,000 | 4,957 | 4,500 | 35 | 48 | 67 | ||||||||||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -21,000 | -4,957 | -35 | -7 | 387 | |||||||||||||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,161 | 2,675 | 3,027 | 3,013 | 4,779 | 3,760 | 3,687 | 4,056 | 3,257 | 4,052 | 4,742 | 3,890 | 12,100 | 1,487 | 1,149 | 1,851 | 1,470 | 1,530 | 825 | 1,250 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,071 | -130 | 1,634 | -635 | 82 | -891 | -1,501 | -1,858 | 2,517 | 581 | 5,861 | 673 | 902 | 408 | -1,424 | 6,251 | -99 | -1,131 | -2,912 | 3,343 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,783 | 2,130 | 1,901 | 1,415 | 2,815 | 1,305 | 1,497 | 1,481 | 1,792 | 1,309 | 1,354 | 1,270 | 2,542 | 5,239 | 1,136 | 1,302 | 2,269 | 1,341 | 1,406 | 1,163 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -19,692 | 676 | -508 | 2,232 | -3,075 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 |
| 12. Thu nhập khác | ||||||||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 1 | |||||||||||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | |||||||||||||||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -19,692 | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -19,692 | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -19,692 | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 |