CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

8
0.02
(0.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh525,008445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34,54419,37213,35211,4774,1389798019826199354
3. Doanh thu thuần (1)-(2)490,464425,690459,202510,757506,361464,980469,962524,825508,440461,948373,754
4. Giá vốn hàng bán377,354286,497298,750333,787305,550312,597296,444302,847292,392305,445267,604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,110139,193160,453176,970200,811152,382173,517221,977216,048156,502106,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7782,5422,9377578981,6602,4252,4823,5366,24212,638
7. Chi phí tài chính13,60717,32120,32217,40810,3417,8586,3735,67912,32013,69919,815
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,03016,66918,17216,67510,0597,7404,4165,5888,7629,28413,302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng71,77865,66576,73768,21459,20737,78245,79539,83530,05523,95923,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,69150,02948,49647,15945,48341,32061,19649,35647,40437,88823,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-23,1898,71917,83444,94686,67867,08362,578129,590129,80587,19852,100
12. Thu nhập khác2282,8593717,6647562202952422,6791291,993
13. Chi phí khác1,6693333,6353161,0852,0991,073
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,4412,8253717,661-2,8792172952261,595-1,970920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-24,62911,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,9184,5783,88413,19717,39611,43310,50817,25517,8236,4249,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-212213935-1,568-835-1,15094-534-317-3,355462
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,7064,7924,81911,62916,56110,28310,60116,72117,5063,06910,140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn557,771528,748537,631560,057501,818422,227428,714401,485469,008285,591207,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,80814,93919,69413,83418,60028,99357,231153,553202,09957,97030,782
1. Tiền13,74914,88219,63913,78218,55028,99357,231153,553145,09957,97030,782
2. Các khoản tương đương tiền595755535057,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1003,1556,0125,8694,9796,3383,963
1. Chứng khoán kinh doanh1111117,3176,0545,5526,4903,990
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,305-185-573-152-27
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1003,155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn256,543212,165241,933282,328270,212220,605187,782152,029203,453155,107109,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng240,786204,245227,348251,290246,702176,538157,164115,828146,92795,98448,767
2. Trả trước cho người bán22,6007,0219,23610,23314,99738,38829,80135,80928,63714,58918,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25227645455311720549410,34515,84320,188
6. Phải thu ngắn hạn khác5,52711,41819,95834,42320,35213,3008,1337,20424,26431,94926,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,623-10,794-14,654-13,663-11,892-7,738-7,522-7,306-6,719-3,258-3,600
IV. Tổng hàng tồn kho180,663196,234185,294170,990126,914101,018115,56756,85841,63254,02843,026
1. Hàng tồn kho192,706207,185192,982176,635131,357107,756125,40662,72446,53657,79945,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,043-10,951-7,688-5,645-4,443-6,738-9,839-5,867-4,903-3,770-2,520
V. Tài sản ngắn hạn khác106,657102,25490,71092,90586,09271,61162,12133,17716,84412,14819,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0872,7112,8762,0272,4963,8217,2714,2292,6872,164779
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ103,56999,49687,73590,87883,59667,58854,84928,94714,1559,43417,840
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47992011115491,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn303,329297,603326,887351,236385,196291,471263,780211,496147,773164,882177,736
I. Các khoản phải thu dài hạn3,9112,2329,0839,7409,2764,7471,3131,1392,4252,0794,674
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn468720
5. Phải thu dài hạn khác3,4441,5129,0839,7409,2764,7471,3131,1392,4252,0794,674
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định210,554204,847223,063239,756228,541189,276146,55978,81286,466103,554116,047
1. Tài sản cố định hữu hình147,985157,510153,385155,476142,994147,878130,09764,95058,57572,76969,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính50,75135,39756,72773,12973,64240,50015,48313,02526,79030,16646,421
3. Tài sản cố định vô hình11,81911,94012,95011,15211,9058989788371,100619138
III. Bất động sản đầu tư36,71838,45340,18841,923
- Nguyên giá43,37843,37843,37843,378
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,660-4,925-3,190-1,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9361,8031,2165,20070,24120,91841,70156,86614,188441408
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9361,8031,2165,20070,24120,91841,70156,86614,188441408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,20950,26853,33854,61677,13876,52974,20774,68044,69458,80956,607
1. Chi phí trả trước dài hạn41,90142,62545,48345,82669,91670,24269,07069,44940,13454,56555,719
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,3077,6427,8558,7907,2226,2875,1375,2314,5604,243888
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN861,099826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả403,154325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
I. Nợ ngắn hạn382,230311,177319,432322,942295,253200,162222,372152,151179,952210,780148,555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn244,465183,910223,665209,474180,358107,570115,43055,811132,807116,811104,793
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,43763,52940,02351,85139,19447,87143,34019,28111,36114,15910,066
4. Người mua trả tiền trước4,7042201,2272,4886,9093,2576,5824,669416785224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4534,5292,40910,25912,86810,4425,4299,0627,0514,1157,372
6. Phải trả người lao động1,0113641,163519120774,2624,5264,0763,5072,249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,3802,7533,44411,4889,2069,18311,44818,92613,24911,0804,221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4612652,6608163688,1775,3728,4826,4564,194
11. Phải trả ngắn hạn khác56,77353,40747,18832,53741,44716,91119,43628,8512,51053,86715,436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,483
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0062,004471,6664,3358,2685,655
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,92414,62531,36052,84972,42922,4392,9622,3696,87618,30128,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17484596171717171171173,7515,766
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,32714,08630,57052,48272,06222,0722,4851,7926,75912,03221,186
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn51561943503503504594592,5181,275
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn529
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu457,946500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242
I. Vốn chủ sở hữu457,946500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665205,400163,400163,400
2. Thặng dư vốn cổ phần94,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,6261,0001,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-425-425-425-425-425-600-600-600-600-600-600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái14,59514,59514,59514,59514,59514,59514,90814,90814,90814,90814,908
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9165,9165,9163,367
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối69,569112,173125,350149,674136,872108,81184,56275,863115,61942,68529,534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN861,099826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |