CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

15
0.05
(0.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh965,315978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,606
3. Doanh thu thuần (1)-(2)965,315978,884899,731718,925607,907569,216517,444272,139
4. Giá vốn hàng bán721,884724,963644,911491,230416,181404,595379,475229,165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)243,431253,922254,819227,694191,726164,621137,96842,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,28722,86651,80524,2721,20561091112,020
7. Chi phí tài chính52,45249,33986,0965,0432,8892,9562,8355,981
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,45149,22950,4194,6522,8892,9402,7953,291
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,610
9. Chi phí bán hàng16,23715,1044292316831,3051,0782,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp117,843137,721121,239104,68647,87717,75138,01825,377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,18674,62598,859142,006141,481143,21996,94921,572
12. Thu nhập khác1,7259522,2854423,5666166122,662
13. Chi phí khác6962,58624,3252241307181,024484
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,029-1,635-22,0402193,436-102-4122,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,21572,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,33921,14721,43334,23129,59230,66320,4365,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-133
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,20521,14721,43334,23129,59230,66320,4365,523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,00951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,0179062,5613391,088344814128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,99250,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |