CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

14.75
-0.20
(-1.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.95
14.90
15.05
14.75
4,900
16.8K
1.0K
10.7x
0.6x
2% # 6%
0.9
555 Bi
60 Mi
2,853
12.2 - 9.4
1,308 Bi
917 Bi
142.6%
41.22%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.70 1,200 14.75 3,000
14.65 1,000 15.00 100
14.60 1,300 15.05 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 15.05 0.15 400 400
09:39 15.05 0.15 100 500
10:10 14.80 -0.10 1,000 1,500
10:12 14.80 -0.10 100 1,600
10:50 14.80 -0.10 1,100 2,700
11:16 14.75 -0.15 700 3,400
11:22 14.75 -0.15 500 3,900
11:25 14.75 -0.15 1,000 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.57) 0% 84 (0.11) 0%
2020 646.72 (0.61) 0% 115 (0.12) 0%
2021 0 (0.72) 0% 110 (0.11) 0%
2022 859 (0.93) 0% 101 (0.05) 0%
2023 1,000 (0.21) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV231,957269,622261,167202,570965,315978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Tổng lợi nhuận trước thuế14,57021,20425,03411,40772,21572,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 11,72216,12619,2445,91753,00951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,35117,23020,7258,68751,99250,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản2,225,6212,169,8101,695,2951,646,9962,225,6211,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ1,308,2961,231,511774,732720,5451,308,296768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu917,325938,300920,563926,451917,325920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |