CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

13.40
0.40
(3.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.30
13.50
13
2,600
18.7k
0.9k
15.6 lần
3%
5%
0.4
666 tỷ
50 triệu
4,940
19.5 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 100 13.50 1,100
13.10 400 13.60 200
13.00 100 13.70 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 13.30 0.30 100 100
09:20 13.40 0.40 100 200
09:26 13.40 0.40 100 300
09:47 13.40 0.40 100 400
10:53 13 0 1,500 1,900
10:55 13 0 500 2,400
11:10 13.50 0.50 100 2,500
14:10 13.40 0.40 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.57) 0% 84 (0.11) 0%
2020 646.72 (0.61) 0% 115 (0.12) 0%
2021 0 (0.72) 0% 110 (0.11) 0%
2022 859 (0.93) 0% 101 (0.05) 0%
2023 1,000 (0.21) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV202,570182,231262,414324,318978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Tổng lợi nhuận trước thuế11,407-30,91035,82848,51272,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 5,917-24,45327,60935,79951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,687-24,70726,38132,20250,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản1,646,9961,689,0121,690,4351,687,4651,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ720,545765,796742,766767,406768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu926,451923,216947,669920,060920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc