| Chỉ tiêu |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
| 4. Giá vốn hàng bán |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
| 7. Chi phí tài chính |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay |
| 9. Chi phí bán hàng |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 138,189 | 106,192 | 99,654 | 90,260 | 128,190 | 282,290 | 280,618 | 264,943 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,994 | 9,491 | 5,063 | 2,498 | 10,853 | 18,586 | 55,682 | 13,365 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | |||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117,902 | 80,674 | 91,660 | 83,808 | 101,598 | 221,387 | 203,028 | 225,334 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,758 | 15,666 | 2,494 | 2,351 | 14,455 | 41,833 | 19,426 | 25,437 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 536 | 360 | 437 | 603 | 1,284 | 483 | 2,482 | 808 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,364 | 74,284 | 78,473 | 78,978 | 83,697 | 83,295 | 87,250 | 90,028 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
| II. Tài sản cố định | 57,418 | 60,409 | 64,163 | 65,364 | 68,263 | 66,717 | 70,180 | 70,655 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18 | 464 | 2,041 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 400 | 400 | 400 | 400 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,546 | 13,475 | 13,892 | 13,214 | 13,934 | 15,078 | 15,105 | 15,832 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 208,553 | 180,476 | 178,127 | 169,238 | 211,887 | 365,585 | 367,867 | 354,971 |
| A. Nợ phải trả | 96,037 | 73,778 | 76,957 | 73,163 | 113,578 | 264,050 | 257,624 | 251,859 |
| I. Nợ ngắn hạn | 95,137 | 72,878 | 76,057 | 73,163 | 112,378 | 261,850 | 253,424 | 247,659 |
| II. Nợ dài hạn | 900 | 900 | 900 | 1,200 | 2,200 | 4,200 | 4,200 | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 112,516 | 106,698 | 101,170 | 96,075 | 98,309 | 101,535 | 110,243 | 103,112 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 208,553 | 180,476 | 178,127 | 169,238 | 211,887 | 365,585 | 367,867 | 354,971 |