CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

4.20
-0.10
(-2.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh62,338144,165163,67565,92994,57175,27875,45979,754118,38461,33449,44836,21588,10256,86144,49041,65728,61032,14243,92222,427
2. Các khoản giảm trừ doanh thu428131532371492521924,967888622
3. Doanh thu thuần (1)-(2)62,338144,161163,67365,92994,57175,27075,45979,751118,36961,33149,44636,17988,08856,85244,23841,46523,64332,05543,83622,405
4. Giá vốn hàng bán58,136139,915159,54762,72990,40271,87672,36176,974115,70958,47046,61833,30665,77753,24039,84038,45920,50429,26540,60922,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,2014,2474,1263,2004,1693,3943,0982,7782,6602,8612,8282,87322,3113,6124,3983,0063,1392,7903,22711
6. Doanh thu hoạt động tài chính25544915490132111696434138319916
7. Chi phí tài chính2,1931,8421,4891,4641,3981,1861,1751,1111,0209901,0871,2221,3951,2301,4551,2141,4771,2371,2861,059
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0671,7861,3821,4631,3681,1611,1751,1111,0209901,0711,222-3,8961,2282,5461211,4631,2301,2841,048
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng54974258770797480440219840218843033018,5339891,9598251,0236811,0031,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2741,1411,2137379289349528761,095694968799824660741711741685757979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2095768854469596025795931599983505651,599772274257-92197182-3,370
12. Thu nhập khác376376386-1156812023313,471
13. Chi phí khác449428312262972562419743388108191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)332282359-3-12-28-27-2-188-24-9715-33-88125-183,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5428591,2444449595915515661578103255651,50278724016933197164100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành61107197667211211311928213711133171585551-293910420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61107197667211211311928213711133171585551-293910420
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4817521,0483788874794384471295962544521,185629186117621576080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát50353581
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4317171,0123788064794384471295962544521,185629186117621576080

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,362290,627281,036386,600233,690303,420319,864319,361318,846318,365312,018342,465328,549174,972174,884165,557160,071115,230111,416104,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6873,0296,9647822362951801,5001458403,6784,61410,2124061133,95610,4447533,1672,617
1. Tiền6873,0296,9647822362951801,5001458403,6784,61410,2124061133,95610,4447533,1672,617
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,292134,69395,191161,43520,32530,11139,79532,85115,87617,6653,41716,6688,05015,7966,57812,30913,91159,56945,66113,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,10128,90933,2887,9048,05430,01838,01132,75615,71111,5563,32611,2337,11314,7275,48811,71913,22546,71441,13711,155
2. Trả trước cho người bán14,39044,9841,15326,03112,271931,782951436,087475,2728109209995306266,2374,4051,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,80060,80060,750127,50012222441631271499160606,61811959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho208,885152,460178,317224,241212,965272,898279,820284,685301,990298,818303,423316,395305,222155,015164,039148,117134,33654,81862,42688,882
1. Hàng tồn kho208,885152,460178,317224,241212,965273,458280,379285,245302,549299,378303,983316,395305,222155,297164,321148,117134,33654,81862,42688,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-560-560-560-560-560-560-282-282
V. Tài sản ngắn hạn khác498445564143164116693268361,0421,5001,7882,0657551,1541,1761,37990161232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3033074271728354668126856086101148180961097886153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19513813712613681232587109561,4401,7021,9646079751,0801,269117579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,749200,808202,07953,469205,12195,91458,64460,24161,77263,46065,21266,97068,69068,50670,12671,60073,28762,42163,70865,030
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định199,238200,041201,71853,270204,89356,61358,34159,93961,61663,27564,99966,72268,44568,31169,91271,32972,91861,52262,75864,068
1. Tài sản cố định hữu hình32,47733,27234,94036,48151,45139,80241,51843,10244,76546,41248,12149,83151,54151,39352,98154,38555,96044,55145,77347,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình166,760166,769166,77816,789153,44216,81116,82416,83716,85016,86416,87716,89016,90416,91716,93116,94416,95716,97116,98416,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn183429109385348129
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang183429109385348129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh39,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác328338251199228251302301156184213248245195215271369514603832
1. Chi phí trả trước dài hạn328338251199228251302301156184213248245195215271369514603832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN494,111491,434483,114440,070438,811399,335378,508379,602380,618381,824377,230409,435397,239243,477245,010237,157233,358177,651175,124169,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả135,653132,984125,040105,60981,67865,51645,16746,69948,16349,41052,36684,82673,08178,36280,52572,85769,64466,61264,24259,107
I. Nợ ngắn hạn135,091132,352124,408102,61978,65262,49041,89842,91544,37845,13948,09680,06968,32572,66174,82365,49562,28260,58959,13659,107
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn131,262114,54799,36370,81165,29435,31740,12139,84537,87742,22840,69464,40965,37359,73354,03760,28455,52153,06552,93854,003
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,22516,80823,5602,3415,86925,7516161,6644,0808264,7529661,34611,76019,7163,0683,5443,9612,3252,085
4. Người mua trả tiền trước10610156728,4406,2435743253223343681,99714,2464744852211,3692,2009414641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5893742765124203492386051,2541,1881941235532731993441861,8522,5492,513
6. Phải trả người lao động249271319330286281296305337285277269457176251269392287331303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6541931791105031091699047911197851089010759
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác75714575371081338418133845636126310161331483470203
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5626326322,9913,0263,0263,2693,7853,7854,2714,2714,7574,7575,7015,7017,3627,3626,0235,107
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5626326322,9913,0263,0263,2693,7853,7854,2714,2714,7574,7575,7015,7017,3627,3626,0235,107
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461357,133333,819333,340332,903332,456332,415324,863324,609324,158165,115164,486164,300163,714111,039110,882110,822
I. Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461357,133333,819333,340332,903332,456332,415324,863324,609324,158165,115164,486164,300163,714111,039110,882110,822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu331,400331,400331,400331,400331,400331,400331,400331,400331,400331,400316,400316,400316,400158,400158,400158,400158,40088,00088,00088,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-418-418-418-418-418-418-418-418-418-330-330-330-330-187-187-187-187
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,9264,9334,4913,4793,5702,8372,3591,9211,4741,3458,7948,5408,0886,9026,2736,0875,50123,03922,88222,822
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,55022,53522,60222,581
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN494,111491,434483,114440,070438,811399,335378,508379,602380,618381,824377,230409,435397,239243,477245,010237,157233,358177,651175,124169,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |