CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

11.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn741,786645,375678,081636,992689,067683,853663,351667,077641,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,8639,05412,00618,33520,6489,3809,52510,76512,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,39764,89763,34061,13061,05165,05160,05120,40414,336
III. Các khoản phải thu ngắn hạn194,046197,108245,238217,970248,197241,033224,947226,123192,550
IV. Tổng hàng tồn kho468,386369,820354,172333,813355,921362,196359,610398,539412,813
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0944,4963,3255,7443,2506,1939,22011,2469,920
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn251,610257,284254,906246,772167,123154,784152,013178,571197,728
I. Các khoản phải thu dài hạn6,3426,5365,9623,1223,0812,8692,3072,3962,479
II. Tài sản cố định130,706133,388129,194117,54566,25264,36364,53365,41064,591
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4831,0737718,9518,2767,4126,9556,41710,656
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,67127,53028,08055,28570,205
VI. Tổng tài sản dài hạn khác80,80882,03083,73871,18448,94151,62449,07147,91448,565
VII. Lợi thế thương mại33,27234,25735,24145,9709039851,0671,1501,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN993,396902,659932,987883,764856,191838,636815,364845,648839,654
A. Nợ phải trả708,032640,758647,515622,958609,028597,932581,647611,243615,517
I. Nợ ngắn hạn675,964605,211610,527574,027597,304582,843566,778595,461599,107
II. Nợ dài hạn32,06835,54736,98848,93111,72415,08914,86915,78216,409
B. Nguồn vốn chủ sở hữu285,364261,902285,472260,805247,162240,704233,717234,405224,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN993,396902,659932,987883,764856,191838,636815,364845,648839,654
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |