| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 968,999 | 965,692 | 891,537 | 648,217 | 656,488 | 477,871 | 559,051 | 548,474 | 472,855 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,114 | 19,899 | 21,452 | 23,208 | 17,184 | 47,636 | 12,373 | 16,983 | 20,800 |
| 1. Tiền | 29,114 | 19,899 | 21,452 | 23,208 | 17,184 | 47,636 | 12,373 | 16,983 | 20,800 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 123,544 | 148,112 | 117,112 | 113,060 | 103,060 | 46,060 | 68,263 | 53,263 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123,544 | 148,112 | 117,112 | 113,060 | 103,060 | 46,060 | 68,263 | 53,263 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 765,098 | 765,833 | 681,829 | 477,770 | 417,616 | 344,265 | 398,987 | 427,445 | 394,084 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 678,608 | 690,028 | 630,532 | 457,229 | 401,796 | 331,051 | 367,164 | 410,744 | 383,862 |
| 2. Trả trước cho người bán | 45,652 | 34,819 | 57,891 | 34,851 | 31,419 | 23,778 | 30,149 | 28,317 | 21,476 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 54,100 | 54,800 | 9,000 | 11,000 | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,251 | 4,448 | 2,868 | 4,350 | 2,765 | 2,115 | 3,354 | 722 | 574 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,513 | -18,262 | -18,462 | -18,662 | -18,364 | -12,679 | -12,679 | -12,339 | -11,829 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 41,926 | 28,200 | 66,563 | 31,440 | 112,349 | 35,316 | 74,109 | 44,870 | 51,747 |
| 1. Hàng tồn kho | 42,638 | 28,205 | 66,567 | 32,322 | 113,991 | 35,912 | 74,109 | 44,870 | 51,747 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -712 | -5 | -5 | -883 | -1,642 | -597 | |||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,317 | 3,648 | 4,582 | 2,740 | 6,278 | 4,594 | 5,319 | 5,914 | 6,224 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,202 | 1,239 | 765 | 773 | 547 | 619 | 731 | 766 | 545 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,336 | 2,361 | 1,710 | 1,070 | 1,688 | 1,324 | 2,126 | 1,620 | 1,005 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,780 | 49 | 2,107 | 897 | 4,044 | 2,652 | 2,462 | 3,528 | 4,675 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 92,722 | 83,215 | 85,323 | 85,478 | 86,598 | 84,290 | 85,511 | 85,572 | 86,158 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 74,954 | 71,392 | 75,186 | 76,818 | 77,346 | 75,248 | 76,429 | 45,647 | 45,339 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 53,147 | 51,067 | 52,682 | 54,285 | 54,784 | 52,657 | 53,808 | 22,997 | 22,654 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 21,808 | 20,325 | 22,504 | 22,533 | 22,562 | 22,591 | 22,621 | 22,650 | 22,685 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,830 | 2,869 | 1,178 | 252 | 74 | 31,174 | 31,731 | ||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,830 | 2,869 | 1,178 | 252 | 74 | 31,174 | 31,731 | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,937 | 8,954 | 8,959 | 8,408 | 9,178 | 9,042 | 9,082 | 8,750 | 9,088 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,937 | 8,954 | 8,959 | 8,408 | 8,576 | 8,439 | 8,479 | 8,148 | 8,369 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 602 | 602 | 602 | 602 | 719 | ||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,061,721 | 1,048,907 | 976,861 | 733,694 | 743,086 | 562,161 | 644,562 | 634,046 | 559,012 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 858,252 | 842,509 | 776,219 | 535,168 | 545,005 | 362,068 | 445,321 | 427,158 | 353,728 |
| I. Nợ ngắn hạn | 855,770 | 839,411 | 773,247 | 532,204 | 542,292 | 359,250 | 442,439 | 425,053 | 351,619 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 160,107 | 152,821 | 97,063 | 95,526 | 78,758 | 43,954 | 70,462 | 54,396 | 6,779 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 626,114 | 630,253 | 635,728 | 381,121 | 425,704 | 287,926 | 341,698 | 339,893 | 314,590 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 52,814 | 42,070 | 33,964 | 49,710 | 31,756 | 24,279 | 26,134 | 27,397 | 23,614 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 352 | 1,335 | 510 | 469 | 280 | 333 | 485 | 408 | 1,572 |
| 6. Phải trả người lao động | 13,593 | 7,361 | 4,053 | 2,579 | 3,646 | 1,981 | 2,272 | 2,037 | 4,161 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 93 | 2,799 | 150 | 100 | 141 | 61 | 79 | 67 | 82 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,126 | 1,278 | 354 | 1,442 | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,543 | 1,465 | 1,397 | 1,228 | 1,980 | 690 | 1,280 | 827 | 790 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 29 | 29 | 29 | 29 | 27 | 27 | 27 | 27 | 32 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 2,482 | 3,099 | 2,972 | 2,964 | 2,713 | 2,818 | 2,882 | 2,105 | 2,109 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 2,482 | 3,099 | 2,972 | 2,964 | 2,713 | 2,818 | 2,882 | 2,105 | 2,109 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 203,469 | 206,397 | 200,642 | 198,526 | 198,081 | 200,093 | 199,241 | 206,888 | 205,284 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 203,469 | 206,397 | 200,642 | 198,526 | 198,081 | 200,093 | 199,241 | 206,888 | 205,284 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 | 153,493 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 | 9,216 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 | 2,334 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 | 25,645 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,782 | 15,710 | 9,954 | 7,839 | 7,393 | 9,405 | 8,553 | 16,200 | 14,597 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,061,721 | 1,048,907 | 976,861 | 733,694 | 743,086 | 562,161 | 644,562 | 634,046 | 559,012 |