| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 55,992 | 47,262 | 35,185 | 38,797 | 59,474 | 52,441 | 86,837 | 91,082 | 77,129 | 69,701 | 45,541 | 44,414 | 37,940 | 27,888 | 25,701 | 47,712 | 43,411 | 37,864 | 67,293 | 56,473 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,446 | 17,967 | 15,881 | 22,772 | 43,520 | 45,937 | 40,709 | 44,660 | 29,639 | 57,161 | 40,824 | 39,975 | 33,199 | 21,347 | 15,053 | 40,025 | 29,436 | 19,979 | 49,244 | 27,556 |
| 1. Tiền | 13,446 | 10,967 | 4,881 | 3,272 | 8,020 | 4,437 | 3,209 | 7,160 | 6,639 | 3,661 | 2,824 | 4,975 | 3,199 | 1,347 | 10,053 | 8,025 | 8,436 | 11,979 | 16,244 | 9,556 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 13,000 | 7,000 | 11,000 | 19,500 | 35,500 | 41,500 | 37,500 | 37,500 | 23,000 | 53,500 | 38,000 | 35,000 | 30,000 | 20,000 | 5,000 | 32,000 | 21,000 | 8,000 | 33,000 | 18,000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,000 | 7,000 | ||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,000 | 7,000 | ||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,807 | 19,697 | 16,734 | 13,489 | 12,597 | 2,931 | 42,543 | 42,248 | 42,611 | 10,018 | 3,660 | 3,403 | 4,278 | 5,968 | 10,046 | 7,060 | 13,127 | 14,029 | 12,015 | 19,952 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,714 | 8,303 | 6,083 | 2,628 | 1,140 | 1,541 | 1,238 | 907 | 1,220 | 7,820 | 916 | 1,065 | 3,174 | 4,936 | 9,268 | 6,246 | 11,516 | 13,230 | 11,164 | 19,673 |
| 2. Trả trước cho người bán | 21 | 135 | 21 | 21 | 1,068 | 1,068 | 1,068 | 1,068 | 1,250 | 1,137 | 903 | 1,065 | 414 | 274 | 206 | 881 | 22 | 60 | 22 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,073 | 1,259 | 630 | 841 | 389 | 323 | 40,238 | 40,274 | 40,141 | 1,061 | 1,841 | 1,272 | 690 | 757 | 778 | 608 | 730 | 777 | 791 | 258 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,450 | 2,387 | 2,391 | 2,387 | 3,095 | 3,095 | 3,095 | 3,151 | 3,207 | 189 | 216 | 143 | 149 | 149 | 149 | 184 | 262 | 178 | 82 | 163 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,450 | 2,387 | 2,391 | 2,387 | 3,095 | 3,095 | 3,095 | 3,151 | 3,207 | 189 | 216 | 143 | 149 | 149 | 149 | 184 | 262 | 178 | 82 | 163 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 290 | 211 | 179 | 148 | 261 | 478 | 489 | 1,023 | 1,672 | 2,333 | 841 | 894 | 314 | 424 | 453 | 442 | 587 | 3,677 | 5,951 | 8,802 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 290 | 211 | 179 | 148 | 261 | 478 | 489 | 1,023 | 1,672 | 2,333 | 841 | 894 | 314 | 424 | 453 | 442 | 587 | 802 | 394 | 394 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,876 | 5,557 | 8,408 | |||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 208,493 | 213,529 | 217,843 | 224,122 | 207,953 | 212,526 | 167,607 | 172,831 | 178,347 | 189,028 | 199,905 | 206,377 | 212,827 | 219,304 | 225,557 | 232,026 | 238,580 | 264,326 | 271,839 | 279,737 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 29,749 | 32,789 | 36,172 | 41,301 | 43,799 | 47,733 | 51,823 | 56,426 | 61,054 | 70,916 | 80,914 | 86,514 | 92,088 | 97,632 | 102,986 | 108,573 | 114,166 | 138,935 | 145,537 | 143,138 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 29,649 | 32,789 | 36,172 | 41,301 | 43,799 | 47,733 | 51,823 | 56,426 | 61,054 | 70,910 | 80,901 | 86,493 | 92,059 | 97,595 | 102,941 | 108,520 | 114,098 | 138,780 | 145,293 | 142,800 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 100 | 5 | 13 | 21 | 29 | 37 | 45 | 53 | 67 | 154 | 244 | 338 | ||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37 | 9,308 | ||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37 | 9,308 | ||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 67,594 | 68,715 | 68,853 | 69,130 | 49,537 | 49,892 | ||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 50,000 | 50,000 | ||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,406 | -1,285 | -1,147 | -870 | -463 | -108 | ||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 111,150 | 112,025 | 112,817 | 113,691 | 114,617 | 114,902 | 115,784 | 116,405 | 117,293 | 118,112 | 118,991 | 119,863 | 120,739 | 121,636 | 122,571 | 123,453 | 124,415 | 125,391 | 126,301 | 127,291 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 111,150 | 112,025 | 112,817 | 113,691 | 114,617 | 114,902 | 115,784 | 116,405 | 117,293 | 118,112 | 118,991 | 119,863 | 120,739 | 121,636 | 122,571 | 123,453 | 124,415 | 125,391 | 126,301 | 127,291 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 264,486 | 260,792 | 253,027 | 262,919 | 267,427 | 264,968 | 254,444 | 263,912 | 255,477 | 258,729 | 245,446 | 250,792 | 250,767 | 247,192 | 251,258 | 279,738 | 281,992 | 302,190 | 339,132 | 336,210 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 22,121 | 21,729 | 19,214 | 34,014 | 24,792 | 27,640 | 21,542 | 20,860 | 15,592 | 22,623 | 16,605 | 19,144 | 19,226 | 18,239 | 21,546 | 44,717 | 51,822 | 82,312 | 117,676 | 124,579 |
| I. Nợ ngắn hạn | 21,467 | 21,074 | 18,559 | 33,359 | 24,792 | 27,640 | 21,542 | 20,860 | 15,592 | 22,623 | 16,605 | 19,144 | 19,226 | 18,239 | 21,546 | 30,865 | 36,584 | 37,742 | 53,990 | 29,523 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,274 | 25,096 | ||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,365 | 4,019 | 4,827 | 5,984 | 5,553 | 6,646 | 7,215 | 7,458 | 4,384 | 9,612 | 8,528 | 11,008 | 9,334 | 7,847 | 9,765 | 17,892 | 12,967 | 11,285 | 8,798 | 9,963 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 50 | 51 | 53 | 59 | 72 | 120 | 96 | 55 | 90 | 181 | 185 | 121 | 147 | 12 | 16 | 3 | 3 | 41 | 39 | 43 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,063 | 1,294 | 1,275 | 1,239 | 1,444 | 4,662 | 2,648 | 1,500 | 1,440 | 1,976 | 1,182 | 894 | 1,110 | 1,150 | 1,817 | 491 | 2,139 | 414 | 251 | 83 |
| 6. Phải trả người lao động | 8,569 | 7,275 | 5,039 | 3,690 | 9,091 | 9,061 | 6,214 | 5,148 | 5,093 | 6,425 | 3,081 | 2,983 | 6,422 | 6,281 | 4,419 | 8,548 | 9,877 | 15,170 | 13,518 | 13,187 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,393 | 6,676 | 5,773 | 5,191 | 6,898 | 6,395 | 4,026 | 6,056 | 3,624 | 3,240 | 1,892 | 1,349 | 701 | 1,076 | 2,329 | 3,083 | 4,965 | 2,425 | 2,940 | 5,352 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,816 | 1,420 | 701 | 15,542 | 852 | 466 | 465 | 531 | 353 | 496 | 404 | 464 | 318 | 540 | 587 | 312 | 285 | 245 | 270 | 203 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 655 | 4,500 | ||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 211 | 339 | 892 | 1,656 | 226 | 290 | 878 | 112 | 608 | 693 | 1,334 | 2,324 | 1,196 | 1,333 | 2,613 | 536 | 1,848 | 1,889 | 3,077 | 691 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 655 | 655 | 655 | 655 | 13,852 | 15,237 | 44,570 | 63,686 | 95,056 | |||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,852 | 15,237 | 44,570 | 63,686 | 95,056 | |||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 655 | 655 | 655 | 655 | ||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 242,364 | 239,063 | 233,813 | 228,905 | 242,635 | 237,328 | 232,901 | 243,052 | 239,884 | 236,106 | 228,840 | 231,648 | 231,541 | 228,954 | 229,712 | 235,021 | 230,170 | 219,878 | 221,456 | 211,631 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 242,364 | 239,063 | 233,813 | 228,905 | 242,635 | 237,328 | 232,901 | 243,052 | 239,884 | 236,106 | 228,840 | 231,648 | 231,541 | 228,954 | 229,712 | 235,021 | 230,170 | 219,878 | 221,456 | 211,631 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 104,925 | 104,925 | 104,925 | 104,925 | 104,804 | 104,804 | 104,804 | 102,036 | 102,036 | 102,036 | 102,036 | 102,036 | 91,926 | 91,926 | 91,926 | 66,442 | 66,442 | 66,442 | 66,442 | 38,395 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,239 | 12,937 | 7,688 | 2,780 | 16,631 | 11,324 | 6,897 | 19,816 | 16,648 | 12,870 | 5,605 | 8,412 | 18,415 | 15,827 | 16,585 | 47,379 | 42,528 | 32,236 | 33,814 | 52,036 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 264,486 | 260,792 | 253,027 | 262,919 | 267,427 | 264,968 | 254,444 | 263,912 | 255,477 | 258,729 | 245,446 | 250,792 | 250,767 | 247,192 | 251,258 | 279,738 | 281,992 | 302,190 | 339,132 | 336,210 |