| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 143,130 | 112,047 | 107,234 | 73,405 | 55,997 | 39,422 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,994 | 26,008 | 16,416 | 18,913 | 6,515 | 16,043 |
| 1. Tiền | 14,994 | 26,008 | 16,416 | 18,913 | 6,515 | 6,043 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 79,100 | 68,845 | 73,599 | 41,905 | 34,471 | 8,104 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 86,266 | 75,191 | 77,284 | 41,893 | 36,491 | 8,634 |
| 2. Trả trước cho người bán | 807 | 175 | 1,733 | 3,371 | 165 | 933 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 154 | 155 | 136 | 111 | 138 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,973 | -6,675 | -5,572 | -3,495 | -2,296 | -1,600 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 46,422 | 14,966 | 15,785 | 11,734 | 13,665 | 12,112 |
| 1. Hàng tồn kho | 47,924 | 17,673 | 19,633 | 18,702 | 19,168 | 16,216 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,502 | -2,708 | -3,848 | -6,968 | -5,503 | -4,104 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,551 | 2,165 | 1,370 | 791 | 1,282 | 3,100 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,551 | 2,165 | 1,370 | 791 | 1,282 | 3,042 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 58 | |||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,346 | 29,680 | 29,401 | 31,526 | 34,791 | 36,170 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 50 | 50 | 2,079 | 3,431 | 6,155 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 50 | 50 | 6,814 | 6,712 | 6,155 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -4,735 | -3,281 | ||||
| II. Tài sản cố định | 27,550 | 28,052 | 27,815 | 27,902 | 30,422 | 28,718 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 7,217 | 7,692 | 7,508 | 7,547 | 10,013 | 8,342 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 20,333 | 20,359 | 20,307 | 20,356 | 20,409 | 20,376 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| - Nguyên giá | ||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 939 | 1,231 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 1,231 | 1,231 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -292 | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 533 | 366 | 324 | 333 | 66 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 533 | 366 | 324 | 333 | 66 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 172,476 | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 |
| NGUỒN VỐN | ||||||
| A. Nợ phải trả | 70,163 | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 |
| I. Nợ ngắn hạn | 70,103 | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,876 | 24,583 | 23,432 | 6,515 | 7,258 | 2,232 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 2 | 916 | 98 | 670 | 483 | 27 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,767 | 3,167 | 2,390 | 2,740 | 1,714 | 958 |
| 6. Phải trả người lao động | 19,501 | 14,581 | 14,547 | 12,343 | 5,506 | 2,491 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 172 | 190 | 126 | 138 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 270 | 1,260 | 597 | 445 | 2,271 | 442 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 687 | 89 | 2,323 | 613 | 734 | 587 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| II. Nợ dài hạn | 60 | |||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 60 | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 102,313 | 97,131 | 93,075 | 81,418 | 72,696 | 68,716 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 102,313 | 97,131 | 93,075 | 81,418 | 72,696 | 68,716 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 31,700 | 26,713 | 17,442 | 11,901 | 9,208 | 7,043 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 5,148 | 4,399 | 3,344 | 2,556 | 2,043 | 1,598 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,465 | 16,019 | 22,288 | 16,961 | 11,445 | 10,075 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 172,476 | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 |