CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

54.90
0.10
(0.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,388,3841,234,8641,009,4041,119,2821,162,5211,079,0171,270,5271,136,2571,000,4201,134,805990,3461,001,889851,983665,471784,909639,973482,488516,909650,256537,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền317,28950,885100,42473,448163,00673,558199,46482,07951,31161,91348,33849,98058,35434,207191,01078,90836,05458,526157,29874,604
1. Tiền125,28950,885100,42473,448148,00673,55852,46482,07951,31161,91348,33849,98058,35434,20781,01078,90836,05458,52624,79854,604
2. Các khoản tương đương tiền192,00015,000147,000110,000132,50020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn954,0001,084,000797,000937,000899,000889,000969,000974,000860,000840,000684,000639,000480,000405,000395,000390,000201,000201,000236,000295,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn954,0001,084,000797,000937,000899,000889,000969,000974,000860,000840,000684,000639,000480,000405,000395,000390,000201,000201,000236,000295,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,44892,986105,163103,94096,199112,53696,87974,91185,280229,071254,213310,109312,327223,521195,456166,427235,683241,065231,133132,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng89,43178,38396,53385,39361,05562,70659,02255,23264,93167,00873,74584,90190,30865,68566,35563,41661,34761,89959,29673,684
2. Trả trước cho người bán2,8105,5842,0733,22425918,6845,6555,0025,4433,40719,7275,2174,0133,8502,3113,8251,6013,6601,5522,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150,000150,000210,000210,000150,000120,00095,000165,000165,000161,00056,000
6. Phải thu ngắn hạn khác23,52413,33410,87419,63939,20135,46336,51818,99219,22212,97115,05714,30812,3088,29011,0937,37010,92012,77611,5552,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,316-4,303-4,303-4,303-3,185-3,185-2,270-2,270-2,270
IV. Tổng hàng tồn kho7710
1. Hàng tồn kho7710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6476,9936,8174,8934,3163,9225,1855,2683,8293,8213,7962,8001,3032,7443,4434,6389,75216,31225,81835,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,6476,9936,8174,8934,3163,9225,1654,5873,8293,8213,7962,8001,3032,0222,6373,2175,4622,3582,5973,258
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước196807228061,4224,29013,95423,22132,119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn509,141515,991525,329530,392540,479522,734533,744544,142555,151558,283546,765556,889564,036575,533589,521599,587611,794624,512637,559648,433
I. Các khoản phải thu dài hạn2323232323232323212121212121212121212121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2323232323232323212121212121212121212121
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định374,452379,242385,787347,350356,134363,836373,037382,266391,499396,739395,019403,411411,903422,059433,854441,682452,000462,893473,696484,331
1. Tài sản cố định hữu hình374,307379,073385,591347,131355,857363,480372,605381,756390,913396,077394,281402,596411,179421,020432,501440,015450,018460,597471,085481,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1451691962192773554335105866637398147241,0391,3531,6681,9822,2972,6112,872
III. Bất động sản đầu tư71,36873,17274,97675,70577,45579,20580,95676,99878,67780,35782,03783,71685,39687,18988,98390,77792,57094,36496,15892,644
- Nguyên giá162,762162,762162,762161,686161,686161,686161,686156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025156,025150,718
- Giá trị hao mòn lũy kế-91,394-89,590-87,786-85,982-84,231-82,481-80,731-79,027-77,348-75,668-73,989-72,309-70,629-68,836-67,042-65,248-63,455-61,661-59,867-58,074
IV. Tài sản dở dang dài hạn565694743,62043,07415,78015,73920,76820,76816,8825,2475,0881,8049929929925805805804,261
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang565694743,62043,07415,78015,73920,76820,76816,8825,2475,0881,8049929929925805805804,261
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,24263,49763,59663,69463,79263,89163,98964,08764,18564,28464,44164,65364,91265,27165,67066,11566,62266,65367,10467,176
1. Chi phí trả trước dài hạn61,43761,53561,63361,73161,83061,92862,02662,12462,22362,32162,47962,69062,94963,29163,69064,13564,64264,67365,12465,196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,8061,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9631,9801,9801,9801,9801,9801,9801,980
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,897,5251,750,8551,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,555,5711,693,0871,537,1111,558,7781,416,0191,241,0041,374,4291,239,5601,094,2821,141,4211,287,8151,186,170
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả491,736211,456181,105151,873364,214184,215514,344120,549121,913164,135156,498121,929165,641132,497386,93386,52578,62184,550345,60060,450
I. Nợ ngắn hạn483,863203,289173,456145,455359,023179,073509,427116,176117,578160,413154,668120,111162,113128,969383,40581,87273,51379,392340,62755,754
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8336,7084,3816,00912,1342,9585,8506,8333,5515,8416,3486,6307,6285,4827,9346,6994,9924,6446,1623,842
4. Người mua trả tiền trước7,9612,0163,4301,9761,2981,8092,2202,5352,8353,3172,9322,1036,8612,2151,0081,012541730288295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,10763,74427,95925,18526,48050,20545,01019,29614,27433,79316,28117,42820,65634,00922,8178,5084,21810,75811,8353,901
6. Phải trả người lao động27,81712,0269,9748,85614,4866,2535,3217,4015,3106,0525,0855,10525,9934,5898,8385,3764,1905,1925,2105,936
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7833,5712,8063,1661,5111,2901,4202,0221,0861,8332,2412,3091,5516647569752937141,058426
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8652,1723,4734,7676651112932852218209332528252271361
11. Phải trả ngắn hạn khác316,10933,93133,52633,827221,33332,725362,31633,28733,01631,22438,57133,71246,24928,306280,47231,45425,71723,995278,41628,746
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi92,38879,12187,90761,67181,77583,82887,28444,79257,37778,02582,68852,80752,96753,37261,05127,82333,33433,35837,65612,547
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,8738,1677,6496,4185,1915,1414,9174,3724,3353,7231,8301,8183,5283,5283,5284,6535,1095,1584,9734,696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,8738,1677,6496,4185,1915,1414,9174,3724,3353,7231,8301,8183,5283,5283,5284,6535,1095,1584,9734,696
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,405,7901,539,3991,353,6281,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,559,8511,433,6581,528,9521,380,6141,436,8491,250,3771,108,507987,4961,153,0351,015,6611,056,870942,2151,125,721
I. Vốn chủ sở hữu1,405,7901,539,3991,353,6281,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,559,8511,433,6581,528,9521,380,6141,436,8491,250,3771,108,507987,4961,153,0351,015,6611,056,870942,2151,125,721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,020,7701,020,7701,020,7701,020,7701,015,6921,015,6921,015,6921,015,6921,010,6921,010,692579,357579,357579,357579,357579,357579,357579,357579,357579,357575,557
2. Thặng dư vốn cổ phần14,65214,65214,65214,6528,0008,0008,0008,00043,49943,49943,49943,49943,49943,49943,49943,49943,49935,139
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,6388,638
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối370,368503,977318,206462,379315,094393,844266,236536,159422,967518,260749,120805,355618,883477,013356,002521,541384,167425,377310,721506,387
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,897,5251,750,8551,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,555,5711,693,0871,537,1111,558,7781,416,0191,241,0041,374,4291,239,5601,094,2821,141,4211,287,8151,186,170
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |