CTCP Vinafco (vfc)

96.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn758,482694,635692,170698,754757,938729,080743,828706,376723,295689,949646,935576,707527,887434,679401,899396,669391,535397,359362,086313,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,51638,92959,88229,97941,72139,07443,68634,45499,46660,32130,51846,66743,23035,95551,19450,86147,21249,41940,15850,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn362,811378,522365,978379,899387,068394,782392,869357,809252,257267,330232,800160,34998,39893,03952,13940,13037,13039,13021,1306,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn322,284255,373243,293264,913300,124266,566278,076282,252342,304326,049344,173342,069354,070271,576264,326272,990280,055281,076272,157228,074
IV. Tổng hàng tồn kho12,43512,87512,30514,89319,28221,09221,47824,65822,79127,99632,07020,41618,87723,10220,94720,51514,29215,71515,89415,288
V. Tài sản ngắn hạn khác7,4368,93610,7129,0719,7437,5667,7197,2036,4778,2547,3757,20713,31311,00713,29312,17412,84612,02012,74713,325
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn298,410300,627309,722313,050315,431332,811341,598354,696368,642386,538392,899395,283465,129479,668486,891483,585494,913508,232522,110560,720
I. Các khoản phải thu dài hạn30,57337,45337,45337,63137,65444,52244,80244,83245,12052,54952,54952,07352,07359,87059,87059,15059,25066,25066,25091,494
II. Tài sản cố định201,843206,583215,901216,918206,884217,753229,095240,198251,714257,186260,734259,882309,570317,288321,085326,559343,425347,312360,279372,151
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,33819,6276,2426485575154,1414,4961,1119708975,8851,710735491791
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4572,4572,4572,6322,7103,24215,82415,11915,33415,64215,76115,67015,71315,53815,408
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,65656,59156,36958,49961,26761,83864,59766,65268,66169,95271,87966,39387,39786,27884,40982,11674,85878,22179,55180,876
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,056,892995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,085,4261,061,0711,091,9371,076,4881,039,834971,991993,016914,346888,790880,255886,449905,591884,196873,943
A. Nợ phải trả341,137291,157304,997293,804350,379336,690309,835304,685338,788356,141374,045350,809424,625377,657355,901352,829359,465365,864349,150344,909
I. Nợ ngắn hạn319,029268,472282,410270,027326,725312,700278,247266,655297,134304,697329,364296,242343,478281,953262,661252,184260,573253,304234,894207,117
II. Nợ dài hạn22,10822,68522,58723,77823,65423,98931,58838,03041,65451,44444,68154,56881,14795,70493,240100,64498,892112,560114,256137,792
B. Nguồn vốn chủ sở hữu715,755704,104696,896718,000722,989725,201775,592756,387753,148720,347665,789621,181568,391536,690532,890527,426526,983539,727535,045529,034
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,056,892995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,085,4261,061,0711,091,9371,076,4881,039,834971,991993,016914,346888,790880,255886,449905,591884,196873,943
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |